Kha'Zix

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất LAN

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Listen#LAN
Listen#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.1% 11.6 /
3.7 /
7.8
58
2.
Lee#1899
Lee#1899
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.4% 11.4 /
4.0 /
6.1
57
3.
ricrickx#LAN
ricrickx#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 10.3 /
6.6 /
6.2
116
4.
I Jano I#LAN
I Jano I#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 9.2 /
4.9 /
7.7
101
5.
epicnoobslayer#LAN
epicnoobslayer#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 13.8 /
5.6 /
6.0
85
6.
Chiche#PTY
Chiche#PTY
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 8.5 /
6.3 /
6.8
59
7.
Andru#VIV
Andru#VIV
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 8.6 /
6.0 /
7.2
57
8.
NG Carroñero#LAN
NG Carroñero#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.4% 13.4 /
7.4 /
6.0
78
9.
Kerfa#Aleni
Kerfa#Aleni
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 9.8 /
3.8 /
6.7
49
10.
Mango Rolo#YOYO
Mango Rolo#YOYO
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 9.9 /
3.6 /
6.0
302
11.
ST Krenor#LAN
ST Krenor#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 9.2 /
5.7 /
6.5
136
12.
LY1 Yonixx#LY1
LY1 Yonixx#LY1
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 9.2 /
6.1 /
6.7
155
13.
AbyssDC#1K6
AbyssDC#1K6
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 10.5 /
5.7 /
6.4
81
14.
YourPurrInApril#Ruffi
YourPurrInApril#Ruffi
LAN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.2% 9.9 /
3.3 /
5.6
36
15.
Free Guy#LAN
Free Guy#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.6 /
5.1 /
7.0
144
16.
Gøer#LAN
Gøer#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 9.9 /
5.4 /
5.6
707
17.
Zeroo Two#LAN
Zeroo Two#LAN
LAN (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 70.6% 8.9 /
4.6 /
6.9
51
18.
Miloohate#hate
Miloohate#hate
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 9.2 /
5.9 /
5.7
123
19.
Glulis jg#LAN
Glulis jg#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 8.7 /
4.8 /
5.8
95
20.
SickTayy#PRG
SickTayy#PRG
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.4% 9.5 /
4.4 /
7.2
36
21.
Whyrn#LAN
Whyrn#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 7.4 /
4.6 /
7.5
161
22.
Natthew#LAN
Natthew#LAN
LAN (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 80.0% 11.1 /
3.9 /
6.1
45
23.
Vi Exaltada#1412
Vi Exaltada#1412
LAN (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 76.3% 15.0 /
5.0 /
6.5
76
24.
Alirio El Gato#Thito
Alirio El Gato#Thito
LAN (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 82.4% 13.3 /
5.5 /
5.8
51
25.
DonGraves#JJGG
DonGraves#JJGG
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 10.4 /
5.6 /
6.1
71
26.
Nightcrawler#lyfe
Nightcrawler#lyfe
LAN (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.5% 10.1 /
4.7 /
7.1
82
27.
mariol#LAN
mariol#LAN
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.7% 9.0 /
4.6 /
7.2
123
28.
God Kira#LAN
God Kira#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.1% 7.5 /
5.6 /
5.8
52
29.
BATMAN#Msbp
BATMAN#Msbp
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.1% 7.9 /
4.8 /
6.8
45
30.
PinitoEC#0001
PinitoEC#0001
LAN (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.0% 11.7 /
5.2 /
6.7
50
31.
gumi17#Lena
gumi17#Lena
LAN (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 50.0% 9.8 /
4.7 /
5.5
78
32.
Against myself#忍耐力
Against myself#忍耐力
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 10.4 /
5.4 /
6.3
78
33.
HACC#LAN
HACC#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 9.1 /
4.2 /
6.0
70
34.
YTS ShoueiBΔrou#ego
YTS ShoueiBΔrou#ego
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 9.9 /
5.5 /
6.9
51
35.
뚱뚱한 수탉#VENA
뚱뚱한 수탉#VENA
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 11.0 /
6.5 /
7.6
35
36.
Renzo110#LAN
Renzo110#LAN
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.3% 13.0 /
5.3 /
6.4
91
37.
CalvoVendido#LAN
CalvoVendido#LAN
LAN (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.6% 10.2 /
6.3 /
7.8
89
38.
Taylor Swiftx#Swift
Taylor Swiftx#Swift
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 9.5 /
6.0 /
7.2
37
39.
Hanz#la1
Hanz#la1
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 40.5% 7.5 /
6.1 /
6.0
84
40.
Zasuo#Z1R
Zasuo#Z1R
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 44.9% 10.1 /
5.3 /
4.1
49
41.
Dr Sterven#LAN
Dr Sterven#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 42.4% 8.4 /
6.1 /
7.0
85
42.
BOGOTÁ#YOYO
BOGOTÁ#YOYO
LAN (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.6% 13.7 /
4.0 /
6.9
86
43.
Haikuryoku#4057
Haikuryoku#4057
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.5% 9.5 /
6.2 /
6.2
74
44.
RubitRabit#TIG
RubitRabit#TIG
LAN (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.5% 9.2 /
4.4 /
7.9
43
45.
Dennen23#LAN
Dennen23#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 9.9 /
5.7 /
6.5
59
46.
FCH CreuZ#LAN
FCH CreuZ#LAN
LAN (#46)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 66.7% 12.2 /
5.1 /
6.8
72
47.
Soulstar#LAN
Soulstar#LAN
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 58.8% 8.6 /
4.1 /
6.5
51
48.
Tony#L3M
Tony#L3M
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 10.4 /
4.5 /
7.0
40
49.
imjuanfee1#LAN
imjuanfee1#LAN
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.8% 10.6 /
6.2 /
5.4
51
50.
Davilud19#T1WIN
Davilud19#T1WIN
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.4% 9.2 /
7.9 /
5.5
101
51.
ll khun 4zhio ll#LAN
ll khun 4zhio ll#LAN
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.1% 10.8 /
3.5 /
5.6
126
52.
VallesT Rap#LAN
VallesT Rap#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 8.5 /
5.1 /
7.7
30
53.
LCG xZero#LAN
LCG xZero#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 9.7 /
4.4 /
6.3
43
54.
La Cukharacha#LAN
La Cukharacha#LAN
LAN (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 63.5% 11.0 /
5.5 /
5.8
167
55.
Rebirth Cross#LAN
Rebirth Cross#LAN
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.3% 10.0 /
6.0 /
6.4
90
56.
アザカナ#Viego
アザカナ#Viego
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.5% 11.9 /
5.3 /
5.1
123
57.
Alejandro0498#LAN
Alejandro0498#LAN
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.0% 9.5 /
4.8 /
6.4
220
58.
RMoctezuma#LAN
RMoctezuma#LAN
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.7% 11.8 /
6.3 /
7.2
141
59.
King Again#LAN
King Again#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.0% 10.2 /
4.6 /
6.5
119
60.
Sueloattack#LAN
Sueloattack#LAN
LAN (#60)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 66.9% 14.0 /
5.4 /
6.9
160
61.
DeäthKnight#ewe
DeäthKnight#ewe
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.5% 11.0 /
5.8 /
7.1
53
62.
メ Dust#Dust
メ Dust#Dust
LAN (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.6% 10.6 /
5.2 /
6.2
174
63.
KhaZix Rengar#LAN
KhaZix Rengar#LAN
LAN (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 59.8% 10.9 /
5.2 /
6.1
87
64.
Lord Luzbel#LAN
Lord Luzbel#LAN
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.5% 11.5 /
7.0 /
6.0
215
65.
Chickenkill23#LAN
Chickenkill23#LAN
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 81.5% 14.2 /
3.0 /
5.4
27
66.
TxArimaxT#LAN
TxArimaxT#LAN
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.6% 9.6 /
4.2 /
4.7
76
67.
NTONO#00000
NTONO#00000
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 10.2 /
4.3 /
6.0
24
68.
Dj ConD#house
Dj ConD#house
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.2% 10.6 /
5.2 /
5.7
53
69.
ElGabineitor#LAN
ElGabineitor#LAN
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.8% 10.3 /
4.9 /
5.4
52
70.
mikepineaple#LAN
mikepineaple#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 92.9% 14.0 /
6.3 /
6.6
14
71.
Qwilliams1Q#LAN
Qwilliams1Q#LAN
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.6% 10.8 /
5.3 /
5.8
57
72.
tolueno#LAN
tolueno#LAN
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.7% 8.8 /
4.6 /
6.6
178
73.
zCark007#LAN
zCark007#LAN
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 47.0% 8.8 /
5.9 /
6.0
83
74.
KZX Vigorexia#KZX
KZX Vigorexia#KZX
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.1% 10.4 /
6.7 /
5.4
439
75.
Maxxilord#MAX
Maxxilord#MAX
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.2% 12.8 /
5.9 /
8.3
53
76.
VL Rey yoelito#218
VL Rey yoelito#218
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 48.0% 10.0 /
6.2 /
6.0
221
77.
NOX Zeith#COL
NOX Zeith#COL
LAN (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 9.6 /
4.7 /
6.9
30
78.
RazielBlack06#LAN
RazielBlack06#LAN
LAN (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.8% 8.9 /
5.1 /
5.8
64
79.
M A N I A#LAN
M A N I A#LAN
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.1% 10.8 /
5.4 /
6.4
66
80.
CazaRucas420#420
CazaRucas420#420
LAN (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.1% 11.5 /
6.1 /
7.3
62
81.
Poderozo Wah#2002
Poderozo Wah#2002
LAN (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 70.5% 10.3 /
4.9 /
6.8
44
82.
Vanitas#Stray
Vanitas#Stray
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.7% 9.9 /
7.0 /
7.5
72
83.
jeaen#LAN
jeaen#LAN
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.4% 13.8 /
7.8 /
6.9
69
84.
EmileA239#LAN
EmileA239#LAN
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.5% 10.4 /
5.5 /
6.9
86
85.
EPITAClO#LAN
EPITAClO#LAN
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.8% 10.0 /
5.1 /
5.8
44
86.
Plastic Smurf#LAN
Plastic Smurf#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 51.5% 10.6 /
6.0 /
7.0
68
87.
xARTORIASx#117
xARTORIASx#117
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.7% 7.6 /
5.0 /
6.9
116
88.
SKT CERBERUS 7w7#LAN
SKT CERBERUS 7w7#LAN
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.0% 10.5 /
7.9 /
6.9
77
89.
Sora B nargin#NA1
Sora B nargin#NA1
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.5% 10.2 /
6.1 /
6.1
59
90.
Dandrel10#LAN
Dandrel10#LAN
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 50.6% 10.1 /
5.0 /
5.3
77
91.
Mizter#aim
Mizter#aim
LAN (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 54.4% 11.6 /
6.3 /
6.4
158
92.
Sories#LAN
Sories#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.0% 9.7 /
5.0 /
7.1
86
93.
Sandía Verde#LAN
Sandía Verde#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 8.9 /
6.9 /
6.7
43
94.
iMessiah#Ilove
iMessiah#Ilove
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.4% 7.9 /
6.0 /
6.5
38
95.
Anna Graem#Va11
Anna Graem#Va11
LAN (#95)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 64.8% 9.0 /
5.3 /
6.5
54
96.
Midas火#BRTS
Midas火#BRTS
LAN (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.0% 11.5 /
4.9 /
6.4
86
97.
Laino#Laino
Laino#Laino
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 9.8 /
4.0 /
6.2
30
98.
Agro#7534
Agro#7534
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.3% 9.8 /
4.9 /
7.1
60
99.
Eg0Death#LAN
Eg0Death#LAN
LAN (#99)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 66.1% 11.3 /
4.6 /
5.8
115
100.
AsolXIII#LAN
AsolXIII#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 53.8% 9.4 /
6.3 /
6.1
93