Shen

Người chơi Shen xuất sắc nhất LAN

Người chơi Shen xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Umemiya Hajime#WindB
Umemiya Hajime#WindB
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.8% 5.9 /
3.2 /
9.5
55
2.
Fabii#SUPP
Fabii#SUPP
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.1% 5.2 /
3.9 /
9.4
54
3.
Cryniu#Bluey
Cryniu#Bluey
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 3.5 /
3.8 /
10.8
156
4.
Rachamo#proxD
Rachamo#proxD
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.6 /
4.1 /
10.7
62
5.
TSP Baquegod#LAN
TSP Baquegod#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.0 /
6.3 /
9.5
84
6.
Dantoreira#GOD
Dantoreira#GOD
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.6 /
4.0 /
10.5
66
7.
GX RIKl#LAN1
GX RIKl#LAN1
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.3 /
5.3 /
9.9
133
8.
HikaruTkno#LAN
HikaruTkno#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 6.9 /
5.2 /
10.3
124
9.
LRTS Alex#LAN
LRTS Alex#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.3 /
4.3 /
10.2
92
10.
Yuca#2304
Yuca#2304
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.3 /
3.9 /
9.3
78
11.
caracolfx#LAN
caracolfx#LAN
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.0% 4.2 /
6.9 /
13.7
47
12.
Lord Ancona#Lost
Lord Ancona#Lost
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.7% 4.5 /
3.4 /
9.5
296
13.
Lyonaix#Suki
Lyonaix#Suki
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 4.2 /
4.5 /
9.3
164
14.
Vergil23#LAN
Vergil23#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 4.5 /
2.5 /
10.8
64
15.
Charlin#LAN
Charlin#LAN
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.9% 4.5 /
2.4 /
11.1
152
16.
Zirius#3330
Zirius#3330
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 4.2 /
2.9 /
7.7
90
17.
Arcane sucks#3388
Arcane sucks#3388
LAN (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.9% 7.0 /
5.2 /
11.4
154
18.
Raymax#LAN
Raymax#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 3.8 /
6.2 /
9.6
116
19.
01 IRL#DXB
01 IRL#DXB
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.1 /
4.7 /
9.0
145
20.
KershuaLD#Chi
KershuaLD#Chi
LAN (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.4% 4.2 /
3.6 /
9.8
378
21.
HikaruTM#LAN
HikaruTM#LAN
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.3% 5.0 /
4.7 /
10.4
403
22.
ll Shenpai ll#LAN
ll Shenpai ll#LAN
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.5% 5.1 /
4.7 /
9.2
306
23.
Bist#2444
Bist#2444
LAN (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.2% 5.4 /
3.0 /
11.5
54
24.
5TUP1DП166A#1337
5TUP1DП166A#1337
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 6.2 /
4.9 /
11.6
166
25.
SantiAbascal#LAN
SantiAbascal#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 5.7 /
5.6 /
10.2
94
26.
MiauCakeRose#ITALY
MiauCakeRose#ITALY
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.0 /
4.7 /
11.9
54
27.
KLE Topseeker#TTV
KLE Topseeker#TTV
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.2% 5.4 /
5.1 /
11.0
228
28.
Kader#z z
Kader#z z
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 5.0 /
4.1 /
9.8
91
29.
CZB youma#CZB
CZB youma#CZB
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.9 /
5.9 /
11.7
219
30.
SatouAxel#LAN
SatouAxel#LAN
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.0% 6.1 /
3.6 /
8.5
123
31.
Kayshen#LAN
Kayshen#LAN
LAN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.4% 5.8 /
4.5 /
11.6
277
32.
NvLegend#LAN
NvLegend#LAN
LAN (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.3% 4.1 /
3.5 /
9.5
169
33.
Dr Manhattan#atrox
Dr Manhattan#atrox
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 4.4 /
3.6 /
9.4
41
34.
VanillaIceCream#Feuer
VanillaIceCream#Feuer
LAN (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 71.3% 6.0 /
5.0 /
11.2
115
35.
MarcelBG#LAN
MarcelBG#LAN
LAN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.8% 5.9 /
6.1 /
12.0
458
36.
CloverNyanNyan#LAN
CloverNyanNyan#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 53.9% 3.8 /
5.4 /
13.2
503
37.
Nerf Shensito#420
Nerf Shensito#420
LAN (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 78.0% 8.6 /
4.3 /
10.9
123
38.
yalbert2002#LAN
yalbert2002#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 4.6 /
4.3 /
9.6
117
39.
XxJcASDxX#LAN
XxJcASDxX#LAN
LAN (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.1% 6.7 /
4.8 /
10.5
83
40.
King#KCFOD
King#KCFOD
LAN (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.0% 4.7 /
3.8 /
10.3
131
41.
Níghtdream#Zen
Níghtdream#Zen
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 5.4 /
4.5 /
10.6
222
42.
Okãmi Elite#LAN
Okãmi Elite#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 7.9 /
5.4 /
10.2
41
43.
Pródigo#505
Pródigo#505
LAN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 6.3 /
5.9 /
10.9
39
44.
IonianBl4de#RAHH
IonianBl4de#RAHH
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.2% 5.7 /
5.3 /
11.2
58
45.
Anuro Saltarín#LAN
Anuro Saltarín#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.4% 4.3 /
4.7 /
8.5
63
46.
Spaksy#UwU
Spaksy#UwU
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 5.8 /
4.9 /
9.5
169
47.
Shen Wolt#420
Shen Wolt#420
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.2 /
4.4 /
10.4
260
48.
Don Libero#1995
Don Libero#1995
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.5% 5.2 /
5.9 /
14.6
116
49.
Zaun#Val
Zaun#Val
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.4% 5.7 /
3.5 /
10.8
106
50.
777#D3E12
777#D3E12
LAN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.7% 4.0 /
4.9 /
10.6
89
51.
JayderL#TTLTD
JayderL#TTLTD
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 5.0 /
4.7 /
11.1
109
52.
Steinerm8#LAN
Steinerm8#LAN
LAN (#52)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 72.7% 6.7 /
3.0 /
11.3
110
53.
HGPiedra#GOD
HGPiedra#GOD
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.9 /
6.5 /
10.7
100
54.
Ingeniero Yoda#JJJ
Ingeniero Yoda#JJJ
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.2% 4.3 /
4.1 /
10.5
89
55.
Megarocker#Lee S
Megarocker#Lee S
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 7.3 /
6.5 /
7.5
76
56.
jjimeness#2310
jjimeness#2310
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.2 /
3.7 /
9.3
45
57.
Tlatolk#nulll
Tlatolk#nulll
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.7% 5.7 /
4.1 /
12.0
168
58.
sunaeon#LAN
sunaeon#LAN
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.9% 4.5 /
3.8 /
10.4
51
59.
Zén#Dream
Zén#Dream
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.2% 6.2 /
4.3 /
10.1
67
60.
Der Beste Mörder#LAN
Der Beste Mörder#LAN
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.4% 6.1 /
5.3 /
8.0
44
61.
Chaneke 1#LAN
Chaneke 1#LAN
LAN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.0% 6.0 /
6.3 /
12.0
78
62.
Dreika#LAN
Dreika#LAN
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.9% 4.1 /
4.0 /
8.9
121
63.
Read My Mind#HEAT
Read My Mind#HEAT
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.5% 5.4 /
3.9 /
10.4
93
64.
Coffee Company#LAN
Coffee Company#LAN
LAN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.7% 5.2 /
5.7 /
9.3
88
65.
Trekib#NA2
Trekib#NA2
LAN (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.8% 5.0 /
3.6 /
11.0
43
66.
stuck account#Lan1
stuck account#Lan1
LAN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.8% 3.5 /
4.6 /
12.2
43
67.
PunkRockerYesIam#SUPER
PunkRockerYesIam#SUPER
LAN (#67)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 75.8% 4.9 /
4.2 /
11.2
66
68.
Barba Ho#LAN
Barba Ho#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 61.0% 6.6 /
3.3 /
10.8
82
69.
LEOKILLERZONE#LAN
LEOKILLERZONE#LAN
LAN (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.3% 6.3 /
2.8 /
10.4
55
70.
Beristaiin#LAN
Beristaiin#LAN
LAN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 51.1% 3.6 /
6.1 /
12.6
188
71.
IBola8I#KNGHT
IBola8I#KNGHT
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.8% 4.3 /
3.6 /
8.8
43
72.
Dont Be a Buitre#LAN
Dont Be a Buitre#LAN
LAN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.4% 6.2 /
5.1 /
12.9
77
73.
Deofol#666
Deofol#666
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.8% 6.0 /
5.2 /
12.1
55
74.
Shadow AA#777
Shadow AA#777
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.5% 5.2 /
4.8 /
11.9
82
75.
ArtistBuilds#LAN
ArtistBuilds#LAN
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.0% 4.0 /
5.3 /
11.3
50
76.
Chën#Bot
Chën#Bot
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.6% 4.9 /
4.0 /
12.5
65
77.
Jara#sama
Jara#sama
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.0% 4.3 /
5.4 /
9.8
50
78.
Itsuk#Jun
Itsuk#Jun
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 54.9% 4.7 /
7.0 /
14.8
576
79.
JuanTRK#LAN
JuanTRK#LAN
LAN (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 61.5% 7.7 /
4.7 /
7.9
52
80.
MaxKennedy#Shen
MaxKennedy#Shen
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.1 /
4.4 /
10.4
143
81.
NgR Abraham#LAN
NgR Abraham#LAN
LAN (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 60.4% 4.9 /
4.4 /
10.5
96
82.
zRaaaakk#LAN
zRaaaakk#LAN
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.3% 7.3 /
5.0 /
8.8
69
83.
Dravalon#LAN
Dravalon#LAN
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.1% 5.4 /
5.8 /
12.7
43
84.
TWA Aldair v 9#ZED
TWA Aldair v 9#ZED
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 4.9 /
6.5 /
11.7
64
85.
LIZZ2019#LAN
LIZZ2019#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.1% 5.0 /
5.5 /
11.3
56
86.
Babality#MK1
Babality#MK1
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.9% 4.9 /
6.2 /
10.5
51
87.
KazuoShun#LAN
KazuoShun#LAN
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.0% 5.2 /
3.7 /
10.8
136
88.
LA CAÑANDONGA 1#LAN
LA CAÑANDONGA 1#LAN
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.9% 5.5 /
3.8 /
9.4
195
89.
Sabehm#LAN
Sabehm#LAN
LAN (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 59.1% 7.0 /
5.2 /
11.0
127
90.
MathewContento#LAN
MathewContento#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.0% 5.3 /
4.3 /
10.9
258
91.
Stefano#LAN
Stefano#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 5.9 /
4.3 /
11.2
22
92.
isra1109#LAN
isra1109#LAN
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 56.1% 4.3 /
4.3 /
12.9
57
93.
ZOAs pog#LAN
ZOAs pog#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.5% 5.2 /
4.0 /
10.0
65
94.
Galex AP#LAN
Galex AP#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 5.2 /
4.7 /
11.0
35
95.
Sllayer#0701
Sllayer#0701
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.8% 6.9 /
4.0 /
11.4
54
96.
Social Credit#R34
Social Credit#R34
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.7% 5.6 /
3.7 /
11.8
84
97.
YLB Viktima#YLB
YLB Viktima#YLB
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.6% 6.8 /
6.2 /
11.3
133
98.
breadcito#LAN
breadcito#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 62.7% 5.9 /
6.0 /
10.9
110
99.
Pastricio#LAN
Pastricio#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 60.6% 4.8 /
5.1 /
12.1
104
100.
MrFordL0BO#LAN
MrFordL0BO#LAN
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.3% 4.4 /
4.3 /
11.0
122