Smolder

Người chơi Smolder xuất sắc nhất LAN

Người chơi Smolder xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Chinito#LAN1
Chinito#LAN1
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.5% 11.4 /
4.0 /
7.5
65
2.
Folke#Pug
Folke#Pug
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 88.5% 12.2 /
3.6 /
7.5
52
3.
Eternity Rest#7242
Eternity Rest#7242
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 69.8% 6.7 /
4.4 /
7.7
63
4.
ErianDanger#9999
ErianDanger#9999
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 8.8 /
4.8 /
8.6
86
5.
KendalVZ#UnU
KendalVZ#UnU
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.7% 9.2 /
5.3 /
10.0
66
6.
ELDESTRUT#REAL
ELDESTRUT#REAL
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 10.8 /
7.2 /
7.7
54
7.
Larry Kapinga#Kerry
Larry Kapinga#Kerry
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 9.7 /
5.0 /
8.6
61
8.
Kiss shot#Lessは
Kiss shot#Lessは
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.9% 13.7 /
4.9 /
6.1
35
9.
YO SOY EMOAT#Goat
YO SOY EMOAT#Goat
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.8% 7.0 /
3.3 /
7.3
80
10.
Burbujita#LAN
Burbujita#LAN
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.3% 6.8 /
3.6 /
6.2
124
11.
Ionian#PSM
Ionian#PSM
LAN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.1% 7.9 /
4.5 /
7.1
56
12.
Dacc#1305
Dacc#1305
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 6.5 /
4.3 /
7.2
65
13.
QuantumIgnacio#ACHÚ
QuantumIgnacio#ACHÚ
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 8.0 /
6.2 /
7.0
400
14.
Deimos#LAN
Deimos#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 5.4 /
4.5 /
7.4
54
15.
MeGaKill#LAN
MeGaKill#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 6.1 /
4.1 /
7.6
46
16.
Sempiterno Adc#4444
Sempiterno Adc#4444
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.9 /
6.4 /
7.0
77
17.
Yunara 火#z z z
Yunara 火#z z z
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 5.0 /
5.2 /
8.1
54
18.
Jesbar#LAN
Jesbar#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.5 /
5.7 /
8.7
55
19.
GatoSteMen#LAN
GatoSteMen#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 6.3 /
4.4 /
6.9
85
20.
Mel Medarda#MMel
Mel Medarda#MMel
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 6.9 /
4.1 /
6.9
48
21.
Asµna#LAN
Asµna#LAN
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.7% 7.0 /
5.9 /
6.9
175
22.
MarchedWaif89#Smol
MarchedWaif89#Smol
LAN (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.4% 6.2 /
4.3 /
6.1
852
23.
Shegox#LAN
Shegox#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 6.4 /
5.3 /
7.2
122
24.
EKA Komishu#Azura
EKA Komishu#Azura
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.1% 6.0 /
4.1 /
6.7
49
25.
LamentDragon#LAN
LamentDragon#LAN
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.0% 12.0 /
6.0 /
8.5
108
26.
luismoreno#LAN
luismoreno#LAN
LAN (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.1% 8.4 /
5.9 /
6.9
213
27.
4 Tiros#LAN
4 Tiros#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.9 /
5.0 /
8.3
96
28.
Dexter Morgan#XDD
Dexter Morgan#XDD
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 7.9 /
5.2 /
6.5
63
29.
T1 Ñumañuchi#LAN
T1 Ñumañuchi#LAN
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.9% 8.8 /
5.3 /
8.0
76
30.
Fabius Bilis#7861
Fabius Bilis#7861
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 4.0 /
4.7 /
6.9
70
31.
PTR CésarP#CES
PTR CésarP#CES
LAN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 8.2 /
6.6 /
7.0
46
32.
Best Insec Ohio#LAN
Best Insec Ohio#LAN
LAN (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 75.0% 9.1 /
7.1 /
8.8
56
33.
Guayabano#LAN
Guayabano#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 7.5 /
6.4 /
8.1
59
34.
Kamnyr#Smold
Kamnyr#Smold
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 7.4 /
5.4 /
8.2
57
35.
UnovaBestGen#LAN
UnovaBestGen#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 10.5 /
6.6 /
9.2
117
36.
THELMan#SKT
THELMan#SKT
LAN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.8% 8.0 /
5.5 /
6.2
56
37.
Fisherman#Kitty
Fisherman#Kitty
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.6% 11.4 /
7.6 /
7.7
97
38.
Nuclexx#3888
Nuclexx#3888
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 7.1 /
4.7 /
6.6
47
39.
FuryOftheStørm#LAN
FuryOftheStørm#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 8.0 /
5.7 /
7.4
74
40.
Bee#DMG
Bee#DMG
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 10.6 /
3.7 /
8.2
33
41.
victormrios14#LAN
victormrios14#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 8.4 /
7.2 /
7.4
53
42.
LuisitoBlanco#LAN
LuisitoBlanco#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 8.4 /
7.3 /
6.8
251
43.
Chiche#PTY
Chiche#PTY
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 9.7 /
7.5 /
7.8
75
44.
Go Go JJ#LAN
Go Go JJ#LAN
LAN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.7% 6.1 /
7.8 /
6.8
75
45.
Peen We New#LAN
Peen We New#LAN
LAN (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 7.9 /
6.6 /
7.9
75
46.
EL SOClALISMO#LAN
EL SOClALISMO#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 6.6 /
5.0 /
6.8
48
47.
Zedlipe#LAN
Zedlipe#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 6.6 /
6.0 /
7.4
136
48.
KawaiDAZAChan777#KAWAI
KawaiDAZAChan777#KAWAI
LAN (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.9% 5.8 /
4.0 /
6.2
42
49.
ZiZXiZiZXi#LOW
ZiZXiZiZXi#LOW
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.8% 8.2 /
6.9 /
7.0
69
50.
Rimhu#Rim
Rimhu#Rim
LAN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 6.5 /
4.3 /
7.9
38
51.
Uriel Ventris#55555
Uriel Ventris#55555
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 4.9 /
4.5 /
6.8
47
52.
Sora#Tea
Sora#Tea
LAN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.7% 8.5 /
6.2 /
7.9
47
53.
Logiraider#LAN
Logiraider#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.8% 5.4 /
4.5 /
6.8
67
54.
Ice Ice#LAN
Ice Ice#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 9.5 /
4.0 /
6.9
43
55.
Pequeño Smolder#Mommy
Pequeño Smolder#Mommy
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.2% 11.8 /
5.6 /
6.2
41
56.
Bambino#GAP
Bambino#GAP
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 49.1% 6.4 /
7.1 /
7.6
175
57.
VedraGod#xRDx
VedraGod#xRDx
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.5% 8.3 /
4.5 /
7.4
91
58.
No voy supp hp#PPP
No voy supp hp#PPP
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 9.7 /
5.6 /
7.2
91
59.
jarol1#LAN
jarol1#LAN
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 82.1% 9.1 /
6.7 /
9.5
39
60.
xJackal#JCK
xJackal#JCK
LAN (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.3% 5.2 /
5.5 /
6.7
44
61.
bbRexi#LAN
bbRexi#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 5.8 /
5.1 /
7.3
48
62.
Kiyø#LAN
Kiyø#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 6.8 /
3.7 /
7.1
44
63.
Sanatiel#ELT
Sanatiel#ELT
LAN (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.6% 7.7 /
4.1 /
8.2
66
64.
Seis el perro#LAN
Seis el perro#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.4% 6.5 /
5.7 /
7.2
126
65.
MFFA Itachiア#MFFA
MFFA Itachiア#MFFA
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 5.7 /
6.9 /
8.6
115
66.
ABDUZCAAANNN1311#LAN
ABDUZCAAANNN1311#LAN
LAN (#66)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 73.3% 10.7 /
5.5 /
9.0
60
67.
Androz115#LAN
Androz115#LAN
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.0% 9.1 /
6.1 /
7.8
97
68.
I LOVE TARKOV#EFTE
I LOVE TARKOV#EFTE
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 92.9% 9.1 /
4.4 /
8.3
14
69.
lllDemostelll#S3XMx
lllDemostelll#S3XMx
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.8% 8.0 /
4.6 /
8.0
55
70.
AmyloidβPositive#0000
AmyloidβPositive#0000
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 11.1 /
5.4 /
7.7
50
71.
Dantas#LAN
Dantas#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 6.4 /
6.5 /
7.7
47
72.
FortyOne#Særom
FortyOne#Særom
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 6.4 /
5.7 /
6.2
69
73.
El Presidente#Pan
El Presidente#Pan
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.5% 10.9 /
6.3 /
7.6
194
74.
Tilted Nero#Cry
Tilted Nero#Cry
LAN (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.9% 7.1 /
3.3 /
8.3
38
75.
GarenaSucks#LAN
GarenaSucks#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 77.1% 9.0 /
4.3 /
9.6
48
76.
DinO#MON
DinO#MON
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 8.0 /
6.8 /
8.5
41
77.
Moønlight#0924
Moønlight#0924
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.5% 9.1 /
5.7 /
7.5
80
78.
her#kcwin
her#kcwin
LAN (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.9% 7.1 /
5.3 /
7.4
36
79.
Vato Castroso#LAN
Vato Castroso#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 6.1 /
4.8 /
6.9
41
80.
Umbreon FC#503
Umbreon FC#503
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 8.8 /
6.6 /
8.3
252
81.
OM Admin#344
OM Admin#344
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.8% 6.5 /
3.9 /
8.7
53
82.
Sheik#Tcg
Sheik#Tcg
LAN (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.7% 6.9 /
2.9 /
7.1
35
83.
Icier#LAN
Icier#LAN
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.4% 8.4 /
5.7 /
7.8
56
84.
Maozu#LAN03
Maozu#LAN03
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.2% 6.4 /
5.6 /
7.4
76
85.
LordFivi#1234
LordFivi#1234
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 5.6 /
4.7 /
7.1
39
86.
WLS TheBananamen#5513
WLS TheBananamen#5513
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.5% 5.6 /
6.2 /
8.4
184
87.
chasi007#LAN
chasi007#LAN
LAN (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.1% 7.6 /
5.2 /
7.5
41
88.
ASM Sarsurt#LAN
ASM Sarsurt#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 7.9 /
7.0 /
8.2
90
89.
Meguro#ADC
Meguro#ADC
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.2% 7.9 /
7.0 /
9.1
56
90.
Manedu#LAN
Manedu#LAN
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.8% 6.5 /
5.5 /
8.8
86
91.
Void122#V122
Void122#V122
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 7.4 /
6.7 /
7.6
38
92.
Skeilard#LAN
Skeilard#LAN
LAN (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 65.5% 8.1 /
4.9 /
9.2
84
93.
HotmailPibble#LANN
HotmailPibble#LANN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 6.9 /
6.2 /
6.4
74
94.
Marley#MED
Marley#MED
LAN (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.0% 5.9 /
6.9 /
6.2
75
95.
Elden Lord#419
Elden Lord#419
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.6 /
5.0 /
7.5
32
96.
llOriginsll#LAN
llOriginsll#LAN
LAN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 49.0% 6.9 /
5.1 /
7.5
100
97.
RapidPro#LAN
RapidPro#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.6% 8.0 /
6.8 /
8.3
79
98.
Naim14#LAN
Naim14#LAN
LAN (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 42.1% 6.4 /
6.8 /
6.9
57
99.
EHE Despair#Zzz
EHE Despair#Zzz
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.2% 7.4 /
7.8 /
6.4
48
100.
l Gyutkø l#BUNUY
l Gyutkø l#BUNUY
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.7 /
5.4 /
8.9
42