Blitzcrank

Người chơi Blitzcrank xuất sắc nhất LAN

Người chơi Blitzcrank xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Maykøl#Mayk
Maykøl#Mayk
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.2% 2.3 /
5.0 /
14.0
123
2.
Meperdonass#LAN
Meperdonass#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 3.0 /
5.7 /
17.5
49
3.
Kąpnø#701
Kąpnø#701
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.0% 2.5 /
5.6 /
15.0
140
4.
AE Duva#LAN
AE Duva#LAN
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.6% 1.7 /
5.8 /
13.7
210
5.
PAN kyng#Kyng
PAN kyng#Kyng
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 2.2 /
5.8 /
15.5
92
6.
RøKur0#uwu
RøKur0#uwu
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.1% 2.0 /
4.5 /
13.3
130
7.
Lokar53#LAN
Lokar53#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 1.7 /
4.9 /
12.2
60
8.
Asµna#LAN
Asµna#LAN
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 52.7% 1.3 /
6.1 /
14.2
55
9.
El Anónimo#收割者
El Anónimo#收割者
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.2% 1.7 /
5.0 /
14.3
55
10.
Bombon Chito#0422
Bombon Chito#0422
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 1.9 /
5.8 /
17.0
39
11.
Chiche#PTY
Chiche#PTY
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 2.2 /
6.6 /
16.9
70
12.
Mr Nuts no soy#4704
Mr Nuts no soy#4704
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.8% 2.0 /
6.2 /
14.6
62
13.
gushaz100#LAN
gushaz100#LAN
LAN (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.4% 1.8 /
6.4 /
14.2
85
14.
Vayhem#BDR
Vayhem#BDR
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 50.4% 1.6 /
5.0 /
14.0
123
15.
Dexsen#DAN
Dexsen#DAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.1% 3.5 /
6.6 /
14.0
43
16.
Un Dios#420
Un Dios#420
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.8% 3.0 /
4.7 /
13.3
44
17.
iMessiah#Ilove
iMessiah#Ilove
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.4% 2.0 /
6.1 /
12.0
56
18.
Archer#Dev
Archer#Dev
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.9% 2.2 /
4.6 /
15.8
46
19.
Firemalo#123
Firemalo#123
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 100.0% 1.7 /
2.8 /
17.5
11
20.
Zoe Muy Malo#LAN
Zoe Muy Malo#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 3.0 /
5.9 /
15.0
42
21.
Jonavs#LAN
Jonavs#LAN
LAN (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 53.6% 2.0 /
7.2 /
15.4
56
22.
TripleHeadShot#CryG
TripleHeadShot#CryG
LAN (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.7% 1.7 /
4.9 /
14.2
78
23.
Novato Jugando#LAN
Novato Jugando#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 1.8 /
7.0 /
15.9
53
24.
GuardianKuriboh#LAN
GuardianKuriboh#LAN
LAN (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 61.6% 2.2 /
5.5 /
16.1
151
25.
SweetMeli#bittu
SweetMeli#bittu
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 91.7% 2.0 /
4.5 /
13.9
12
26.
OmegaZero31#LAN
OmegaZero31#LAN
LAN (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 65.6% 2.5 /
6.4 /
16.3
61
27.
walkaman#LAN
walkaman#LAN
LAN (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 61.4% 1.9 /
4.7 /
15.1
44
28.
MayitoDay#LAN
MayitoDay#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.7 /
6.3 /
16.1
30
29.
Gorgonita#ARCHE
Gorgonita#ARCHE
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 45.5% 2.9 /
9.1 /
11.5
44
30.
Doctor Koa#LAN
Doctor Koa#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.5% 3.2 /
5.3 /
15.0
99
31.
XPayasitasLoverS#LAN
XPayasitasLoverS#LAN
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 52.6% 2.1 /
6.4 /
15.0
76
32.
El Ornnitrix#PEN
El Ornnitrix#PEN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 1.9 /
5.6 /
14.6
36
33.
Crobin#LAN
Crobin#LAN
LAN (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 54.6% 2.6 /
6.0 /
12.4
282
34.
Mächado#LAN
Mächado#LAN
LAN (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 58.7% 2.0 /
6.0 /
17.4
63
35.
Mr Boulsack#4704
Mr Boulsack#4704
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.1% 1.9 /
5.8 /
13.3
37
36.
Phoenix Wright#0000
Phoenix Wright#0000
LAN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.3% 1.7 /
5.4 /
13.7
30
37.
Sakakibara#SEES
Sakakibara#SEES
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.6% 1.8 /
6.1 /
16.1
36
38.
Nerf Jhin#0907
Nerf Jhin#0907
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.6% 2.3 /
5.3 /
14.3
38
39.
Blake Monroe#WWE
Blake Monroe#WWE
LAN (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 59.1% 1.8 /
5.8 /
14.7
66
40.
Aigo#SUP
Aigo#SUP
LAN (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.0% 2.9 /
7.2 /
14.7
88
41.
Ven T la Chupo#LAN
Ven T la Chupo#LAN
LAN (#41)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 59.9% 2.3 /
6.5 /
16.3
182
42.
El León de Judá#GOD
El León de Judá#GOD
LAN (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 56.3% 3.3 /
5.8 /
13.4
71
43.
Don Pekeke#207
Don Pekeke#207
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 55.1% 2.1 /
6.6 /
14.8
49
44.
BlackBerry02#LAN
BlackBerry02#LAN
LAN (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 47.9% 2.8 /
4.7 /
14.6
48
45.
Attentte#Fatum
Attentte#Fatum
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 54.1% 1.4 /
5.3 /
11.8
74
46.
Ctr Alt Teemo#LAN
Ctr Alt Teemo#LAN
LAN (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 50.0% 2.4 /
5.5 /
17.9
66
47.
Cronoz#LAN
Cronoz#LAN
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 50.6% 1.8 /
5.0 /
14.0
83
48.
EHT Dennjass#EHT
EHT Dennjass#EHT
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.3 /
6.1 /
14.7
27
49.
Ñemalodon#negan
Ñemalodon#negan
LAN (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 76.5% 3.6 /
3.9 /
15.9
17
50.
jakesin#LAN
jakesin#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 3.1 /
6.1 /
14.2
35
51.
C R Ø SSJ#Zzz
C R Ø SSJ#Zzz
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 55.6% 2.3 /
7.4 /
16.0
81
52.
Igris#MDL
Igris#MDL
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.2% 2.8 /
6.5 /
15.9
22
53.
The Dark Princes#Darky
The Dark Princes#Darky
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.7% 2.4 /
6.9 /
19.4
19
54.
Saytox#LAN
Saytox#LAN
LAN (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 52.7% 1.9 /
5.9 /
14.6
205
55.
Boa Hancock#KongA
Boa Hancock#KongA
LAN (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.5% 1.9 /
3.8 /
11.6
29
56.
br0#xdddd
br0#xdddd
LAN (#56)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 60.4% 1.5 /
6.2 /
16.7
48
57.
PAX Twisted Fate#1 TF
PAX Twisted Fate#1 TF
LAN (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 53.1% 1.9 /
5.8 /
14.6
32
58.
Ranyaex#666
Ranyaex#666
LAN (#58)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 58.9% 2.0 /
5.0 /
13.4
73
59.
cgustavo#LAN
cgustavo#LAN
LAN (#59)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 56.9% 2.5 /
4.6 /
16.4
72
60.
Sabrosano#LAN
Sabrosano#LAN
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 48.3% 1.9 /
6.0 /
16.2
58
61.
Jg GAP Always#LAN
Jg GAP Always#LAN
LAN (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.3% 2.5 /
5.4 /
15.1
45
62.
YTS ARJD#ARJD
YTS ARJD#ARJD
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 83.3% 1.9 /
3.7 /
16.1
18
63.
Angry Bard#Bard
Angry Bard#Bard
LAN (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.6% 2.4 /
4.8 /
14.8
22
64.
Cuenta Bienestar#Lechu
Cuenta Bienestar#Lechu
LAN (#64)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 71.4% 2.3 /
5.8 /
16.7
42
65.
Davot#2516
Davot#2516
LAN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 66.7% 1.7 /
6.6 /
16.4
36
66.
RMoctezuma#LAN
RMoctezuma#LAN
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.5% 2.9 /
6.2 /
16.0
43
67.
CowanRekt#1234
CowanRekt#1234
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.5% 2.0 /
5.7 /
13.9
43
68.
SaiTTo#360
SaiTTo#360
LAN (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 50.6% 1.8 /
6.6 /
14.9
83
69.
Game Designer#3637
Game Designer#3637
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 3.1 /
5.5 /
17.4
37
70.
Ing Vegeta#LAN
Ing Vegeta#LAN
LAN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 76.7% 2.1 /
3.8 /
18.9
30
71.
El Carnivoro#DIOS
El Carnivoro#DIOS
LAN (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 60.0% 2.4 /
6.4 /
16.0
85
72.
Fisherman#Kitty
Fisherman#Kitty
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 2.7 /
6.0 /
18.5
30
73.
MVPoppy#LAN
MVPoppy#LAN
LAN (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.1% 2.1 /
6.5 /
14.1
41
74.
TØKS#LAN
TØKS#LAN
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 48.5% 1.8 /
5.6 /
16.3
66
75.
MP3#LAN
MP3#LAN
LAN (#75)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 71.4% 2.6 /
5.3 /
14.9
42
76.
damian2020#LAN
damian2020#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 2.1 /
6.2 /
14.0
27
77.
戦争Indra#9797
戦争Indra#9797
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.0% 2.0 /
6.2 /
17.0
20
78.
FoFoY#LAN
FoFoY#LAN
LAN (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 51.0% 2.3 /
6.1 /
18.8
49
79.
Empasex#DOWN
Empasex#DOWN
LAN (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 60.0% 1.9 /
7.2 /
13.8
25
80.
Detective Triste#LAN
Detective Triste#LAN
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 52.5% 1.6 /
6.4 /
16.9
59
81.
ParkerX#EUW2
ParkerX#EUW2
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.1% 3.3 /
5.2 /
13.3
42
82.
Apollind#Fed
Apollind#Fed
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 58.8% 1.5 /
4.6 /
14.3
34
83.
Kitsuy#uwu
Kitsuy#uwu
LAN (#83)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 63.0% 4.1 /
6.5 /
17.0
46
84.
AlergicoALaPala#3750
AlergicoALaPala#3750
LAN (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 51.8% 3.7 /
6.1 /
17.2
85
85.
Vicente III#SrX
Vicente III#SrX
LAN (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 58.3% 2.8 /
6.6 /
15.8
72
86.
RyukoMatoiOwO#WAIFU
RyukoMatoiOwO#WAIFU
LAN (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 43.8% 1.8 /
7.2 /
13.7
80
87.
S Works#EUW2
S Works#EUW2
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 50.5% 3.6 /
6.0 /
14.5
95
88.
Lemon#HI3
Lemon#HI3
LAN (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 54.1% 1.9 /
5.3 /
12.1
61
89.
Ksthor#LAN
Ksthor#LAN
LAN (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.6% 1.5 /
5.4 /
13.8
17
90.
MicheI Foucault#911
MicheI Foucault#911
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 53.7% 1.8 /
6.1 /
17.1
41
91.
trill0101#LAN
trill0101#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 55.7% 2.2 /
6.6 /
16.1
61
92.
rorropirroro#LAN
rorropirroro#LAN
LAN (#92)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 62.3% 2.5 /
5.7 /
15.1
61
93.
Woodsycross09#LAN
Woodsycross09#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 55.2% 2.0 /
5.3 /
14.9
67
94.
Ezpooler#GGG
Ezpooler#GGG
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 53.3% 2.3 /
5.4 /
11.6
45
95.
CFT Capitán Aye#Sivir
CFT Capitán Aye#Sivir
LAN (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 63.2% 2.5 /
5.3 /
16.5
38
96.
I Hate you honey#Honey
I Hate you honey#Honey
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 44.4% 1.6 /
5.9 /
15.1
36
97.
Jelly bean#LAN
Jelly bean#LAN
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 65.7% 2.5 /
6.3 /
16.9
35
98.
frotswer#LAN
frotswer#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 50.0% 2.4 /
8.8 /
13.2
44
99.
JosepoPanda#LAN
JosepoPanda#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 60.0% 6.4 /
5.5 /
11.1
45
100.
Dmonisch#LAN
Dmonisch#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.0% 2.2 /
4.8 /
15.3
151