Seraphine

Người chơi Seraphine xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Seraphine xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
WhisperMoonX#80108
WhisperMoonX#80108
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 71.0% 3.5 /
5.7 /
14.6
62
2.
chais131#LAN
chais131#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.1% 4.7 /
6.1 /
14.8
69
3.
Ohto#DIFF
Ohto#DIFF
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 3.1 /
4.5 /
15.6
89
4.
Meli#Mel
Meli#Mel
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 2.1 /
5.2 /
14.7
74
5.
jennerv#LDR
jennerv#LDR
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 2.9 /
5.0 /
14.2
132
6.
Ándrew#UANL
Ándrew#UANL
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.6% 5.2 /
4.2 /
11.0
277
7.
MichiSun#LAN00
MichiSun#LAN00
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Đại Cao Thủ 62.6% 3.5 /
4.3 /
13.5
155
8.
Juanseetoo#KLK
Juanseetoo#KLK
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.7% 3.1 /
5.5 /
15.7
67
9.
RuzMX#LAN
RuzMX#LAN
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.7% 1.9 /
4.9 /
14.2
67
10.
NotYourBlackCat#4getU
NotYourBlackCat#4getU
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 57.7% 2.8 /
5.5 /
14.8
97
11.
Betty La Feª#9956
Betty La Feª#9956
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.7% 2.9 /
4.9 /
16.6
56
12.
Etty#Sera
Etty#Sera
LAN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợAD Carry Thách Đấu 58.8% 3.2 /
5.2 /
16.1
85
13.
LanaBanana#cutie
LanaBanana#cutie
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 61.9% 5.1 /
4.9 /
13.7
63
14.
Daxwind#631
Daxwind#631
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.3% 2.8 /
4.6 /
13.3
48
15.
LamboShot2#LAN
LamboShot2#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.0% 2.4 /
3.9 /
15.2
169
16.
invopa#LAN
invopa#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 58.6% 2.8 /
5.7 /
12.2
70
17.
LUNCHI#LAN
LUNCHI#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 6.2 /
6.4 /
12.5
80
18.
Mocca#Sweet
Mocca#Sweet
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 53.5% 2.2 /
4.6 /
13.0
86
19.
CGC IceCream#4ever
CGC IceCream#4ever
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 2.6 /
5.6 /
14.0
46
20.
Fresita#owo
Fresita#owo
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 54.4% 9.0 /
9.6 /
11.5
241
21.
Kyoto#Doll
Kyoto#Doll
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 54.1% 3.7 /
5.3 /
11.8
183
22.
CDS kasu#André
CDS kasu#André
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 2.7 /
4.3 /
15.0
104
23.
Miela#Ionia
Miela#Ionia
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 5.3 /
4.1 /
13.3
51
24.
SmiIing#LAN
SmiIing#LAN
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 52.3% 4.4 /
4.2 /
9.3
65
25.
SuperShy#Doll
SuperShy#Doll
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 51.5% 3.0 /
6.0 /
13.0
66
26.
Serafinum#GH3
Serafinum#GH3
LAN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Đại Cao Thủ 52.2% 4.0 /
4.8 /
11.0
1089
27.
ADCharolon#Frog
ADCharolon#Frog
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.3% 3.5 /
5.5 /
12.5
47
28.
Anni#LAN
Anni#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.9% 1.6 /
4.8 /
12.7
273
29.
Juliblink88#LAN
Juliblink88#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 52.8% 4.2 /
4.9 /
12.1
559
30.
Rellkan Obscur#T3SH
Rellkan Obscur#T3SH
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 66.7% 2.9 /
3.3 /
13.0
39
31.
babydoll#mwahh
babydoll#mwahh
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 2.1 /
4.5 /
14.0
116
32.
Mike765#YKWIM
Mike765#YKWIM
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 51.5% 4.1 /
4.8 /
12.0
408
33.
バタースコッチ#悪魔 甘
バタースコッチ#悪魔 甘
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 48.4% 4.4 /
6.6 /
13.3
126
34.
Slit my throat#100
Slit my throat#100
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.6% 2.3 /
6.0 /
13.8
53
35.
winter flower#정욱진
winter flower#정욱진
LAN (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 90.9% 6.4 /
2.6 /
12.5
22
36.
Holtime#PPVT
Holtime#PPVT
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.6% 2.7 /
3.5 /
14.5
253
37.
Stoned Wolf#LAN
Stoned Wolf#LAN
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 67.4% 3.5 /
4.8 /
16.6
46
38.
p8 pichulitaa#LAN
p8 pichulitaa#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.6% 2.3 /
5.8 /
17.7
35
39.
Snoki#LAN
Snoki#LAN
LAN (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 67.3% 3.7 /
6.1 /
16.9
55
40.
weakerboy#lara
weakerboy#lara
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.3% 3.3 /
5.6 /
9.7
112
41.
Chocotorro#nsqk
Chocotorro#nsqk
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.1% 1.6 /
6.5 /
14.9
54
42.
Kaiserine#Lappy
Kaiserine#Lappy
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.6% 2.6 /
5.4 /
16.3
53
43.
ZarcSextans#Miaw
ZarcSextans#Miaw
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.0% 2.6 /
7.4 /
14.4
63
44.
CRISXEL#LAN
CRISXEL#LAN
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 67.6% 3.4 /
4.9 /
16.5
105
45.
Mixta ahogada#LAN
Mixta ahogada#LAN
LAN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 65.2% 2.6 /
4.7 /
15.3
69
46.
Nostalgia#ニャー
Nostalgia#ニャー
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 2.2 /
4.5 /
14.8
76
47.
LuSolChaeBloom#Twice
LuSolChaeBloom#Twice
LAN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 45.2% 4.1 /
5.0 /
13.1
62
48.
SG VaquitaMiau#LAN
SG VaquitaMiau#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 52.5% 4.1 /
6.2 /
14.9
61
49.
Quya Katari#LAN
Quya Katari#LAN
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 56.6% 2.1 /
6.1 /
14.0
242
50.
My Lirica#8844
My Lirica#8844
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 64.0% 3.4 /
4.5 /
16.7
50
51.
Ayudame Diosmio#LAN
Ayudame Diosmio#LAN
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 3.0 /
4.6 /
14.4
45
52.
ぺにぃ#にゃー
ぺにぃ#にゃー
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.0% 3.5 /
5.7 /
14.4
49
53.
Orondreth#LAN
Orondreth#LAN
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 65.5% 4.0 /
4.5 /
14.8
87
54.
rubyjanejennie#RUBY
rubyjanejennie#RUBY
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 78.0% 2.8 /
4.3 /
16.0
41
55.
Suummy#Dumy
Suummy#Dumy
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 1.2 /
4.2 /
14.2
37
56.
Aternos#Cat11
Aternos#Cat11
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 49.3% 4.5 /
4.7 /
12.3
73
57.
Darthdave#LAN
Darthdave#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.5% 3.2 /
5.9 /
18.4
40
58.
Keimi#JPG
Keimi#JPG
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.8% 1.3 /
3.4 /
12.6
63
59.
JEWELS SPARKLES#JKA
JEWELS SPARKLES#JKA
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 61.1% 2.2 /
4.2 /
15.6
72
60.
TB Fuyumi#LAN
TB Fuyumi#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.3% 2.6 /
3.4 /
12.3
36
61.
Blah Blah Blah#ûwû
Blah Blah Blah#ûwû
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 1.9 /
4.3 /
10.7
41
62.
Wombiro 1#woms
Wombiro 1#woms
LAN (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 57.3% 2.3 /
5.1 /
15.8
96
63.
Kitten#Idol
Kitten#Idol
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.6% 2.6 /
4.7 /
15.3
99
64.
Manuchiling#xdd
Manuchiling#xdd
LAN (#64)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 81.3% 9.4 /
4.6 /
12.7
48
65.
MasterDelWoW#LAN
MasterDelWoW#LAN
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 50.7% 2.7 /
5.8 /
13.6
1162
66.
PiløTø Τørmentα#29Jan
PiløTø Τørmentα#29Jan
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 59.8% 2.1 /
5.9 /
17.2
87
67.
Misi#LAN
Misi#LAN
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.6% 2.9 /
5.9 /
15.6
53
68.
Sheoldred#shh
Sheoldred#shh
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 59.6% 1.9 /
6.0 /
12.4
52
69.
LordCuco#LAN
LordCuco#LAN
LAN (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 67.9% 3.1 /
3.4 /
16.3
53
70.
Skarlett#420
Skarlett#420
LAN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 52.1% 2.1 /
5.4 /
13.7
48
71.
Care Chimba#MRP
Care Chimba#MRP
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 5.9 /
7.3 /
12.6
75
72.
Albar#seoul
Albar#seoul
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.9% 3.9 /
5.9 /
9.5
49
73.
Amuneth#lLAN
Amuneth#lLAN
LAN (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợĐường giữa Thách Đấu 66.7% 1.5 /
2.8 /
10.5
30
74.
Ivicat#Ivi
Ivicat#Ivi
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.8% 3.5 /
4.4 /
15.0
80
75.
Hysterical Bunny#Cute
Hysterical Bunny#Cute
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 64.4% 2.1 /
3.2 /
13.6
45
76.
sadist#flare
sadist#flare
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 50.7% 2.6 /
5.2 /
11.7
67
77.
La Bellakath#gtita
La Bellakath#gtita
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.3% 5.4 /
6.6 /
12.5
143
78.
Another#UwU
Another#UwU
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 40.0% 1.9 /
5.8 /
12.4
60
79.
Poioasesino#Poio
Poioasesino#Poio
LAN (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 66.0% 2.9 /
4.8 /
17.1
50
80.
Ariampiric#gymrt
Ariampiric#gymrt
LAN (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ TrợAD CarryĐường giữa Kim Cương III 58.7% 4.1 /
5.5 /
13.3
143
81.
HaveMercyDaddy#GAY
HaveMercyDaddy#GAY
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 35.4% 3.4 /
4.9 /
9.6
65
82.
Tomôe#Mami
Tomôe#Mami
LAN (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 3.8 /
5.1 /
15.3
35
83.
Miyø  Miçhiś#lan1
Miyø Miçhiś#lan1
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 51.3% 2.3 /
4.6 /
14.5
113
84.
Fame Is A Gun#0000
Fame Is A Gun#0000
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 74.3% 2.8 /
4.4 /
17.3
35
85.
MilFFokita#LAN
MilFFokita#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợAD Carry Kim Cương IV 58.1% 2.9 /
6.4 /
15.0
74
86.
raulevil#LAN
raulevil#LAN
LAN (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 61.7% 3.0 /
6.2 /
14.8
60
87.
Annabel Lee#LAN
Annabel Lee#LAN
LAN (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 61.9% 3.7 /
4.3 /
15.8
84
88.
Lim#2837
Lim#2837
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.4% 3.9 /
3.9 /
14.7
37
89.
BigMacQueen#GAY
BigMacQueen#GAY
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 55.3% 2.9 /
4.2 /
14.6
47
90.
Miku Nakano#2508
Miku Nakano#2508
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 72.5% 3.8 /
6.8 /
16.8
40
91.
MNG Norje#431
MNG Norje#431
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 56.6% 2.9 /
4.3 /
13.7
53
92.
Seraph of End#LAN
Seraph of End#LAN
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.8% 4.4 /
5.5 /
10.9
89
93.
Los ADC SonTrash#Jorel
Los ADC SonTrash#Jorel
LAN (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 68.0% 3.2 /
5.0 /
15.5
50
94.
Sara cocina#bittu
Sara cocina#bittu
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.3% 1.7 /
5.5 /
12.8
41
95.
Little Angel#Lana
Little Angel#Lana
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 64.4% 5.1 /
5.2 /
15.1
45
96.
Akanecchi#LAN
Akanecchi#LAN
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 51.2% 2.9 /
4.5 /
15.9
125
97.
UnIdolMalPagado#Idol
UnIdolMalPagado#Idol
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.8% 4.9 /
5.9 /
11.8
37
98.
Tsumetsu#KDA
Tsumetsu#KDA
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 6.0 /
5.7 /
13.7
25
99.
Nervax#555
Nervax#555
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.2% 3.0 /
6.5 /
14.4
43
100.
Crickanos#Titan
Crickanos#Titan
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.4% 4.4 /
5.2 /
10.5
61