Jhin

Người chơi Jhin xuất sắc nhất LAN

Người chơi Jhin xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Wiinter#LAN
Wiinter#LAN
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.6% 6.8 /
4.5 /
10.3
69
2.
xJackal#JCK
xJackal#JCK
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.5% 7.1 /
3.6 /
7.6
104
3.
Ionian#PSM
Ionian#PSM
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.2% 7.9 /
3.6 /
8.3
111
4.
Naim14#LAN
Naim14#LAN
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.4% 8.3 /
5.7 /
7.8
238
5.
Rimhu#Rim
Rimhu#Rim
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.8% 6.2 /
4.3 /
8.3
80
6.
Nerf Jhin#0907
Nerf Jhin#0907
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 9.0 /
4.7 /
8.1
51
7.
KEIKO 2026#MRTA
KEIKO 2026#MRTA
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.5% 8.5 /
6.6 /
9.4
40
8.
marcosDbeast1#LAN
marcosDbeast1#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 8.2 /
5.5 /
9.0
61
9.
Montana#PCTJ
Montana#PCTJ
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.0% 6.5 /
4.7 /
8.8
83
10.
C9 Oler#123
C9 Oler#123
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 10.1 /
3.7 /
7.1
47
11.
CocaDeVidrio06#LAN
CocaDeVidrio06#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 7.2 /
4.0 /
8.6
49
12.
Tropical Uva#LAN
Tropical Uva#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 7.4 /
3.2 /
7.3
109
13.
ZiZXiZiZXi#LOW
ZiZXiZiZXi#LOW
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 9.9 /
5.6 /
7.5
171
14.
ConejoRadiactivo#Gabi
ConejoRadiactivo#Gabi
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.2% 8.8 /
5.1 /
6.9
215
15.
resurrección#think
resurrección#think
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 8.1 /
4.5 /
7.3
62
16.
HamsterPilot#4444
HamsterPilot#4444
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 7.6 /
4.8 /
9.2
195
17.
Mia Mendoza#LAN
Mia Mendoza#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 7.2 /
5.9 /
8.3
170
18.
Chumayusi#LAN
Chumayusi#LAN
LAN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.3% 7.0 /
3.8 /
8.0
48
19.
HooverLAN#Cull
HooverLAN#Cull
LAN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.1% 5.6 /
4.3 /
8.3
82
20.
Mattne#LAN
Mattne#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 10.2 /
5.4 /
7.8
92
21.
zpo51#LAN
zpo51#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 9.4 /
5.6 /
8.6
96
22.
Electric Dragön#POLLO
Electric Dragön#POLLO
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.5% 8.2 /
5.0 /
9.1
73
23.
Caρρie#Mita
Caρρie#Mita
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 7.0 /
4.4 /
8.1
109
24.
TralaleroTralala#Ellen
TralaleroTralala#Ellen
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 7.3 /
5.4 /
7.6
104
25.
Gato#ЛунаY
Gato#ЛунаY
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 8.5 /
3.3 /
7.1
148
26.
Icaro#Woof
Icaro#Woof
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 9.5 /
6.3 /
7.5
88
27.
Rosa Mel Paquete#LAN
Rosa Mel Paquete#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 6.1 /
3.5 /
7.9
120
28.
Powder#Gema
Powder#Gema
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 9.4 /
4.9 /
7.2
120
29.
Yubaim#LAN
Yubaim#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.6% 8.3 /
5.4 /
8.2
260
30.
Gwizdo#LAN
Gwizdo#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 6.4 /
2.9 /
7.7
98
31.
Almamijhwe1#MIKU
Almamijhwe1#MIKU
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.2% 8.2 /
5.0 /
8.2
278
32.
Alexis Demon#LAN
Alexis Demon#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 6.1 /
4.0 /
6.8
71
33.
Ultimate Samira#4367
Ultimate Samira#4367
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 6.9 /
6.1 /
8.5
60
34.
ZubCerdo#LAN
ZubCerdo#LAN
LAN (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 76.5% 10.0 /
3.7 /
9.6
102
35.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 8.1 /
3.9 /
9.6
60
36.
Logiraider#LAN
Logiraider#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 6.6 /
3.2 /
7.4
73
37.
Hisuka#Ruki
Hisuka#Ruki
LAN (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.0% 9.2 /
4.9 /
7.6
50
38.
Fantasy#4real
Fantasy#4real
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 8.3 /
4.3 /
7.5
195
39.
Kevincito#LAN
Kevincito#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 7.1 /
4.3 /
7.9
78
40.
PatoDonald#LAN
PatoDonald#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 7.4 /
5.2 /
7.8
61
41.
Nikoh#GGEZ
Nikoh#GGEZ
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 8.9 /
4.6 /
7.9
142
42.
uwugap#123
uwugap#123
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 9.2 /
6.1 /
7.7
55
43.
PhoenixFTW#FTW
PhoenixFTW#FTW
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 8.4 /
6.0 /
8.9
43
44.
Vayhem#BDR
Vayhem#BDR
LAN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.5% 5.9 /
4.4 /
7.3
59
45.
Ðark Møøn#崇高な
Ðark Møøn#崇高な
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 8.0 /
5.0 /
7.7
248
46.
Ápøllø#LAN
Ápøllø#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 8.9 /
5.7 /
9.4
105
47.
Jaeger#Ori
Jaeger#Ori
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 7.7 /
4.7 /
9.1
81
48.
Kofla#KICK
Kofla#KICK
LAN (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.7% 7.4 /
4.3 /
7.3
75
49.
Haxwell#LAN
Haxwell#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 7.5 /
3.6 /
7.9
66
50.
EKA Komishu#Azura
EKA Komishu#Azura
LAN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.4% 7.1 /
3.4 /
6.4
111
51.
Wickelunterlagen#2813
Wickelunterlagen#2813
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 9.3 /
6.9 /
8.2
46
52.
Holf#Rip
Holf#Rip
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 7.5 /
5.0 /
8.0
71
53.
Nixm0on#LAN
Nixm0on#LAN
LAN (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.4% 7.3 /
5.1 /
8.4
92
54.
Homters#Homte
Homters#Homte
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 8.6 /
5.9 /
8.4
45
55.
Joelo#1314
Joelo#1314
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 10.5 /
4.7 /
8.2
85
56.
ITH Marco#ITH
ITH Marco#ITH
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 8.2 /
4.0 /
6.9
51
57.
FERXXO 100#FEID
FERXXO 100#FEID
LAN (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 8.0 /
4.8 /
7.6
68
58.
Yanky RD#4747
Yanky RD#4747
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 7.6 /
5.3 /
7.8
55
59.
LORDKASTER#OLR
LORDKASTER#OLR
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 7.9 /
5.7 /
8.4
482
60.
Versyd#JNGL
Versyd#JNGL
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 8.8 /
5.3 /
6.9
78
61.
Yunara 火#z z z
Yunara 火#z z z
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 6.7 /
5.1 /
7.7
139
62.
Saapiens#LAN
Saapiens#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 8.2 /
5.1 /
7.9
51
63.
Ra Rauw#VV09
Ra Rauw#VV09
LAN (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.8% 6.4 /
3.6 /
7.8
44
64.
EL SOClALISMO#LAN
EL SOClALISMO#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 8.6 /
5.0 /
7.8
48
65.
ElTiguereMaRulin#LAN
ElTiguereMaRulin#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 7.0 /
4.7 /
8.1
76
66.
SPEEDNESS#LAN
SPEEDNESS#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 7.9 /
5.9 /
8.7
81
67.
Jhin Nieve#LAN
Jhin Nieve#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.8% 7.2 /
5.0 /
7.9
113
68.
Dua Lipaˉs chair#507
Dua Lipaˉs chair#507
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 7.3 /
5.0 /
7.7
44
69.
Lord Taquito#TACO
Lord Taquito#TACO
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 7.6 /
5.0 /
7.1
66
70.
Bee Harkzun#LAN
Bee Harkzun#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 9.6 /
4.5 /
8.2
185
71.
Silt1231#LAN
Silt1231#LAN
LAN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.2% 7.4 /
4.7 /
7.2
83
72.
Dantas#LAN
Dantas#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.4% 5.9 /
5.6 /
7.8
121
73.
GolemiTa#LAN1
GolemiTa#LAN1
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.2% 7.6 /
6.0 /
7.1
83
74.
Go Go JJ#LAN
Go Go JJ#LAN
LAN (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 49.4% 7.5 /
6.5 /
6.5
77
75.
Kąpnø#701
Kąpnø#701
LAN (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.9% 7.8 /
5.7 /
8.1
55
76.
Arenita#Tushy
Arenita#Tushy
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.2% 7.1 /
4.4 /
7.6
59
77.
Snoopycarryu#Snoop
Snoopycarryu#Snoop
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 6.2 /
5.6 /
8.9
45
78.
I hate u adc#LAG
I hate u adc#LAG
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.9% 9.9 /
6.5 /
6.4
121
79.
ELDESTRUT#REAL
ELDESTRUT#REAL
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 8.6 /
5.8 /
7.9
88
80.
EVOLUTION#LVL
EVOLUTION#LVL
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.1% 8.7 /
5.7 /
7.9
63
81.
Lauer#LAN
Lauer#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.2% 7.3 /
5.1 /
8.3
52
82.
ING  Z E D#LAN
ING Z E D#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.2% 8.2 /
8.9 /
8.1
128
83.
Sadens#TVP
Sadens#TVP
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 9.9 /
5.5 /
7.9
99
84.
JDJDJD#COL
JDJDJD#COL
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 6.0 /
4.4 /
8.4
45
85.
Un Dios#420
Un Dios#420
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.5% 9.0 /
4.2 /
7.2
103
86.
Lifty#2202C
Lifty#2202C
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 7.5 /
5.8 /
7.3
47
87.
zPoker#LAN
zPoker#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 8.1 /
4.6 /
8.5
122
88.
Reikyü#LAN
Reikyü#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.8 /
5.4 /
7.7
42
89.
Mhorlex#LAN
Mhorlex#LAN
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.6% 9.2 /
6.5 /
8.4
52
90.
Tu Carry Potter#LAN
Tu Carry Potter#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.6% 8.4 /
4.5 /
8.9
119
91.
wine#chall
wine#chall
LAN (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.5% 8.0 /
5.5 /
8.2
80
92.
Lunareth#1856
Lunareth#1856
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.9 /
6.0 /
8.7
49
93.
SirYordis#lann
SirYordis#lann
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.4% 10.5 /
4.7 /
7.8
42
94.
Løkí#LAN
Løkí#LAN
LAN (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.1% 7.4 /
6.1 /
6.7
49
95.
JuanPabs#LAN
JuanPabs#LAN
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.3% 9.2 /
5.0 /
7.1
49
96.
Jhinsu#Jhin
Jhinsu#Jhin
LAN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.3% 8.0 /
4.0 /
7.6
156
97.
Tobias Kid#LAN
Tobias Kid#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 8.3 /
5.7 /
7.0
116
98.
GOJ ÖVERLÖRD#GOJO
GOJ ÖVERLÖRD#GOJO
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 6.9 /
4.1 /
8.7
47
99.
Satoshi#247
Satoshi#247
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.5% 8.3 /
5.3 /
6.5
91
100.
The Worst One#4444
The Worst One#4444
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 10.1 /
5.3 /
11.3
42