Graves

Người chơi Graves xuất sắc nhất LAN

Người chơi Graves xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Absah#LAN
Absah#LAN
LAN (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 92.2% 16.5 /
2.9 /
5.5
51
2.
Bushei#Ddgod
Bushei#Ddgod
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 90.9% 10.5 /
3.0 /
7.3
33
3.
aetherion#randy
aetherion#randy
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 9.3 /
5.1 /
5.2
138
4.
Maquina SexuaI#god
Maquina SexuaI#god
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 9.4 /
3.9 /
6.5
141
5.
sad and bored#idgaf
sad and bored#idgaf
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.7% 8.7 /
4.7 /
5.7
62
6.
Chocorol Enjoyer#xdx
Chocorol Enjoyer#xdx
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 8.5 /
4.2 /
6.3
168
7.
El Shako Guzman#LAN
El Shako Guzman#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 9.0 /
5.8 /
6.5
123
8.
ZNBU Sweggy#Nolan
ZNBU Sweggy#Nolan
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 8.6 /
4.2 /
6.9
142
9.
valsri#LAN1
valsri#LAN1
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 11.2 /
5.2 /
6.7
232
10.
Zuka9686#Zuka
Zuka9686#Zuka
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 11.6 /
6.0 /
6.5
46
11.
Setacio#SETT
Setacio#SETT
LAN (#11)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 76.0% 12.7 /
5.1 /
5.4
50
12.
ThierryPrime#LAN
ThierryPrime#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 8.5 /
5.1 /
6.4
682
13.
Gustaff#LAN
Gustaff#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 8.8 /
5.1 /
6.4
99
14.
suy mai warwik#LAN
suy mai warwik#LAN
LAN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.7% 8.8 /
5.4 /
6.2
52
15.
melo#sisas
melo#sisas
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 9.0 /
4.7 /
6.3
527
16.
Lu1Trix#SNY
Lu1Trix#SNY
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 8.7 /
4.2 /
6.6
155
17.
Guerrrero Jaguar#LAN
Guerrrero Jaguar#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 12.2 /
5.1 /
7.5
51
18.
Naim14#LAN
Naim14#LAN
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.5% 7.7 /
5.6 /
6.5
107
19.
Lordmauxx#LAN
Lordmauxx#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 11.1 /
6.1 /
8.7
46
20.
Akokuro#JUNGL
Akokuro#JUNGL
LAN (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.0% 10.5 /
6.7 /
8.5
53
21.
TacosAlVaporwave#uwu
TacosAlVaporwave#uwu
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 9.1 /
6.9 /
7.0
76
22.
Roszne#001
Roszne#001
LAN (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.3% 7.5 /
4.4 /
6.0
53
23.
Rosa Mel Paquete#LAN
Rosa Mel Paquete#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 10.4 /
4.4 /
6.5
38
24.
Coming 4 U stepz#trash
Coming 4 U stepz#trash
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 10.3 /
4.3 /
6.8
39
25.
SM Luqei#LAN
SM Luqei#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 7.5 /
4.8 /
7.0
69
26.
Only Kayn#ONE
Only Kayn#ONE
LAN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.4% 11.0 /
5.0 /
6.6
133
27.
milex80#LAN
milex80#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 10.0 /
6.2 /
6.0
49
28.
CRN Sirel#MEX
CRN Sirel#MEX
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 8.6 /
5.5 /
6.6
101
29.
606#LAN
606#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 9.1 /
7.4 /
7.9
58
30.
CharlSeydan#032
CharlSeydan#032
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.7% 7.5 /
5.0 /
6.8
67
31.
noob player#oruga
noob player#oruga
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 8.3 /
4.2 /
6.5
89
32.
temohpab#LAN
temohpab#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.0% 8.1 /
6.4 /
6.6
60
33.
Cantussz#Ancap
Cantussz#Ancap
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 9.0 /
5.5 /
6.6
53
34.
Oppa#23091
Oppa#23091
LAN (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.0% 10.4 /
4.5 /
6.6
50
35.
GX KICK#GGX
GX KICK#GGX
LAN (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.0% 9.4 /
6.6 /
7.8
73
36.
DonGraves#JJGG
DonGraves#JJGG
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 8.9 /
4.9 /
7.3
262
37.
Kenshin Himura0#CETS1
Kenshin Himura0#CETS1
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.6% 7.7 /
5.9 /
6.2
133
38.
Auto Phil#Tío
Auto Phil#Tío
LAN (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.7% 8.8 /
5.8 /
7.8
52
39.
Ego#Luna
Ego#Luna
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 8.0 /
5.6 /
6.5
43
40.
Xer3x#CryG
Xer3x#CryG
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 44.3% 7.5 /
4.2 /
6.2
106
41.
BLACKLIVESMATTER#JK  0
BLACKLIVESMATTER#JK 0
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 10.1 /
4.1 /
7.8
51
42.
xPATATAx16#LAN
xPATATAx16#LAN
LAN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.7% 8.0 /
4.1 /
7.1
47
43.
Café con Leche#000
Café con Leche#000
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 10.0 /
5.1 /
8.5
62
44.
l  T R U E N Ø l#LAN
l T R U E N Ø l#LAN
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.9% 8.6 /
4.4 /
7.0
45
45.
Vastayan Dancing#LAN
Vastayan Dancing#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.6 /
5.1 /
6.5
72
46.
Jhari#LAN
Jhari#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 41.1% 7.6 /
6.2 /
6.6
56
47.
TSM Extranjero1#KLATU
TSM Extranjero1#KLATU
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 8.8 /
5.8 /
7.6
51
48.
Khnoser#uzi
Khnoser#uzi
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.3 /
5.4 /
7.0
61
49.
bling bling#AFKK
bling bling#AFKK
LAN (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 42.6% 8.0 /
6.2 /
6.6
54
50.
Butti#LAN
Butti#LAN
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.7% 8.4 /
6.4 /
6.7
108
51.
dam1an#000
dam1an#000
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.6% 10.0 /
4.5 /
8.7
52
52.
Chilly Willy#Anza
Chilly Willy#Anza
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.6% 11.2 /
4.3 /
6.5
89
53.
ChelasFrias#music
ChelasFrias#music
LAN (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.6% 8.0 /
4.4 /
7.0
53
54.
RTD SebasOG#RTD
RTD SebasOG#RTD
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 8.0 /
4.2 /
7.0
50
55.
carlitosdani#LAN
carlitosdani#LAN
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.5% 10.1 /
6.3 /
6.0
99
56.
MKOI Demian#mkoi
MKOI Demian#mkoi
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.5% 7.5 /
5.1 /
6.8
522
57.
PlantsVSzombieS#pengu
PlantsVSzombieS#pengu
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.2% 9.7 /
5.5 /
6.6
57
58.
ShyPuma#LAN
ShyPuma#LAN
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.4% 8.6 /
5.4 /
7.5
85
59.
TBCSurvivor#TBC
TBCSurvivor#TBC
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.1% 7.3 /
6.4 /
6.8
93
60.
Tío richi#LAN
Tío richi#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.3% 10.1 /
6.1 /
5.9
96
61.
Deimoos#LAN
Deimoos#LAN
LAN (#61)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 67.2% 11.6 /
3.9 /
7.1
58
62.
Shoko ヅ#iTing
Shoko ヅ#iTing
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.3% 11.9 /
5.5 /
5.7
150
63.
Manji#atsu
Manji#atsu
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.5% 9.3 /
5.4 /
7.1
177
64.
AlwayshighAlexia#963
AlwayshighAlexia#963
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 8.6 /
4.3 /
6.8
105
65.
Hunter#zZzZz
Hunter#zZzZz
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.2% 9.5 /
3.5 /
6.7
24
66.
Vermilion King#7217
Vermilion King#7217
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.3% 8.7 /
4.7 /
7.1
60
67.
ElTioTotis#LAN
ElTioTotis#LAN
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.9% 9.4 /
5.9 /
6.9
165
68.
ricardo#NDCG
ricardo#NDCG
LAN (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 65.5% 10.7 /
4.8 /
7.3
58
69.
clairo#gum
clairo#gum
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 8.5 /
4.6 /
6.3
71
70.
POCOYO08#420
POCOYO08#420
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.3% 8.6 /
6.1 /
7.0
195
71.
Falcón#Mora
Falcón#Mora
LAN (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.6% 6.4 /
3.7 /
6.0
33
72.
Self love#152
Self love#152
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 7.6 /
4.6 /
7.0
38
73.
IIIGANKSIII#LAN
IIIGANKSIII#LAN
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.2% 9.8 /
8.1 /
8.2
49
74.
DankexX15#LAN
DankexX15#LAN
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.3% 10.7 /
5.2 /
7.2
79
75.
PesoPluma pp#701
PesoPluma pp#701
LAN (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.0% 7.8 /
5.9 /
6.9
265
76.
enforia#7863
enforia#7863
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 49.4% 7.7 /
6.8 /
7.8
87
77.
Vigil#LAN
Vigil#LAN
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.4% 7.2 /
3.8 /
6.5
296
78.
Leo#NAL
Leo#NAL
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 9.5 /
5.2 /
6.6
34
79.
Versyd#JNGL
Versyd#JNGL
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 8.2 /
5.1 /
6.3
46
80.
SG SkilleD#LAN
SG SkilleD#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.4% 9.1 /
7.1 /
7.6
85
81.
Ging Hunter#hxh
Ging Hunter#hxh
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 49.0% 8.2 /
6.2 /
4.9
51
82.
Keneddy#KEM
Keneddy#KEM
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.8% 8.8 /
5.5 /
6.6
93
83.
Sunshine 07#TAG
Sunshine 07#TAG
LAN (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 70.6% 10.6 /
4.5 /
7.2
51
84.
Solen Marcevelle#chan
Solen Marcevelle#chan
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.5% 8.3 /
5.5 /
6.4
46
85.
Amaterasû#LAN
Amaterasû#LAN
LAN (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.6% 8.9 /
6.1 /
5.7
37
86.
Rey Mishi#MISHI
Rey Mishi#MISHI
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 87.5% 12.3 /
4.2 /
5.0
24
87.
RaGc95#LAN
RaGc95#LAN
LAN (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.5% 7.5 /
6.3 /
8.8
62
88.
Luu 爱#Nieve
Luu 爱#Nieve
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.0% 14.0 /
6.2 /
7.4
31
89.
I zacarias hf I#1108
I zacarias hf I#1108
LAN (#89)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.1% 7.3 /
5.0 /
7.3
124
90.
Alann#1313
Alann#1313
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.0% 11.0 /
5.9 /
7.0
227
91.
TTV Daeloggs#MIIID
TTV Daeloggs#MIIID
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.5% 9.1 /
6.7 /
7.0
66
92.
Andreas slave#3015
Andreas slave#3015
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.9% 9.3 /
6.1 /
7.9
51
93.
MFFA Nooba#MFFA
MFFA Nooba#MFFA
LAN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 44.4% 9.9 /
4.4 /
6.5
54
94.
Kratos Bellako#LAN
Kratos Bellako#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.8 /
6.6 /
9.7
45
95.
Stokim#LAN
Stokim#LAN
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 77.4% 8.6 /
5.4 /
6.2
31
96.
KnightZeroNK#LAN
KnightZeroNK#LAN
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.0% 7.7 /
6.3 /
6.8
164
97.
Petal#STV
Petal#STV
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.2% 7.8 /
5.1 /
6.3
92
98.
Raulcg41#LAN
Raulcg41#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.1% 9.9 /
5.4 /
8.1
49
99.
ya vali#LAN
ya vali#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 63.2% 12.2 /
7.5 /
7.2
68
100.
Cerpoughtai#LAN
Cerpoughtai#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.5% 10.6 /
6.9 /
6.4
277