Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,915,157 -
2. 3,634,207 Đồng IV
3. 3,151,307 Bạc II
4. 2,986,906 Đồng IV
5. 2,785,661 ngọc lục bảo IV
6. 2,693,099 Bạch Kim IV
7. 2,660,232 Kim Cương II
8. 2,572,392 Sắt IV
9. 2,461,571 -
10. 2,417,002 Bạc II
11. 2,258,992 Đồng III
12. 2,248,157 -
13. 2,219,148 ngọc lục bảo III
14. 2,185,427 -
15. 2,157,938 -
16. 2,135,085 Sắt II
17. 2,098,252 Bạch Kim III
18. 2,067,429 Bạch Kim II
19. 2,063,349 ngọc lục bảo III
20. 2,060,758 -
21. 2,042,376 Sắt I
22. 1,974,662 Bạch Kim IV
23. 1,949,914 Bạc II
24. 1,918,751 Sắt III
25. 1,911,207 -
26. 1,903,587 -
27. 1,899,046 ngọc lục bảo IV
28. 1,892,908 Bạch Kim II
29. 1,886,015 -
30. 1,882,391 Bạc IV
31. 1,882,280 Kim Cương IV
32. 1,855,291 ngọc lục bảo III
33. 1,853,197 Vàng I
34. 1,827,119 ngọc lục bảo I
35. 1,803,908 ngọc lục bảo II
36. 1,788,093 Vàng II
37. 1,743,538 -
38. 1,742,839 ngọc lục bảo IV
39. 1,740,273 Bạch Kim IV
40. 1,720,272 Sắt IV
41. 1,707,490 ngọc lục bảo IV
42. 1,702,847 ngọc lục bảo II
43. 1,695,835 Bạch Kim II
44. 1,694,573 Đồng I
45. 1,662,035 Bạc III
46. 1,637,424 -
47. 1,620,316 Sắt I
48. 1,614,132 -
49. 1,602,849 -
50. 1,600,258 Bạch Kim II
51. 1,597,015 Kim Cương IV
52. 1,579,622 -
53. 1,576,919 -
54. 1,576,636 -
55. 1,574,632 Bạch Kim II
56. 1,573,518 -
57. 1,568,325 Bạch Kim IV
58. 1,561,757 Vàng IV
59. 1,553,522 Vàng I
60. 1,542,547 Bạc III
61. 1,523,139 Bạch Kim III
62. 1,521,936 -
63. 1,514,272 -
64. 1,513,102 -
65. 1,509,011 Vàng I
66. 1,503,373 Vàng I
67. 1,498,454 Sắt IV
68. 1,495,273 Kim Cương IV
69. 1,492,791 -
70. 1,488,923 Vàng IV
71. 1,484,432 Cao Thủ
72. 1,468,786 -
73. 1,465,697 Kim Cương IV
74. 1,463,189 ngọc lục bảo I
75. 1,459,211 Bạc I
76. 1,455,453 -
77. 1,454,238 Đồng I
78. 1,452,548 Đồng III
79. 1,451,829 ngọc lục bảo IV
80. 1,449,400 -
81. 1,443,942 Bạch Kim II
82. 1,440,786 Đồng III
83. 1,438,970 -
84. 1,436,261 -
85. 1,432,068 -
86. 1,431,326 -
87. 1,419,973 -
88. 1,418,539 Bạc IV
89. 1,417,282 ngọc lục bảo I
90. 1,414,845 ngọc lục bảo III
91. 1,414,763 Vàng I
92. 1,408,721 Đồng II
93. 1,404,492 -
94. 1,404,047 -
95. 1,402,522 Bạch Kim III
96. 1,392,164 -
97. 1,376,979 Vàng I
98. 1,373,234 ngọc lục bảo IV
99. 1,373,048 Bạch Kim II
100. 1,368,761 Vàng IV