Aurora

Người chơi Aurora xuất sắc nhất LAN

Người chơi Aurora xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
FnRw Ricardox#0501
FnRw Ricardox#0501
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 9.5 /
4.0 /
8.9
59
2.
shroud#xzxzx
shroud#xzxzx
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.0% 5.9 /
3.0 /
5.1
44
3.
JOSALPKING#LAN
JOSALPKING#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 6.1 /
5.1 /
8.5
74
4.
KYG Ërøpåth#Bessa
KYG Ërøpåth#Bessa
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.1% 7.0 /
3.9 /
6.4
54
5.
jennerv#LDR
jennerv#LDR
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 5.8 /
4.0 /
6.3
75
6.
Fosfito#XYLO
Fosfito#XYLO
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.0 /
5.0 /
8.9
136
7.
bling bling#AFKK
bling bling#AFKK
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.7% 8.1 /
4.8 /
7.2
47
8.
ShiroKepper#あくあクル
ShiroKepper#あくあクル
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 5.3 /
4.1 /
8.3
68
9.
Reysher#reysh
Reysher#reysh
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.5% 6.5 /
4.3 /
6.2
157
10.
appppa#xde
appppa#xde
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 8.2 /
4.3 /
6.7
76
11.
The Chosen one#COL
The Chosen one#COL
LAN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 50.9% 6.9 /
3.7 /
6.6
57
12.
German Shepherd#Woof
German Shepherd#Woof
LAN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 54.6% 7.6 /
4.3 /
6.0
130
13.
BriarsOilyFeet#Feet
BriarsOilyFeet#Feet
LAN (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.7% 7.8 /
5.1 /
7.5
57
14.
Xx Lecc xX#LAN
Xx Lecc xX#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 5.2 /
3.6 /
5.8
322
15.
DirzZz#LOL
DirzZz#LOL
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.9% 6.9 /
5.0 /
7.4
39
16.
Yukitho#CHIA
Yukitho#CHIA
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 3.8 /
3.4 /
7.2
61
17.
Irozi Moon#냥 네뷸라
Irozi Moon#냥 네뷸라
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 5.8 /
4.3 /
8.4
62
18.
catffeine#mathi
catffeine#mathi
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 7.6 /
4.3 /
5.0
62
19.
Joltik#Rals
Joltik#Rals
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 6.7 /
4.6 /
6.1
130
20.
ñeñe poñs#5725
ñeñe poñs#5725
LAN (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 59.8% 9.6 /
7.8 /
5.3
169
21.
xLainnx#Lain
xLainnx#Lain
LAN (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.0% 5.9 /
5.0 /
7.5
50
22.
バタースコッチ#悪魔 甘
バタースコッチ#悪魔 甘
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 6.8 /
6.0 /
6.4
49
23.
LeBlancKing#hnz
LeBlancKing#hnz
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 7.0 /
4.1 /
8.1
95
24.
Try Hard Zed#LOVER
Try Hard Zed#LOVER
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 5.5 /
5.2 /
5.7
151
25.
Buttercup#Apple
Buttercup#Apple
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.6% 8.3 /
5.2 /
7.2
89
26.
Chvoy chiquito#LAN
Chvoy chiquito#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.9% 6.1 /
4.0 /
6.3
130
27.
ManequeR#LAN
ManequeR#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 5.6 /
3.7 /
6.6
51
28.
THELMan#SKT
THELMan#SKT
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 46.8% 8.0 /
5.0 /
6.4
47
29.
SKT Cojo#SKT
SKT Cojo#SKT
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.9% 10.7 /
4.6 /
7.3
46
30.
Chomp#3748
Chomp#3748
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.4% 7.0 /
4.3 /
7.1
95
31.
AC Kayetana#0504
AC Kayetana#0504
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 45.0% 5.4 /
5.3 /
8.0
111
32.
Neefos#Usagi
Neefos#Usagi
LAN (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 70.8% 6.0 /
4.6 /
8.5
65
33.
Josalp#NBN
Josalp#NBN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 44.6% 7.8 /
5.2 /
7.6
56
34.
Wero GR4#EEUU
Wero GR4#EEUU
LAN (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 68.9% 8.2 /
7.0 /
8.8
45
35.
Anivia#ADN
Anivia#ADN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 8.3 /
5.7 /
9.0
51
36.
CgM1#LAN
CgM1#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 9.5 /
5.9 /
7.3
79
37.
Fallen IV#Ghost
Fallen IV#Ghost
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.4% 7.6 /
5.0 /
6.3
42
38.
C de Camilo#Juan
C de Camilo#Juan
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.3% 6.1 /
4.0 /
6.1
75
39.
The Crimson Star#LAN
The Crimson Star#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 7.8 /
6.6 /
7.4
63
40.
ButlerCombat#LAN
ButlerCombat#LAN
LAN (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.7% 8.6 /
4.3 /
6.9
143
41.
Robyannini#404
Robyannini#404
LAN (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.7% 7.4 /
4.7 /
8.6
63
42.
Gsüs#vrtud
Gsüs#vrtud
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 8.8 /
6.4 /
8.4
311
43.
GuiltishKamiuchi#LAN
GuiltishKamiuchi#LAN
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.1% 7.4 /
4.7 /
6.3
47
44.
ARCANOVA01#LAN
ARCANOVA01#LAN
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 56.5% 5.8 /
4.7 /
8.2
62
45.
Azalamaleko#LAN
Azalamaleko#LAN
LAN (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.6% 5.4 /
3.6 /
6.6
56
46.
NyxPlayer#LAN
NyxPlayer#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 6.9 /
5.1 /
7.8
40
47.
Brayan0038#LAN
Brayan0038#LAN
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.1% 7.9 /
4.6 /
6.9
66
48.
Archettito#LAN
Archettito#LAN
LAN (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.2% 7.7 /
4.2 /
8.3
98
49.
IlyGenji#1786
IlyGenji#1786
LAN (#49)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 66.7% 8.9 /
4.3 /
8.6
63
50.
Ing lCiegol#LAN
Ing lCiegol#LAN
LAN (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.9% 6.2 /
3.9 /
8.1
65
51.
NetoDragneel#2315
NetoDragneel#2315
LAN (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 67.0% 7.9 /
4.6 /
6.9
100
52.
rengi#HOT
rengi#HOT
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 43.3% 5.4 /
5.0 /
6.3
67
53.
Pato El Cerdito#TS13
Pato El Cerdito#TS13
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 55.4% 8.1 /
4.7 /
7.4
213
54.
Easyboy#bttm
Easyboy#bttm
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.3% 7.6 /
6.5 /
6.6
60
55.
Zerox#8870
Zerox#8870
LAN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.2% 7.9 /
5.7 /
7.2
43
56.
NEON ZERI#LAN
NEON ZERI#LAN
LAN (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.0% 10.4 /
5.4 /
8.4
75
57.
AngelOnFire#IDK
AngelOnFire#IDK
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 10.3 /
5.7 /
6.3
72
58.
Ari Bela#NyE
Ari Bela#NyE
LAN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.4% 5.8 /
5.2 /
7.9
39
59.
Husk#ROR
Husk#ROR
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.7% 7.0 /
4.7 /
8.1
46
60.
MALJr666#LAN
MALJr666#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.2% 8.4 /
6.0 /
7.9
228
61.
Sol Calvo#PANCH
Sol Calvo#PANCH
LAN (#61)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 59.7% 8.7 /
4.5 /
5.7
77
62.
Noiseferat#LAN
Noiseferat#LAN
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.9% 6.4 /
6.1 /
8.3
51
63.
BGS Kaatarino#BGS
BGS Kaatarino#BGS
LAN (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.5% 10.2 /
5.5 /
7.4
43
64.
Nihilist Japex#JAPEX
Nihilist Japex#JAPEX
LAN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.0% 5.3 /
4.3 /
7.3
91
65.
DNL17#LAN
DNL17#LAN
LAN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.3% 11.3 /
6.5 /
7.3
58
66.
Traxz#LAN
Traxz#LAN
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.8% 7.7 /
4.0 /
7.7
52
67.
MrUmagon#069
MrUmagon#069
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 9.9 /
4.6 /
8.0
69
68.
Fenix AU#LAN
Fenix AU#LAN
LAN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 51.6% 6.8 /
4.6 /
6.8
64
69.
Xavi#X793
Xavi#X793
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 90.0% 8.2 /
4.4 /
9.6
10
70.
SmittyWJMJensen#Nº1
SmittyWJMJensen#Nº1
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.3% 7.2 /
5.5 /
6.7
65
71.
meteor 1803#LAN
meteor 1803#LAN
LAN (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 91.3% 7.6 /
5.0 /
9.7
23
72.
Feradu#Xäyäh
Feradu#Xäyäh
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 47.3% 7.1 /
6.8 /
6.4
55
73.
Im Trying#Help
Im Trying#Help
LAN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 77.8% 7.8 /
3.1 /
6.9
18
74.
santinoo#LAN
santinoo#LAN
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.0% 9.1 /
5.8 /
7.5
111
75.
Oidenhiopsona#LAN
Oidenhiopsona#LAN
LAN (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 59.2% 12.0 /
6.6 /
6.1
130
76.
Molbeato#LAN
Molbeato#LAN
LAN (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.4% 7.7 /
3.8 /
8.1
78
77.
Blupher#LAN
Blupher#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.5% 3.6 /
3.7 /
6.3
44
78.
mint#077
mint#077
LAN (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 57.3% 4.6 /
4.4 /
8.0
82
79.
TABA3#LAN
TABA3#LAN
LAN (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 68.6% 6.7 /
4.8 /
8.9
51
80.
raquetaverde#LAN
raquetaverde#LAN
LAN (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.3% 5.2 /
5.0 /
7.0
70
81.
Gato Guarachero#LAN
Gato Guarachero#LAN
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.3% 6.8 /
4.4 /
6.3
58
82.
Necrora#LAN
Necrora#LAN
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.6% 7.9 /
6.5 /
7.5
54
83.
Amatus#LAN
Amatus#LAN
LAN (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.3% 6.9 /
4.4 /
7.6
120
84.
Lirili Larila#kuro
Lirili Larila#kuro
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.7% 6.3 /
4.5 /
7.3
62
85.
winter flower#정욱진
winter flower#정욱진
LAN (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 78.9% 8.9 /
3.4 /
6.8
19
86.
LezaXY#LAN
LezaXY#LAN
LAN (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.5% 7.9 /
3.8 /
6.3
101
87.
Jasitron97#LAN
Jasitron97#LAN
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 47.0% 5.5 /
3.4 /
6.3
100
88.
Make it right#LAN
Make it right#LAN
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 94.4% 9.8 /
2.3 /
5.9
18
89.
Zero Absolut0#LAN
Zero Absolut0#LAN
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.9% 6.9 /
6.3 /
8.2
59
90.
Bakuru#LAN
Bakuru#LAN
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.0% 10.1 /
3.6 /
7.5
100
91.
Pussi Flower#Flow
Pussi Flower#Flow
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.3% 8.8 /
6.3 /
7.4
78
92.
Attıs#Nika
Attıs#Nika
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 8.5 /
4.9 /
6.4
37
93.
Itzz Ale#GSF59
Itzz Ale#GSF59
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 48.6% 6.6 /
4.9 /
7.1
109
94.
Trekib#NA2
Trekib#NA2
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.1% 5.3 /
4.7 /
6.2
45
95.
Joao#LAN
Joao#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.5% 5.4 /
5.4 /
6.5
65
96.
maikit25#LAN
maikit25#LAN
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.0% 7.5 /
4.8 /
6.7
111
97.
TLG Spyke#LAN1
TLG Spyke#LAN1
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.1% 7.1 /
4.0 /
7.4
174
98.
AuroraPawJob#GNX
AuroraPawJob#GNX
LAN (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 59.6% 5.2 /
5.7 /
8.1
57
99.
KaiserKrieg#1021
KaiserKrieg#1021
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 6.4 /
5.8 /
8.1
44
100.
Wiccan#HEX1
Wiccan#HEX1
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.0% 6.8 /
4.7 /
7.0
100