Kindred

Người chơi Kindred xuất sắc nhất LAN

Người chơi Kindred xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Zeta#Rev
Zeta#Rev
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.7% 8.5 /
5.3 /
8.9
192
2.
caleb#bittu
caleb#bittu
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.2% 10.7 /
4.7 /
7.2
38
3.
King X#5cm
King X#5cm
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.9% 9.0 /
5.5 /
9.0
114
4.
Ina y Ani#lan1
Ina y Ani#lan1
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.6% 8.4 /
5.3 /
8.5
228
5.
BeeComfyy#BEE
BeeComfyy#BEE
LAN (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.3% 9.5 /
4.6 /
7.2
86
6.
AbyssDC#1K6
AbyssDC#1K6
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.3 /
5.4 /
7.7
91
7.
Somango#LAN
Somango#LAN
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.7% 8.3 /
5.5 /
7.3
276
8.
Embrace Oblivion#BLANK
Embrace Oblivion#BLANK
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 11.1 /
4.9 /
6.3
263
9.
DarKubePrime#Dark
DarKubePrime#Dark
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 8.4 /
7.8 /
8.8
102
10.
Boty Kin#King
Boty Kin#King
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.1% 6.7 /
4.3 /
6.6
1414
11.
Xfh#LAN
Xfh#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 6.8 /
5.7 /
8.1
100
12.
Exiled#FAM
Exiled#FAM
LAN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.1% 11.7 /
5.5 /
6.9
90
13.
huangyongbin#LAN
huangyongbin#LAN
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.0% 11.7 /
5.3 /
6.8
93
14.
Riku#192
Riku#192
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 8.4 /
6.1 /
7.0
53
15.
CVR03#LAN
CVR03#LAN
LAN (#15)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 71.1% 8.0 /
6.5 /
8.4
76
16.
Trampolın#6969
Trampolın#6969
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 9.9 /
6.2 /
8.2
41
17.
Stich#2323
Stich#2323
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.4 /
4.7 /
6.9
40
18.
gamerjohan1#LAN
gamerjohan1#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.4% 7.2 /
6.4 /
7.9
415
19.
feng#kiru
feng#kiru
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.7% 9.1 /
4.5 /
7.5
33
20.
Devilman#lann
Devilman#lann
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 11.2 /
6.6 /
6.2
123
21.
La Mas Polvora#Jinx
La Mas Polvora#Jinx
LAN (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.0% 9.4 /
5.6 /
6.9
135
22.
AL FOKIN 15#LAN
AL FOKIN 15#LAN
LAN (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.5% 7.9 /
4.8 /
6.9
200
23.
Rick D Luffy#LAN
Rick D Luffy#LAN
LAN (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.2% 7.7 /
4.4 /
7.0
177
24.
Made In Heaven#Cami
Made In Heaven#Cami
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.1% 9.1 /
4.7 /
8.5
77
25.
Edu#2601
Edu#2601
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 7.9 /
5.1 /
7.2
57
26.
lilia Topuria#TTV
lilia Topuria#TTV
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.9% 9.1 /
5.6 /
8.7
29
27.
我爱我的猫猫#zzz1
我爱我的猫猫#zzz1
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 11.0 /
5.1 /
6.4
36
28.
BONE5#420
BONE5#420
LAN (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.6% 8.5 /
5.3 /
7.7
116
29.
Mikey#0207
Mikey#0207
LAN (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 83.3% 11.3 /
4.3 /
8.5
24
30.
Racoh#LAN
Racoh#LAN
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.3% 6.6 /
6.0 /
9.1
151
31.
The Herta#UwU
The Herta#UwU
LAN (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.9% 9.7 /
5.1 /
7.5
53
32.
melo#sisas
melo#sisas
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 49.2% 8.7 /
5.6 /
7.7
61
33.
Yamai#UwU
Yamai#UwU
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.0 /
5.4 /
8.0
84
34.
Taylor Swiftx#Swift
Taylor Swiftx#Swift
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.5% 8.5 /
6.5 /
6.6
97
35.
Boy#Only
Boy#Only
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 9.6 /
6.0 /
8.4
42
36.
Kingalo#topo
Kingalo#topo
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 10.0 /
7.0 /
7.2
56
37.
Kindred lamark#lamb
Kindred lamark#lamb
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.5% 7.5 /
5.2 /
6.9
493
38.
baza#LAN1
baza#LAN1
LAN (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.2% 7.4 /
5.5 /
8.2
98
39.
Jamas otro#LAN
Jamas otro#LAN
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 51.4% 7.4 /
5.8 /
6.0
276
40.
ByQuincyJos#Abyss
ByQuincyJos#Abyss
LAN (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.6% 9.8 /
7.0 /
7.5
139
41.
Chsontur#3D2Y
Chsontur#3D2Y
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 8.8 /
4.6 /
6.5
55
42.
Sheol Kitten uwu#Nya
Sheol Kitten uwu#Nya
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.6 /
6.8 /
7.0
32
43.
WST zemobeck#PRO
WST zemobeck#PRO
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.9% 12.5 /
8.1 /
7.8
61
44.
Imferv#1996
Imferv#1996
LAN (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.9% 9.0 /
5.9 /
8.6
51
45.
Jokeres#SDSD
Jokeres#SDSD
LAN (#45)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 67.2% 9.9 /
5.2 /
8.7
61
46.
OrionDukes#SKOW
OrionDukes#SKOW
LAN (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.2% 8.5 /
5.3 /
8.0
67
47.
cesoo#1550
cesoo#1550
LAN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 45.5% 7.5 /
5.3 /
6.5
44
48.
Delator#LAN
Delator#LAN
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.0% 8.7 /
5.8 /
8.1
205
49.
Wabi#FML
Wabi#FML
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.7% 8.6 /
5.3 /
7.0
111
50.
Heavenˉs Mercy#BLANK
Heavenˉs Mercy#BLANK
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.8% 13.2 /
4.8 /
6.2
63
51.
YATE#1312
YATE#1312
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.9% 8.6 /
6.1 /
7.8
107
52.
Nunurraco#Yexx
Nunurraco#Yexx
LAN (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.0% 11.4 /
9.9 /
7.8
50
53.
ONKI#GPLA
ONKI#GPLA
LAN (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.7% 8.8 /
5.9 /
7.7
156
54.
lYepeTo#LAN
lYepeTo#LAN
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.8% 7.1 /
4.7 /
7.0
1187
55.
iBeatz#Media
iBeatz#Media
LAN (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.2% 8.7 /
4.5 /
8.5
130
56.
No gankeo g0rdas#bak
No gankeo g0rdas#bak
LAN (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.8% 7.7 /
6.1 /
7.1
127
57.
Arky#Hyper
Arky#Hyper
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.9% 9.3 /
7.8 /
10.1
105
58.
wattafackjunnior#LAN
wattafackjunnior#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.6% 7.5 /
4.1 /
7.8
13
59.
Dr3s3r#LAN
Dr3s3r#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 68.3% 9.2 /
5.9 /
6.5
41
60.
xochitea#bee
xochitea#bee
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.3% 7.9 /
5.2 /
6.7
75
61.
VL Rey yoelito#218
VL Rey yoelito#218
LAN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 47.6% 9.7 /
7.4 /
7.5
63
62.
Dakeda29ZW#DWG
Dakeda29ZW#DWG
LAN (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 76.7% 15.4 /
6.1 /
7.7
30
63.
DezNuts#LAN
DezNuts#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.0% 7.4 /
6.4 /
6.4
51
64.
Lowbob#001
Lowbob#001
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.9 /
5.9 /
7.1
27
65.
Sanscoeur#LAN
Sanscoeur#LAN
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.6% 8.6 /
6.2 /
6.9
55
66.
Megupan#Umeko
Megupan#Umeko
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.2% 7.2 /
6.9 /
7.2
105
67.
TonyTonyChoppa#RAR
TonyTonyChoppa#RAR
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.6% 9.3 /
6.4 /
8.2
92
68.
SomeKindOfWisp#SKOW
SomeKindOfWisp#SKOW
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.5% 8.8 /
5.5 /
8.7
92
69.
dang0o#kndrd
dang0o#kndrd
LAN (#69)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.6% 7.6 /
5.2 /
7.9
99
70.
ReavenCloth#LAN
ReavenCloth#LAN
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.2% 9.8 /
6.3 /
7.1
432
71.
zCark007#LAN
zCark007#LAN
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.6% 7.5 /
5.9 /
6.2
76
72.
EL BOLIVIANO#BOB
EL BOLIVIANO#BOB
LAN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.9% 13.2 /
6.5 /
6.9
38
73.
kusan#7643
kusan#7643
LAN (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.9% 8.7 /
5.3 /
8.0
342
74.
Rocío Dúrcal#Ovjta
Rocío Dúrcal#Ovjta
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.2% 9.7 /
5.0 /
7.9
79
75.
DRX Yiyi Mimoka#ADLG
DRX Yiyi Mimoka#ADLG
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.7% 7.1 /
5.2 /
8.4
53
76.
Macchiato#Alie
Macchiato#Alie
LAN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.7% 9.1 /
5.7 /
7.5
19
77.
SerasVictoriaツ#vueko
SerasVictoriaツ#vueko
LAN (#77)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 62.3% 10.1 /
5.2 /
7.2
53
78.
Monito Jungler#Sah
Monito Jungler#Sah
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.5% 6.4 /
5.5 /
8.2
41
79.
Czheko#LAN
Czheko#LAN
LAN (#79)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 68.4% 9.2 /
7.6 /
8.6
133
80.
LymoonXDD#Frog
LymoonXDD#Frog
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 90.0% 13.7 /
5.0 /
6.8
20
81.
Fedder Nietzsche#Yate
Fedder Nietzsche#Yate
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.4% 9.5 /
7.3 /
8.3
54
82.
No Gankeo G0rdas#TTV
No Gankeo G0rdas#TTV
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.1% 8.9 /
6.8 /
8.3
140
83.
YEP OKAY#LAN
YEP OKAY#LAN
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.6% 9.5 /
5.5 /
6.1
63
84.
KÎng Dred#LAN
KÎng Dred#LAN
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.5% 10.5 /
7.3 /
6.5
330
85.
BacarDios2#LAN
BacarDios2#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 62.1% 7.2 /
5.7 /
6.9
95
86.
Inzert#LAN
Inzert#LAN
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.7% 10.2 /
5.3 /
8.9
35
87.
Chulifo#LAN
Chulifo#LAN
LAN (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.4% 8.3 /
5.3 /
7.1
106
88.
Dark Crew#LAN
Dark Crew#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.6% 7.9 /
6.1 /
8.3
70
89.
Raynick#LAN
Raynick#LAN
LAN (#89)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.4% 8.3 /
5.8 /
8.1
308
90.
klhend#LAN
klhend#LAN
LAN (#90)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 63.5% 8.7 /
5.3 /
8.0
63
91.
Taco#Twnky
Taco#Twnky
LAN (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.1% 9.9 /
5.8 /
7.7
47
92.
Kindred s Hubby#SMFK
Kindred s Hubby#SMFK
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.6% 6.4 /
6.7 /
8.1
210
93.
Wolf always win#ilovu
Wolf always win#ilovu
LAN (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 55.7% 8.3 /
5.9 /
7.3
501
94.
SaidBloq#DFTNS
SaidBloq#DFTNS
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.9% 8.0 /
6.4 /
6.9
37
95.
Elis Son#Eliza
Elis Son#Eliza
LAN (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 82.1% 11.6 /
6.5 /
9.1
39
96.
Mr Qweerty#Pro
Mr Qweerty#Pro
LAN (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.4% 9.7 /
6.2 /
6.3
122
97.
TFT Hater#LAN
TFT Hater#LAN
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.6% 12.0 /
9.7 /
8.0
133
98.
DrOverlord#LAN
DrOverlord#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.0% 8.6 /
5.7 /
7.4
50
99.
Patohjk#LAN
Patohjk#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.6% 8.8 /
5.5 /
6.5
151
100.
Free#千三十五
Free#千三十五
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 9.7 /
4.6 /
7.5
24