Darius

Người chơi Darius xuất sắc nhất LAN

Người chơi Darius xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
HákaiShin#OTC
HákaiShin#OTC
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 9.8 /
5.9 /
6.8
65
2.
TrolleaStreamers#Troll
TrolleaStreamers#Troll
LAN (#2)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.9% 9.8 /
3.9 /
3.4
54
3.
ZyWolfx#LAN
ZyWolfx#LAN
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.2% 8.1 /
5.2 /
4.3
83
4.
zpo51#LAN
zpo51#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 8.0 /
6.1 /
5.1
48
5.
MordekaiBlack#Frog
MordekaiBlack#Frog
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 10.0 /
5.5 /
4.3
83
6.
mdpa#LAN
mdpa#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 7.7 /
5.7 /
4.4
161
7.
ThiaggoSuperX#LAN
ThiaggoSuperX#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 8.2 /
5.4 /
4.8
220
8.
Galex AP#LAN
Galex AP#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.2 /
5.5 /
4.1
72
9.
Taido#Zzz
Taido#Zzz
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 7.0 /
5.4 /
4.0
100
10.
L 3#LAN
L 3#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 6.6 /
5.2 /
5.4
218
11.
Lord Comandate#LAN
Lord Comandate#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 7.3 /
5.4 /
3.8
209
12.
Tavera Desu#LAN
Tavera Desu#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 7.6 /
5.6 /
3.7
87
13.
TRK DonKrikon#666
TRK DonKrikon#666
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 7.8 /
5.1 /
4.6
83
14.
Regreso a top#LAN
Regreso a top#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 8.8 /
5.5 /
4.9
114
15.
Tyrael4313#LAN
Tyrael4313#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 6.8 /
4.4 /
4.3
375
16.
Ernestop#LAN
Ernestop#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 8.1 /
7.0 /
4.7
283
17.
Fu Focus#LAN
Fu Focus#LAN
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.5% 7.3 /
6.7 /
4.2
242
18.
TCZ Amaterasu#Dios
TCZ Amaterasu#Dios
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 8.0 /
7.0 /
4.3
165
19.
TRIBE#LAN
TRIBE#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.8% 8.2 /
4.6 /
5.1
96
20.
Yeliannys1505#LAN
Yeliannys1505#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 11.5 /
7.1 /
3.8
221
21.
AnotherDeivid#Michi
AnotherDeivid#Michi
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 7.6 /
6.3 /
3.5
119
22.
NEGAXIÓN#2609
NEGAXIÓN#2609
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 7.9 /
7.0 /
4.5
146
23.
Elmexicanito20#LAN
Elmexicanito20#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 7.0 /
4.8 /
4.5
113
24.
eraclito#LAN
eraclito#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 6.2 /
4.7 /
4.0
165
25.
Lunari 愛#2509
Lunari 愛#2509
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.8% 7.0 /
4.6 /
4.6
120
26.
firewarrior33#LAN
firewarrior33#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 8.0 /
4.7 /
3.9
52
27.
Kilaash#God
Kilaash#God
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 6.0 /
5.8 /
3.1
54
28.
Drew McIntyre#LAN
Drew McIntyre#LAN
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.5% 6.9 /
4.3 /
3.4
420
29.
deadpool1010#LAN
deadpool1010#LAN
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.2% 7.9 /
6.7 /
3.9
98
30.
RG Tejuinazo#Teju
RG Tejuinazo#Teju
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 5.9 /
5.7 /
4.9
58
31.
Rey Luís XIV#LAN
Rey Luís XIV#LAN
LAN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.7% 8.3 /
6.0 /
4.8
86
32.
God 0f Chaos#AMARU
God 0f Chaos#AMARU
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 7.3 /
5.0 /
4.2
159
33.
H0mbr3Tub3rcuI0#LAN
H0mbr3Tub3rcuI0#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.1 /
6.6 /
4.3
112
34.
I Dark For One I#Soul
I Dark For One I#Soul
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 7.9 /
6.7 /
4.6
137
35.
T1 P E T H E R#LAN
T1 P E T H E R#LAN
LAN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.7% 8.8 /
4.2 /
4.6
56
36.
Déxter Morgan#LA333
Déxter Morgan#LA333
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 6.6 /
3.9 /
4.1
61
37.
Joshua Kimm#1055
Joshua Kimm#1055
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 7.3 /
4.4 /
2.5
58
38.
ABR TimeMaker#ABR
ABR TimeMaker#ABR
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 7.4 /
6.2 /
4.8
141
39.
gallo con tenis#123
gallo con tenis#123
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 7.2 /
7.3 /
4.9
74
40.
OrcOfHell#LAN
OrcOfHell#LAN
LAN (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.3% 8.3 /
5.3 /
4.6
77
41.
RøKur0#uwu
RøKur0#uwu
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 54.5% 7.7 /
5.2 /
5.3
66
42.
Michizillaa#LAN
Michizillaa#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 9.3 /
4.2 /
4.3
108
43.
Joshy Boy#LAN
Joshy Boy#LAN
LAN (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 73.5% 8.4 /
5.4 /
8.3
49
44.
Grymm#01010
Grymm#01010
LAN (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.4% 8.9 /
4.6 /
5.3
107
45.
NeverBeCarry#Never
NeverBeCarry#Never
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.3% 6.0 /
5.9 /
4.7
380
46.
vaivanc20#LAN
vaivanc20#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 7.3 /
5.2 /
4.0
66
47.
Sísifo#piña
Sísifo#piña
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 51.7% 8.2 /
6.5 /
5.3
87
48.
Artix#1320
Artix#1320
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 6.5 /
5.8 /
4.6
66
49.
Waremoto#Nohe
Waremoto#Nohe
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.8% 7.3 /
6.5 /
3.7
207
50.
PNG Darius#GODK
PNG Darius#GODK
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 7.0 /
5.0 /
3.0
92
51.
CRN Darvil99#7410
CRN Darvil99#7410
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.9% 6.2 /
6.9 /
4.3
131
52.
D1 Joseph Stalim#Kim
D1 Joseph Stalim#Kim
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 11.3 /
5.1 /
3.7
101
53.
YISUSSSSS#suZuu
YISUSSSSS#suZuu
LAN (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 68.1% 9.7 /
5.4 /
4.0
119
54.
Tejas#Yass
Tejas#Yass
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.1% 5.7 /
4.4 /
4.2
113
55.
Titan Gp#God
Titan Gp#God
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 8.4 /
5.8 /
4.0
266
56.
Vermillion#lael
Vermillion#lael
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.0% 8.2 /
5.4 /
4.6
59
57.
Artorias Abys#LAN
Artorias Abys#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 8.3 /
4.9 /
4.8
37
58.
R1 blade#KOR
R1 blade#KOR
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 86.4% 8.8 /
3.4 /
4.6
22
59.
Olaf Final Boss#HBA
Olaf Final Boss#HBA
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.1% 7.9 /
7.3 /
3.7
63
60.
Ceo Sama#LAN
Ceo Sama#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 10.0 /
7.6 /
3.3
66
61.
Evil Crowley#A7X
Evil Crowley#A7X
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.6% 6.4 /
5.2 /
5.9
65
62.
INF SkunVah#666
INF SkunVah#666
LAN (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐi Rừng Kim Cương II 60.8% 8.6 /
6.6 /
6.7
79
63.
Aguila Del Mal#LAN
Aguila Del Mal#LAN
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.8% 11.3 /
4.2 /
4.6
178
64.
aarondejesus#LAN
aarondejesus#LAN
LAN (#64)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 72.4% 11.1 /
4.9 /
4.9
87
65.
Whistles#LAN
Whistles#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 7.8 /
5.0 /
4.8
48
66.
the yune#LAN
the yune#LAN
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.2% 9.6 /
4.6 /
4.6
110
67.
ßeldøom#100Y
ßeldøom#100Y
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 7.5 /
5.5 /
5.3
250
68.
milex80#LAN
milex80#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 56.3% 8.5 /
5.5 /
5.7
48
69.
HL Suky#LAN
HL Suky#LAN
LAN (#69)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 73.3% 9.6 /
4.0 /
4.4
60
70.
AlainSun#Sun
AlainSun#Sun
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.8 /
5.6 /
5.3
68
71.
Darilius#NOXUS
Darilius#NOXUS
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 8.5 /
4.7 /
4.7
89
72.
The Abuser#Cat
The Abuser#Cat
LAN (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường trên Thách Đấu 61.5% 7.5 /
5.1 /
6.1
39
73.
leonard898a#LAN
leonard898a#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 79.2% 7.8 /
5.4 /
5.6
24
74.
Klover#1996
Klover#1996
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.7% 9.5 /
5.1 /
4.3
70
75.
داريوس الرئيسيNR#lNRl
داريوس الرئيسيNR#lNRl
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 10.8 /
4.5 /
4.7
587
76.
ÔLP Ares#LAN
ÔLP Ares#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 9.0 /
6.9 /
7.0
197
77.
Caradwaith#LAN
Caradwaith#LAN
LAN (#77)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 74.2% 11.3 /
6.1 /
4.6
66
78.
Rockmayi#RCK
Rockmayi#RCK
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.4% 7.3 /
4.4 /
4.3
188
79.
corazonacero#7851
corazonacero#7851
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 5.5 /
6.0 /
4.0
43
80.
Sebasturva#LAN
Sebasturva#LAN
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.5% 8.4 /
4.9 /
4.4
113
81.
UNIVERSEPR#1999
UNIVERSEPR#1999
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.3% 7.8 /
5.5 /
7.3
53
82.
E1MC JhûFaV#LAN
E1MC JhûFaV#LAN
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.5% 8.3 /
6.8 /
3.2
232
83.
Guterfosh#3997
Guterfosh#3997
LAN (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.1% 9.2 /
6.8 /
4.8
69
84.
SAKG2#LAN
SAKG2#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.8% 7.6 /
5.3 /
5.6
76
85.
MAKE OUT HILL#SEX00
MAKE OUT HILL#SEX00
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 10.1 /
5.7 /
3.2
90
86.
low iq ape#Uwu
low iq ape#Uwu
LAN (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.3% 8.1 /
5.8 /
4.6
131
87.
M1cael#LAN
M1cael#LAN
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.8% 8.1 /
3.9 /
5.2
97
88.
MegaRay#LAN
MegaRay#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 8.1 /
5.3 /
3.1
39
89.
spacerunner#9111
spacerunner#9111
LAN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 8.5 /
5.3 /
5.1
120
90.
PiedraCachonda#OINK
PiedraCachonda#OINK
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 7.4 /
5.9 /
3.8
101
91.
ð SirCarløsƒt ð#LAN
ð SirCarløsƒt ð#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.4% 7.4 /
5.8 /
3.8
78
92.
SIERRA005#LAN
SIERRA005#LAN
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.6% 8.2 /
5.4 /
3.1
153
93.
El Pelucin#King
El Pelucin#King
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.4% 8.0 /
5.6 /
4.1
88
94.
eGGz#LAN
eGGz#LAN
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.1% 8.6 /
4.1 /
6.5
38
95.
incep#LAN
incep#LAN
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.8% 9.0 /
4.8 /
5.3
74
96.
ƒESCANØRƒ#8482
ƒESCANØRƒ#8482
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 8.1 /
5.5 /
5.3
77
97.
Rebirth Cross#LAN
Rebirth Cross#LAN
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.8% 7.4 /
6.9 /
4.9
51
98.
RapperSchool#Noric
RapperSchool#Noric
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 6.3 /
4.8 /
5.2
49
99.
NoSoyTuTop#LAN
NoSoyTuTop#LAN
LAN (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.1% 7.2 /
5.6 /
4.4
74
100.
whitexoul#ALFA
whitexoul#ALFA
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.7% 6.8 /
5.7 /
4.5
60