Zed

Người chơi Zed xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Zed xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Nejire Hado#0000
Nejire Hado#0000
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 82.4% 13.5 /
5.0 /
6.3
85
2.
TTV AzTk King#AZTK
TTV AzTk King#AZTK
LAN (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 82.0% 10.2 /
4.4 /
6.3
61
3.
WIZRD is washed#WIZRD
WIZRD is washed#WIZRD
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 65.0% 12.2 /
5.3 /
6.9
246
4.
Heart#NIC
Heart#NIC
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.7 /
4.4 /
6.5
83
5.
Lingg Ling#LAN
Lingg Ling#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 9.4 /
6.7 /
7.2
117
6.
Rínzler#Kas
Rínzler#Kas
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 8.5 /
4.3 /
5.5
47
7.
OmarCottrill#LAN
OmarCottrill#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 10.1 /
3.4 /
6.2
85
8.
xDBanned#5564
xDBanned#5564
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 59.5% 9.3 /
6.8 /
6.2
84
9.
TrashStyle#LAN
TrashStyle#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 8.0 /
3.9 /
7.5
84
10.
全能的神#BBTO
全能的神#BBTO
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.2% 10.8 /
5.3 /
6.2
85
11.
Infinite#Shado
Infinite#Shado
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 9.9 /
6.8 /
7.8
180
12.
Fired#LAN
Fired#LAN
LAN (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.2% 10.2 /
5.1 /
5.2
93
13.
Zent55#Dog
Zent55#Dog
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.3% 10.1 /
5.1 /
5.1
300
14.
Mastercito#CryG
Mastercito#CryG
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 8.3 /
4.1 /
6.1
105
15.
Enanoks#Zed
Enanoks#Zed
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 64.2% 10.7 /
4.5 /
6.8
53
16.
ElYukio04#Pyra
ElYukio04#Pyra
LAN (#16)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 75.4% 13.5 /
7.6 /
5.3
57
17.
Kayshen#LAN
Kayshen#LAN
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.5% 8.3 /
4.3 /
7.3
44
18.
ING  Z E D#LAN
ING Z E D#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 8.8 /
7.0 /
7.2
303
19.
cutycooks#GOAT
cutycooks#GOAT
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 9.4 /
5.7 /
9.4
48
20.
Kings always win#ZED
Kings always win#ZED
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 7.3 /
5.0 /
6.2
324
21.
CastielOP#LAN
CastielOP#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 7.1 /
3.7 /
6.2
81
22.
Veloxp#Zed
Veloxp#Zed
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 7.8 /
6.1 /
6.0
653
23.
yunhey1#THard
yunhey1#THard
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.4 /
5.9 /
7.1
81
24.
Abagente#LAN
Abagente#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 8.7 /
6.1 /
5.7
108
25.
Salsa Picante#2605
Salsa Picante#2605
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 10.3 /
6.1 /
7.2
131
26.
l T4LON l#LAN
l T4LON l#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 8.1 /
5.2 /
6.1
82
27.
Mafumafu#dog
Mafumafu#dog
LAN (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.7% 8.6 /
5.6 /
5.7
281
28.
ƒix Yøu#Zeus
ƒix Yøu#Zeus
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.7% 10.4 /
5.5 /
6.0
71
29.
A4ZTECA#LAN
A4ZTECA#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 8.9 /
5.6 /
6.3
70
30.
Muerte#ToyZ
Muerte#ToyZ
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.2% 9.4 /
5.1 /
5.7
431
31.
lEvolved#LAN
lEvolved#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.8% 8.5 /
4.0 /
6.3
33
32.
NyxPlayer#LAN
NyxPlayer#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 8.6 /
5.9 /
7.5
252
33.
TWP Relentless#LAN
TWP Relentless#LAN
LAN (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.2% 8.7 /
4.8 /
6.0
58
34.
Nochim#LAN
Nochim#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 11.6 /
5.1 /
6.4
163
35.
T1 LeonardoC2#LAN
T1 LeonardoC2#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 9.1 /
5.9 /
7.1
105
36.
Wishu#0107
Wishu#0107
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 7.6 /
4.8 /
5.3
57
37.
REY 7u7#LAN
REY 7u7#LAN
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 67.1% 8.8 /
4.4 /
6.6
76
38.
23 05#0323
23 05#0323
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.3% 8.3 /
5.2 /
6.0
48
39.
KingsNeverDïé#MJPG
KingsNeverDïé#MJPG
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 9.0 /
4.6 /
7.1
256
40.
XD freddy#LAN
XD freddy#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.5% 8.5 /
5.1 /
6.4
68
41.
La chunga#2857
La chunga#2857
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 8.7 /
5.6 /
5.9
136
42.
Eversor#2054
Eversor#2054
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 9.2 /
4.9 /
4.9
83
43.
DarkMare#Dark4
DarkMare#Dark4
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 11.2 /
7.3 /
6.2
65
44.
SHOGUN XRAY#LAN
SHOGUN XRAY#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 9.0 /
5.8 /
5.8
176
45.
creatina#seins
creatina#seins
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 9.3 /
5.1 /
7.5
46
46.
Elohim#Vulpi
Elohim#Vulpi
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 6.9 /
5.6 /
6.4
53
47.
FGÐaniel#ICXS
FGÐaniel#ICXS
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 8.5 /
4.9 /
4.7
65
48.
ˇˇˇˇˇˇˇˇˇ#12345
ˇˇˇˇˇˇˇˇˇ#12345
LAN (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 10.0 /
4.8 /
7.6
44
49.
YUQI#Show
YUQI#Show
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 9.2 /
5.6 /
5.6
139
50.
T1 Doflamingo#LAN
T1 Doflamingo#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 62.5% 10.0 /
6.4 /
7.2
120
51.
Hi Im Bainbridge#LAN
Hi Im Bainbridge#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 58.5% 11.5 /
6.3 /
7.7
53
52.
Pugberto#pug
Pugberto#pug
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 67.6% 10.2 /
5.6 /
7.2
37
53.
Kilaash#God
Kilaash#God
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 7.5 /
6.4 /
5.4
74
54.
Patata 12#Khori
Patata 12#Khori
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 10.0 /
6.2 /
5.7
105
55.
345#LAN
345#LAN
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.3% 8.7 /
5.5 /
7.5
137
56.
Hi im cookies#KAKAS
Hi im cookies#KAKAS
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 9.5 /
5.2 /
9.1
48
57.
enanognrreahpta#0115
enanognrreahpta#0115
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.0% 10.6 /
6.0 /
8.0
59
58.
Dueñas#itu
Dueñas#itu
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.7% 8.8 /
5.7 /
5.3
51
59.
XZinvaulX#LAN
XZinvaulX#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 9.9 /
5.6 /
6.1
49
60.
GeiElQu3MeGankee#LAN
GeiElQu3MeGankee#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 8.5 /
6.8 /
6.8
48
61.
PabloPiröboMlp#1111
PabloPiröboMlp#1111
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 51.4% 9.2 /
6.1 /
5.1
109
62.
Green Sky#GRN
Green Sky#GRN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 7.7 /
4.4 /
6.3
331
63.
ezcorpiuz#LAN
ezcorpiuz#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.5% 8.6 /
5.8 /
5.0
241
64.
Lifty#2202C
Lifty#2202C
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.3% 7.2 /
4.8 /
5.6
58
65.
Vel#RHLM
Vel#RHLM
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.3% 7.4 /
6.0 /
6.6
76
66.
Eme#ROGUE
Eme#ROGUE
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.4% 7.5 /
5.2 /
6.9
62
67.
AJDeus#LAN
AJDeus#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.7% 8.9 /
4.3 /
6.3
122
68.
Abisspray#Isha
Abisspray#Isha
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 47.3% 8.0 /
5.1 /
6.2
55
69.
Azumi#1712
Azumi#1712
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.5% 10.2 /
4.2 /
5.0
131
70.
LEV great khali#GOAT
LEV great khali#GOAT
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 8.0 /
4.8 /
6.1
43
71.
Nutriology#LAN
Nutriology#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.5% 11.9 /
4.0 /
8.7
34
72.
BGR Dark 11#LAN
BGR Dark 11#LAN
LAN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 48.5% 8.8 /
5.3 /
7.5
194
73.
SilvanaSinLana#1302
SilvanaSinLana#1302
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 8.1 /
4.2 /
6.3
551
74.
Pepe el Pollo#Pepe
Pepe el Pollo#Pepe
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.4% 8.4 /
5.5 /
5.6
42
75.
Fang Of Critias#7u7
Fang Of Critias#7u7
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 7.3 /
4.3 /
5.9
94
76.
WILLMOR#LEAL
WILLMOR#LEAL
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 78.1% 10.9 /
5.1 /
6.4
73
77.
TWA Aldair v 9#ZED
TWA Aldair v 9#ZED
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 52.8% 8.6 /
6.8 /
7.0
180
78.
ZédLong#LAN
ZédLong#LAN
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.1% 8.7 /
5.4 /
6.2
149
79.
GoDarito#REHM
GoDarito#REHM
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 9.4 /
5.2 /
6.7
333
80.
SAHIDGAMER13#LAN
SAHIDGAMER13#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.9% 7.5 /
6.1 /
5.3
145
81.
卵とハム#ggwp
卵とハム#ggwp
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.5% 9.8 /
4.9 /
5.4
227
82.
Dom Pérignon#LGaga
Dom Pérignon#LGaga
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.0% 9.1 /
3.5 /
5.1
42
83.
Snjorvenn#LAN
Snjorvenn#LAN
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 73.2% 14.5 /
4.7 /
5.0
71
84.
Yuta Okkotsu#www
Yuta Okkotsu#www
LAN (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.9% 9.1 /
4.8 /
7.1
59
85.
Jeon Jungkook#LAN
Jeon Jungkook#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 66.3% 9.2 /
5.6 /
7.9
98
86.
IIIllllIIIll#5555
IIIllllIIIll#5555
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 10.3 /
5.0 /
6.3
53
87.
Kerfa#Aleni
Kerfa#Aleni
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 9.4 /
4.0 /
6.5
45
88.
Smook#LAN
Smook#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 8.1 /
5.3 /
6.1
50
89.
Promesse#999
Promesse#999
LAN (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 62.5% 7.5 /
4.2 /
6.3
40
90.
ROBERTBII#LAN
ROBERTBII#LAN
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.9% 8.4 /
5.8 /
6.2
241
91.
Ling#003
Ling#003
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.3% 11.0 /
4.6 /
7.2
60
92.
iMessiah#Ilove
iMessiah#Ilove
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 6.6 /
5.4 /
5.0
46
93.
Tierra de Osos#Farol
Tierra de Osos#Farol
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.0% 8.6 /
4.9 /
6.0
131
94.
wattafackjunnior#LAN
wattafackjunnior#LAN
LAN (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.0% 8.2 /
3.9 /
6.3
39
95.
ViperМерци#44222
ViperМерци#44222
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 72.5% 11.0 /
6.3 /
7.9
40
96.
KNG Androssi#MIDJG
KNG Androssi#MIDJG
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 8.1 /
5.1 /
6.1
201
97.
The Angel#LAN
The Angel#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.6% 12.0 /
6.8 /
5.8
61
98.
Rukuze on Twitch#lule
Rukuze on Twitch#lule
LAN (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.7% 9.4 /
5.7 /
5.5
63
99.
ChimmugSamang#смерт
ChimmugSamang#смерт
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.2 /
6.4 /
7.4
37
100.
MuZangetsu#8776
MuZangetsu#8776
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 8.0 /
5.6 /
6.8
46