Aphelios

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
anlord12#LAN
anlord12#LAN
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.3% 8.7 /
5.0 /
6.4
98
2.
Calamardo#BBTO
Calamardo#BBTO
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.4% 7.1 /
4.4 /
6.6
86
3.
Andato#1111
Andato#1111
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 10.3 /
6.7 /
5.0
66
4.
Siep#LAN
Siep#LAN
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.9% 9.4 /
6.8 /
5.0
116
5.
alchemy#kiss
alchemy#kiss
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 7.9 /
5.1 /
5.4
162
6.
phantump#cry
phantump#cry
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 9.9 /
7.5 /
5.3
253
7.
JuliaN#4320
JuliaN#4320
LAN (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 73.6% 10.6 /
6.1 /
5.2
72
8.
Lenzk#LANN
Lenzk#LANN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.9% 11.8 /
6.6 /
5.2
110
9.
I DivineSoul I#GODS
I DivineSoul I#GODS
LAN (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 76.3% 11.5 /
5.9 /
5.8
59
10.
Amiba#LAN
Amiba#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 7.1 /
4.4 /
5.5
317
11.
Tianmisu#Ruffi
Tianmisu#Ruffi
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 7.6 /
3.7 /
5.4
138
12.
Sempiterno Adc#4444
Sempiterno Adc#4444
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 8.1 /
6.7 /
5.4
221
13.
abuelita69#LAN
abuelita69#LAN
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.8% 7.3 /
5.0 /
5.3
85
14.
XDIVEOS#Jk4
XDIVEOS#Jk4
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.2% 7.8 /
4.7 /
5.5
73
15.
BbyBigo#BbyMe
BbyBigo#BbyMe
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 7.0 /
4.4 /
5.6
430
16.
Galaxy#3720
Galaxy#3720
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 7.5 /
5.6 /
5.4
239
17.
牛牛被打肿了#CHN
牛牛被打肿了#CHN
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.8% 7.8 /
4.8 /
5.3
173
18.
AnTKilleR7u7#LAN
AnTKilleR7u7#LAN
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.6% 9.2 /
5.5 /
6.6
65
19.
OMH teo gonzales#LAN
OMH teo gonzales#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 6.9 /
6.2 /
5.3
59
20.
ELDESTRUT#REAL
ELDESTRUT#REAL
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 9.4 /
6.9 /
5.7
152
21.
Satoshi#247
Satoshi#247
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 8.6 /
5.7 /
5.2
378
22.
Rederi#RDR20
Rederi#RDR20
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 11.9 /
7.3 /
5.3
97
23.
Daante dmc#LAN
Daante dmc#LAN
LAN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.7% 8.1 /
6.4 /
5.9
106
24.
Look Behind U#Tvs
Look Behind U#Tvs
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 9.0 /
6.0 /
5.8
63
25.
Viermc#LAN
Viermc#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 8.6 /
5.4 /
5.4
279
26.
B a t ı#uwu
B a t ı#uwu
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 8.8 /
6.8 /
4.8
67
27.
Im Rels B#LAN
Im Rels B#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 8.9 /
7.2 /
5.7
46
28.
Weox#WONG
Weox#WONG
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.9% 7.2 /
5.9 /
4.1
87
29.
ItzMinionP#Itz
ItzMinionP#Itz
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.3% 7.5 /
4.5 /
4.8
76
30.
Nowel#LAN
Nowel#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 7.0 /
5.3 /
5.4
132
31.
SunShinë#V760
SunShinë#V760
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 11.5 /
6.0 /
4.9
77
32.
The bean#theon
The bean#theon
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.4% 10.9 /
4.3 /
5.4
202
33.
badtz maru#cry
badtz maru#cry
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 9.9 /
6.7 /
4.6
57
34.
Fabius Bilis#7861
Fabius Bilis#7861
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 5.3 /
4.9 /
4.7
120
35.
N u b e#Color
N u b e#Color
LAN (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 75.4% 12.6 /
6.1 /
5.6
65
36.
BoskCl#LAN
BoskCl#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 8.7 /
5.3 /
5.3
279
37.
danilex1009#LAN
danilex1009#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 6.9 /
6.8 /
5.0
306
38.
TLAW Aient#Chall
TLAW Aient#Chall
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 8.0 /
5.6 /
5.1
421
39.
Lud#Reed
Lud#Reed
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.4% 9.6 /
6.7 /
5.6
161
40.
IIDanII#Kaisa
IIDanII#Kaisa
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 8.4 /
7.5 /
6.1
63
41.
SKIN ABUSER#COL
SKIN ABUSER#COL
LAN (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.6% 11.2 /
7.7 /
7.1
51
42.
Audio l Luisnaim#LAN
Audio l Luisnaim#LAN
LAN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 7.7 /
8.3 /
7.1
134
43.
Aphentoss#LAN
Aphentoss#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 6.6 /
4.5 /
5.2
133
44.
Alex#Chall
Alex#Chall
LAN (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.0% 6.4 /
5.3 /
5.9
86
45.
Faturo#0014
Faturo#0014
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 8.7 /
6.3 /
6.2
79
46.
Cole Brandon#God
Cole Brandon#God
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 9.8 /
5.3 /
6.6
169
47.
MakimaMiPatrona#Gantz
MakimaMiPatrona#Gantz
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 6.7 /
4.4 /
6.7
38
48.
Lune in Crescent#Phel
Lune in Crescent#Phel
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.4% 6.2 /
5.9 /
4.8
123
49.
Danesh#LAN
Danesh#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 9.8 /
5.7 /
5.6
114
50.
Orion Lancer#NEW
Orion Lancer#NEW
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 8.1 /
6.7 /
5.3
176
51.
Keldrim#LAN
Keldrim#LAN
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.0% 9.1 /
5.4 /
7.3
140
52.
DullSunlight#Jeb
DullSunlight#Jeb
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 12.5 /
6.5 /
5.5
156
53.
Severum#Tokyo
Severum#Tokyo
LAN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.7% 6.4 /
5.6 /
5.6
67
54.
tourniquet#hunt
tourniquet#hunt
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.9% 9.7 /
5.3 /
5.6
61
55.
Ado#6682
Ado#6682
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 7.3 /
6.6 /
4.7
43
56.
BananaKingdom#LAN
BananaKingdom#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 9.4 /
6.2 /
5.9
165
57.
Éclair#Orage
Éclair#Orage
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 11.9 /
5.9 /
5.3
92
58.
ëK2ë#LAN
ëK2ë#LAN
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.2% 7.9 /
6.4 /
6.2
67
59.
Jinxed gun#LAN
Jinxed gun#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 7.0 /
4.6 /
6.0
62
60.
SugarRushX#LAN
SugarRushX#LAN
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.4% 7.6 /
5.3 /
5.6
101
61.
Arima Kishou#STH17
Arima Kishou#STH17
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 8.7 /
5.2 /
5.8
162
62.
ƒ Cuántica#LAN
ƒ Cuántica#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 6.8 /
5.3 /
5.5
47
63.
Turbopolsa#Envy
Turbopolsa#Envy
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 9.8 /
5.7 /
6.0
74
64.
Ryan Gosling#cami
Ryan Gosling#cami
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 7.7 /
5.0 /
5.6
191
65.
Mikhail#Abril
Mikhail#Abril
LAN (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 49.1% 6.9 /
6.8 /
6.0
53
66.
AlexxxxxxUwU#LAN
AlexxxxxxUwU#LAN
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.3% 9.0 /
5.7 /
5.3
82
67.
Patiago#53X0
Patiago#53X0
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.4% 9.4 /
7.2 /
5.3
216
68.
El Sujeto 69#SEVEC
El Sujeto 69#SEVEC
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.9% 8.7 /
5.9 /
5.1
236
69.
Aegon V#LAN
Aegon V#LAN
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.4% 9.7 /
8.0 /
5.1
112
70.
Pandi0712#7091
Pandi0712#7091
LAN (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 5.6 /
5.9 /
8.2
38
71.
FelipZ#LAN3
FelipZ#LAN3
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.5% 9.6 /
6.8 /
5.7
82
72.
FINAL ACT LuckJS#LAN
FINAL ACT LuckJS#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 9.7 /
4.4 /
5.4
126
73.
ADKING#APHEL
ADKING#APHEL
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.2% 7.8 /
5.6 /
5.1
213
74.
hugo was taken#ela
hugo was taken#ela
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 7.1 /
6.5 /
5.1
43
75.
ADCSMURF#Alexz
ADCSMURF#Alexz
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.1% 9.9 /
6.9 /
5.6
47
76.
SW Mike#TØP
SW Mike#TØP
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 8.1 /
4.8 /
5.7
52
77.
always4her#until
always4her#until
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.3% 6.4 /
4.2 /
5.3
80
78.
hikejace#LAN
hikejace#LAN
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.5% 9.5 /
6.4 /
5.4
64
79.
Sloughy#LAN
Sloughy#LAN
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.0% 7.8 /
6.3 /
4.8
125
80.
TØBË#ÐËV
TØBË#ÐËV
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.0% 7.6 /
6.4 /
5.9
63
81.
Sinister Tempest#4444
Sinister Tempest#4444
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.3% 9.3 /
7.4 /
5.8
214
82.
RYEZ Rauv#LAN
RYEZ Rauv#LAN
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.1% 11.8 /
5.8 /
5.3
47
83.
CitrusBite#LAN
CitrusBite#LAN
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.8% 10.6 /
4.1 /
4.9
73
84.
Klaus Mikaelson#2000
Klaus Mikaelson#2000
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.5% 7.6 /
5.5 /
6.2
69
85.
blue sea dragon#へぺへへへ
blue sea dragon#へぺへへへ
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 7.6 /
5.0 /
5.3
54
86.
Re Ziel#XYZ
Re Ziel#XYZ
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.0% 8.9 /
5.7 /
4.7
51
87.
Diable#100
Diable#100
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 6.9 /
5.8 /
5.4
37
88.
ETM PABLODUELIST#200
ETM PABLODUELIST#200
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.4% 9.5 /
5.2 /
5.9
57
89.
SoyDull#jeb
SoyDull#jeb
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.8% 11.4 /
6.0 /
4.8
91
90.
MataHuerfanos#Seiji
MataHuerfanos#Seiji
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 10.2 /
6.7 /
6.1
48
91.
Luis07AC#LAN
Luis07AC#LAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaAD Carry Kim Cương IV 64.2% 7.1 /
6.0 /
4.2
53
92.
Ultimate Samira#4367
Ultimate Samira#4367
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.6% 6.6 /
7.4 /
6.7
58
93.
tato#004
tato#004
LAN (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 78.3% 13.4 /
5.2 /
5.1
60
94.
EclipseX#LAN
EclipseX#LAN
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.4% 6.7 /
4.6 /
4.9
500
95.
EVOLUTION#LVL
EVOLUTION#LVL
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.7% 8.2 /
6.8 /
5.8
45
96.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 48.1% 7.4 /
5.1 /
6.6
52
97.
rabs#ghxst
rabs#ghxst
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 8.7 /
6.2 /
4.9
40
98.
Yelløwcard#LAN
Yelløwcard#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 6.6 /
4.2 /
5.1
103
99.
KazumaNy14#LAN
KazumaNy14#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 8.9 /
4.5 /
4.8
73
100.
Akaza#Ing
Akaza#Ing
LAN (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 74.4% 11.7 /
6.0 /
5.1
117