Master Yi

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Yuto Sakaki#LAN
Yuto Sakaki#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 97.3% 8.0 /
3.4 /
7.4
37
2.
pocoyo#5ht
pocoyo#5ht
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.3% 11.3 /
4.9 /
5.3
108
3.
Narcotráfico Gap#120ms
Narcotráfico Gap#120ms
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.9 /
6.1 /
5.4
55
4.
Sylveon#L969
Sylveon#L969
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 11.9 /
5.9 /
6.4
63
5.
Abisspray#Isha
Abisspray#Isha
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.6 /
5.9 /
5.8
52
6.
Darkhans#LAN
Darkhans#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.9% 12.0 /
5.9 /
5.6
157
7.
YEIMO CARRION#LAN
YEIMO CARRION#LAN
LAN (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 86.1% 11.6 /
4.6 /
5.7
115
8.
imjustasinner#6IX
imjustasinner#6IX
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.3 /
5.2 /
5.4
110
9.
Zasuo#Z1R
Zasuo#Z1R
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.3% 11.3 /
6.1 /
4.6
167
10.
alemulet#5132
alemulet#5132
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 11.9 /
7.0 /
6.5
182
11.
Dany Marshall#CAMIL
Dany Marshall#CAMIL
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.6% 9.6 /
5.5 /
5.4
274
12.
Error De Novato#Kone
Error De Novato#Kone
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 10.7 /
4.3 /
4.8
75
13.
PEDRITOGAMERUWU#666XD
PEDRITOGAMERUWU#666XD
LAN (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 87.3% 15.0 /
4.7 /
5.2
157
14.
ŚHøHEI øHTANI#LAN
ŚHøHEI øHTANI#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 9.7 /
5.1 /
6.1
210
15.
lllllllllllllllI#lIIll
lllllllllllllllI#lIIll
LAN (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 85.5% 13.0 /
5.0 /
5.9
76
16.
ジメŸ I К I N Gメジ乂#乂YIメ
ジメŸ I К I N Gメジ乂#乂YIメ
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 8.3 /
6.3 /
5.6
99
17.
PvtoSiLoLees#472
PvtoSiLoLees#472
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.3 /
4.7 /
4.1
387
18.
RT22#RT22
RT22#RT22
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 8.4 /
4.9 /
5.6
226
19.
mmmmcy#LAN
mmmmcy#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 9.9 /
5.7 /
6.2
85
20.
Ingeniero Yoda#JJJ
Ingeniero Yoda#JJJ
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 6.8 /
5.3 /
6.8
85
21.
No need to fear#1312
No need to fear#1312
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 7.7 /
6.1 /
5.7
213
22.
Larurnwar#LAN
Larurnwar#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 8.4 /
4.8 /
5.7
339
23.
LD JGragnar#LAN
LD JGragnar#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 8.8 /
6.4 /
5.9
346
24.
Nya Yamete#Nya
Nya Yamete#Nya
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 9.7 /
6.9 /
6.1
160
25.
Dani Marshall#LAN
Dani Marshall#LAN
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.4% 9.4 /
5.4 /
4.8
638
26.
Nooßmaster69#MYERS
Nooßmaster69#MYERS
LAN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.5% 8.5 /
4.9 /
5.1
341
27.
SrLuffy#LAN1
SrLuffy#LAN1
LAN (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 74.7% 11.2 /
5.1 /
6.2
83
28.
FeelMyEkko#LAN
FeelMyEkko#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 7.7 /
5.1 /
5.0
61
29.
Dacrax#0719
Dacrax#0719
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 8.3 /
5.5 /
5.1
335
30.
Donuys#ANAIS
Donuys#ANAIS
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 10.6 /
4.7 /
7.6
51
31.
Nino Nakano#M0906
Nino Nakano#M0906
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 12.2 /
5.6 /
6.2
229
32.
TaquitoDeBistek#LAN
TaquitoDeBistek#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 10.3 /
5.4 /
5.7
51
33.
Blake#Tokyo
Blake#Tokyo
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.6 /
4.6 /
6.1
45
34.
メY I メ#メYiメ
メY I メ#メYiメ
LAN (#34)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 76.7% 13.8 /
6.7 /
5.9
116
35.
乂彡Criz彡乂#乂乂乂
乂彡Criz彡乂#乂乂乂
LAN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.4% 11.1 /
6.2 /
5.2
127
36.
Kilaash#God
Kilaash#God
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 7.8 /
5.7 /
5.4
115
37.
Kirby Funko POP#LAN
Kirby Funko POP#LAN
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.5% 11.3 /
5.4 /
5.7
68
38.
shin ai#neon
shin ai#neon
LAN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.9% 9.7 /
6.3 /
6.7
57
39.
Imferv#1996
Imferv#1996
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.3% 11.4 /
6.2 /
6.0
93
40.
ZaypertED#RCP
ZaypertED#RCP
LAN (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.0% 9.9 /
6.0 /
5.6
54
41.
Wasp#7466
Wasp#7466
LAN (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.6% 9.6 /
5.7 /
5.8
69
42.
Kami Requiem#WAIFU
Kami Requiem#WAIFU
LAN (#42)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 87.0% 14.3 /
4.5 /
6.6
54
43.
EMTD EL1ABSOLUTO#DTP24
EMTD EL1ABSOLUTO#DTP24
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.7% 9.9 /
6.1 /
5.3
196
44.
Coowsep#LAN
Coowsep#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 11.4 /
7.1 /
6.2
179
45.
The Silent Øne#DPS
The Silent Øne#DPS
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 10.3 /
4.5 /
5.8
269
46.
El abogado adc#LAN
El abogado adc#LAN
LAN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.5% 7.0 /
5.1 /
5.7
157
47.
LuisTheShadow#LAN
LuisTheShadow#LAN
LAN (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.8% 9.8 /
4.9 /
6.6
48
48.
NimusTerks#LAN
NimusTerks#LAN
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.9% 14.8 /
6.2 /
6.0
70
49.
McaldeMinerva#1729
McaldeMinerva#1729
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 8.1 /
5.3 /
5.8
125
50.
OTP MasterYi NA#LAN
OTP MasterYi NA#LAN
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.4% 10.4 /
4.9 /
4.6
89
51.
Niarzus#LAN
Niarzus#LAN
LAN (#51)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 80.6% 15.9 /
4.9 /
6.1
103
52.
Kushieda Minori#LAN
Kushieda Minori#LAN
LAN (#52)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 73.5% 9.9 /
4.2 /
5.4
49
53.
1 v 9 monkeys#3912
1 v 9 monkeys#3912
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.4% 9.0 /
5.4 /
4.4
235
54.
Emociones#zzzz
Emociones#zzzz
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.0% 9.7 /
5.7 /
5.5
60
55.
Juli Jane#LAN
Juli Jane#LAN
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.9% 11.2 /
7.3 /
6.5
88
56.
sktalex12#LAN
sktalex12#LAN
LAN (#56)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 66.7% 8.6 /
4.3 /
4.0
63
57.
Muvdi#4043
Muvdi#4043
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.1% 8.7 /
5.2 /
5.4
161
58.
IFLACK#LAN
IFLACK#LAN
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.5% 8.2 /
5.2 /
4.9
241
59.
Joon Yorigami#Azuxd
Joon Yorigami#Azuxd
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.6% 9.9 /
6.6 /
6.3
76
60.
OTP Miaunster Yi#MEOW
OTP Miaunster Yi#MEOW
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.8% 10.0 /
7.3 /
6.3
84
61.
SAHIDGAMER13#LAN
SAHIDGAMER13#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 9.0 /
6.3 /
6.0
39
62.
Kintsugi#1960
Kintsugi#1960
LAN (#62)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 73.6% 9.1 /
5.9 /
4.8
53
63.
Principe Azul#Andy
Principe Azul#Andy
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.3% 9.1 /
6.7 /
5.7
277
64.
BazukeroMaestro#5PESO
BazukeroMaestro#5PESO
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.8% 9.2 /
6.6 /
5.3
55
65.
blackmmmcy433#4441
blackmmmcy433#4441
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.2% 10.7 /
6.0 /
7.5
46
66.
ElVatoGuapo#VON
ElVatoGuapo#VON
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.5% 9.3 /
5.0 /
5.0
205
67.
SIN#goy
SIN#goy
LAN (#67)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 67.0% 8.7 /
5.1 /
6.4
97
68.
AgentePherry#LAN
AgentePherry#LAN
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.4% 9.4 /
5.8 /
5.3
101
69.
Boiling Blood#SEW
Boiling Blood#SEW
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.0% 9.5 /
5.8 /
7.0
50
70.
Nphirea#LAN
Nphirea#LAN
LAN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.4% 7.6 /
5.0 /
4.5
178
71.
Resident Evil 7k#LAN
Resident Evil 7k#LAN
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.7% 11.4 /
6.3 /
6.4
107
72.
Yi Oprimido#LAN
Yi Oprimido#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.6% 11.1 /
5.7 /
5.1
346
73.
Wuju Senshi#LAN
Wuju Senshi#LAN
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 71.4% 7.5 /
3.2 /
6.3
42
74.
El bichooSiu#LAN
El bichooSiu#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 11.0 /
6.8 /
5.7
288
75.
Harbinger#SKZ
Harbinger#SKZ
LAN (#75)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 80.4% 15.7 /
5.1 /
4.5
56
76.
Chale#xDD
Chale#xDD
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 10.0 /
6.2 /
6.4
38
77.
FREE YEYO#LAN
FREE YEYO#LAN
LAN (#77)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 68.8% 13.8 /
5.3 /
4.4
77
78.
Ing NapsterNew#LAN
Ing NapsterNew#LAN
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.9% 9.4 /
4.3 /
5.3
56
79.
OROCHIMARU#L01
OROCHIMARU#L01
LAN (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.7% 9.7 /
6.6 /
5.8
112
80.
zero#TB40
zero#TB40
LAN (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 69.2% 9.1 /
6.1 /
5.6
117
81.
ELdestrosaPLAYER#LAN
ELdestrosaPLAYER#LAN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.5% 15.4 /
5.6 /
4.6
69
82.
TheDeadFloox#LAN
TheDeadFloox#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 64.8% 9.5 /
5.0 /
6.2
54
83.
SSBU KING#SSBU
SSBU KING#SSBU
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 10.0 /
6.7 /
6.4
66
84.
MuteallJungler#Today
MuteallJungler#Today
LAN (#84)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 64.5% 9.5 /
5.7 /
6.5
93
85.
HoMi#MFS
HoMi#MFS
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.2% 10.8 /
6.1 /
6.1
129
86.
LAPARA#LAN
LAPARA#LAN
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.1% 9.4 /
6.1 /
6.8
124
87.
mMaRîn 7#LAN
mMaRîn 7#LAN
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.2% 11.0 /
6.1 /
6.6
79
88.
Clarent#ONCE
Clarent#ONCE
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 9.3 /
6.2 /
6.3
224
89.
El Cutarrazo#awe
El Cutarrazo#awe
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.6% 8.3 /
6.7 /
5.5
57
90.
Eljostiv#3622
Eljostiv#3622
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.5% 8.9 /
5.0 /
4.7
202
91.
The Bladesman#WUJU
The Bladesman#WUJU
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.7% 9.2 /
5.8 /
6.5
130
92.
Discipline Jhin#Jhin
Discipline Jhin#Jhin
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.5% 12.1 /
4.9 /
4.5
87
93.
lilpeep666#4444
lilpeep666#4444
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.0% 10.8 /
6.0 /
5.1
100
94.
Máster Q#9342
Máster Q#9342
LAN (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 71.8% 15.1 /
5.9 /
6.5
39
95.
xThe Kaozx#LAN
xThe Kaozx#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.0% 11.9 /
8.1 /
5.7
181
96.
兰挑战者#势不可挡
兰挑战者#势不可挡
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.3% 8.3 /
5.3 /
6.9
175
97.
SpeeYi Gonzalez#Flash
SpeeYi Gonzalez#Flash
LAN (#97)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.7% 11.9 /
5.8 /
5.0
51
98.
lolovette#LAN
lolovette#LAN
LAN (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 49.4% 8.9 /
6.2 /
5.2
81
99.
TRUST IN GOD#HOPE
TRUST IN GOD#HOPE
LAN (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 66.7% 12.2 /
8.7 /
7.6
93
100.
ITC marowak528#T17
ITC marowak528#T17
LAN (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 62.7% 9.3 /
6.3 /
5.9
67