Samira

Người chơi Samira xuất sắc nhất LAN

Người chơi Samira xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Hisuka#Ruki
Hisuka#Ruki
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.0% 12.1 /
4.8 /
5.1
50
2.
PentaRiCa#LAN
PentaRiCa#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 13.7 /
6.5 /
5.6
80
3.
Ultimate Samira#4367
Ultimate Samira#4367
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 9.8 /
6.4 /
6.8
176
4.
The Shyy#GOD
The Shyy#GOD
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 9.7 /
5.6 /
4.8
77
5.
EXT ByAndrex#ADC
EXT ByAndrex#ADC
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 10.4 /
6.9 /
5.3
232
6.
ƒESCANØRƒ#8482
ƒESCANØRƒ#8482
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 13.9 /
6.0 /
5.8
60
7.
Loady#LOAD
Loady#LOAD
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 11.4 /
6.0 /
7.6
59
8.
Kiteo Diabéticas#PGL
Kiteo Diabéticas#PGL
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 14.6 /
6.9 /
5.6
60
9.
Lewiz#44444
Lewiz#44444
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 10.3 /
7.4 /
6.3
60
10.
Wukong#Yung
Wukong#Yung
LAN (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 74.4% 8.5 /
5.7 /
5.5
117
11.
I Moon Prince I#LAN
I Moon Prince I#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 8.8 /
5.3 /
4.8
70
12.
BW Kairy#LAN
BW Kairy#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 10.6 /
6.4 /
5.5
62
13.
IZędI#Morgn
IZędI#Morgn
LAN (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.7% 11.4 /
5.5 /
5.5
44
14.
DarkRøse#LAN
DarkRøse#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 11.4 /
6.9 /
5.6
69
15.
Herrscher#Ghost
Herrscher#Ghost
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 14.8 /
8.7 /
5.7
153
16.
LosProMan#LAN
LosProMan#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 10.9 /
9.4 /
5.9
45
17.
AngelOnFire#IDK
AngelOnFire#IDK
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 12.5 /
6.6 /
4.9
57
18.
XAXIAX#Axia
XAXIAX#Axia
LAN (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 72.1% 11.1 /
6.9 /
6.8
68
19.
Giyuú#LAN
Giyuú#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 16.4 /
8.6 /
6.5
57
20.
Ronova#Hyse
Ronova#Hyse
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 11.0 /
6.6 /
6.5
205
21.
TL SoyØscar#uwu
TL SoyØscar#uwu
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.4% 9.7 /
6.3 /
5.2
97
22.
Logster#0021
Logster#0021
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 11.3 /
5.3 /
5.0
111
23.
HumildeBronce#Siuuu
HumildeBronce#Siuuu
LAN (#23)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 69.1% 11.1 /
5.6 /
5.1
55
24.
minileandrox2101#LAN
minileandrox2101#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 14.0 /
7.0 /
6.2
247
25.
TheDestructor22#ZED
TheDestructor22#ZED
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.3% 9.2 /
6.2 /
5.4
89
26.
I Kenchi I#CryG
I Kenchi I#CryG
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.8 /
6.3 /
5.1
94
27.
Samira LaBichota#LAN
Samira LaBichota#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.5% 14.6 /
6.9 /
6.3
119
28.
DarkRaven0111#LAN
DarkRaven0111#LAN
LAN (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 15.2 /
7.5 /
5.6
75
29.
Gsüs#vrtud
Gsüs#vrtud
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 12.9 /
7.7 /
6.7
53
30.
La Bombón#LAN
La Bombón#LAN
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.7% 9.9 /
6.6 /
4.9
75
31.
Hensonn#Fear
Hensonn#Fear
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 13.6 /
6.7 /
7.2
45
32.
Andrefhf#LAN
Andrefhf#LAN
LAN (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.7% 12.2 /
6.2 /
6.4
188
33.
OA Akali#GoBrr
OA Akali#GoBrr
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 9.5 /
7.4 /
5.7
42
34.
Prseum#LAN
Prseum#LAN
LAN (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.8% 9.3 /
6.2 /
5.9
81
35.
Cønan Gray#okzki
Cønan Gray#okzki
LAN (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 11.9 /
6.1 /
6.1
80
36.
xkreik#LAN
xkreik#LAN
LAN (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.2% 17.5 /
6.8 /
5.9
66
37.
TuMaridoBelcast#100KG
TuMaridoBelcast#100KG
LAN (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.0% 12.2 /
5.3 /
4.9
50
38.
HI IM DANTE#LAN
HI IM DANTE#LAN
LAN (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.6% 11.2 /
5.9 /
6.8
59
39.
La Letra Muda#INTRO
La Letra Muda#INTRO
LAN (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.0% 10.8 /
7.4 /
4.9
128
40.
DMN  BELIAL#LAN
DMN BELIAL#LAN
LAN (#40)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 72.9% 15.6 /
6.8 /
5.4
59
41.
보름달#KRA
보름달#KRA
LAN (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.3% 13.2 /
8.3 /
5.7
77
42.
PlaiBoy Samira#1996
PlaiBoy Samira#1996
LAN (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.7% 13.6 /
7.7 /
5.5
310
43.
Sargentø#777
Sargentø#777
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.7% 11.5 /
8.6 /
6.1
56
44.
Ness#LAN1
Ness#LAN1
LAN (#44)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 70.2% 13.9 /
7.9 /
5.3
57
45.
GH0STEMANE#LAN
GH0STEMANE#LAN
LAN (#45)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 59.6% 8.3 /
7.2 /
6.2
109
46.
i am catfish#LAN
i am catfish#LAN
LAN (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.5% 11.5 /
7.0 /
6.2
73
47.
DeadPool#1tapp
DeadPool#1tapp
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.9% 11.6 /
7.3 /
6.3
306
48.
Barry#428
Barry#428
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.1% 17.6 /
7.7 /
7.8
56
49.
MetaRitmo#LAN
MetaRitmo#LAN
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.7% 9.3 /
5.6 /
5.9
60
50.
Andrefhf#AMEBA
Andrefhf#AMEBA
LAN (#50)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 69.0% 12.5 /
6.7 /
7.1
129
51.
Galinda#LOVE
Galinda#LOVE
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.4% 17.4 /
8.3 /
6.5
57
52.
Forbidden Shadow#TXC
Forbidden Shadow#TXC
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.3% 10.7 /
6.4 /
6.2
58
53.
Astrelor#Vetra
Astrelor#Vetra
LAN (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.8% 10.5 /
6.7 /
6.2
97
54.
HEXAGON#LAN
HEXAGON#LAN
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.7% 14.3 /
7.2 /
5.6
97
55.
SquishiLuni#LAN
SquishiLuni#LAN
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.7% 8.4 /
6.7 /
6.4
47
56.
WLS TheBananamen#5513
WLS TheBananamen#5513
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.7% 10.0 /
8.4 /
5.7
67
57.
El frandi#Domi
El frandi#Domi
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.7% 12.4 /
6.4 /
5.7
82
58.
Δ T1 FumaYusi Δ#T1COL
Δ T1 FumaYusi Δ#T1COL
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.6% 12.1 /
5.1 /
6.1
56
59.
MegalexLOL#LAN
MegalexLOL#LAN
LAN (#59)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 71.9% 14.1 /
5.6 /
5.2
64
60.
zMrRøbert#008
zMrRøbert#008
LAN (#60)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 67.0% 14.8 /
6.5 /
6.5
88
61.
Crasher#5KAT
Crasher#5KAT
LAN (#61)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 58.1% 10.7 /
6.1 /
4.5
105
62.
Skreik#LAN
Skreik#LAN
LAN (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.3% 10.3 /
6.4 /
6.7
110
63.
TheChaidezRed#0611
TheChaidezRed#0611
LAN (#63)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 65.9% 14.5 /
8.0 /
5.6
85
64.
Syndra#SnR
Syndra#SnR
LAN (#64)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 64.8% 11.2 /
7.1 /
5.6
54
65.
Jîmïtsu#VNZLA
Jîmïtsu#VNZLA
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.7% 11.4 /
6.8 /
5.7
67
66.
永Alangr#2684
永Alangr#2684
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.0% 10.8 /
6.1 /
5.4
202
67.
MimiChan#KDA
MimiChan#KDA
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 14.0 /
6.4 /
5.2
108
68.
KatarinaAD#ADESE
KatarinaAD#ADESE
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.0% 11.4 /
6.3 /
5.1
174
69.
Joelo#1314
Joelo#1314
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 12.6 /
6.8 /
6.2
44
70.
Roseghart#Sieg
Roseghart#Sieg
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.5% 12.5 /
7.4 /
7.6
74
71.
MpK KeKö#LAN
MpK KeKö#LAN
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.9% 11.9 /
7.4 /
6.3
57
72.
ChikiGuapiii#Abrah
ChikiGuapiii#Abrah
LAN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.3% 12.1 /
8.2 /
5.6
49
73.
Pe1mbert#LAN
Pe1mbert#LAN
LAN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.5% 9.4 /
7.1 /
5.9
33
74.
SrKhakha#6969
SrKhakha#6969
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.3% 12.5 /
8.8 /
6.0
58
75.
Stun#ADC
Stun#ADC
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.2% 9.9 /
6.8 /
7.1
58
76.
Don Puraine#LAN
Don Puraine#LAN
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.2% 12.4 /
6.3 /
6.3
153
77.
Jianlyッ#Wint
Jianlyッ#Wint
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 12.1 /
3.8 /
5.1
25
78.
CocaColaMediana#Mac
CocaColaMediana#Mac
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.5% 9.5 /
6.8 /
6.2
65
79.
AlanCherrybum#LAN
AlanCherrybum#LAN
LAN (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 55.7% 11.5 /
6.8 /
5.0
228
80.
Shojh#勝者zzz
Shojh#勝者zzz
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 11.1 /
8.9 /
6.0
30
81.
RNK Aventuroso#RNK
RNK Aventuroso#RNK
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.3% 14.2 /
7.6 /
7.0
68
82.
Cactus Jack#SAD
Cactus Jack#SAD
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 16.1 /
10.0 /
6.0
40
83.
tdarklightz#TTV
tdarklightz#TTV
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 11.3 /
7.7 /
4.7
27
84.
El Orugo#LAN
El Orugo#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 49.5% 9.1 /
6.2 /
5.8
95
85.
Santis1m0#BLeSS
Santis1m0#BLeSS
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.0% 13.6 /
8.2 /
5.3
40
86.
Velkan#Vkan
Velkan#Vkan
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.3% 13.1 /
7.6 /
6.6
16
87.
El Payksa#Alejo
El Payksa#Alejo
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 47.4% 11.6 /
8.7 /
5.0
57
88.
sornivera#Jhin
sornivera#Jhin
LAN (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 64.6% 16.8 /
7.7 /
5.1
144
89.
TD Mau#BB8
TD Mau#BB8
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.3% 12.2 /
5.2 /
5.2
85
90.
juab53#LAN
juab53#LAN
LAN (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 63.5% 10.6 /
5.3 /
6.6
63
91.
SN NicKlaus#LAN
SN NicKlaus#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 58.8% 11.1 /
7.1 /
6.8
80
92.
cystis queen#LAN
cystis queen#LAN
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.1% 15.9 /
5.7 /
6.1
91
93.
ŠĘŁFISH#ÇÇNÄ
ŠĘŁFISH#ÇÇNÄ
LAN (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.9% 12.2 /
7.2 /
6.2
37
94.
elpepe1233#18092
elpepe1233#18092
LAN (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 66.2% 14.6 /
9.1 /
6.8
210
95.
lobito de nieve#LAN
lobito de nieve#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 54.1% 13.2 /
9.2 /
5.8
133
96.
mrcs1922#LAN
mrcs1922#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 56.9% 9.3 /
6.3 /
6.1
72
97.
GUMA3RMUNDISTA#20021
GUMA3RMUNDISTA#20021
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 15.2 /
7.2 /
7.7
20
98.
ESAMIRA#LAN
ESAMIRA#LAN
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.8% 10.1 /
7.6 /
5.2
190
99.
BronceMonkey#9159
BronceMonkey#9159
LAN (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.5% 10.3 /
6.7 /
6.3
52
100.
la vaca mou#LAN
la vaca mou#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 58.7% 12.9 /
6.1 /
4.7
167