Bel'Veth

Người chơi Bel'Veth xuất sắc nhất KR

Người chơi Bel'Veth xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
B站小吴韩一悲#1023
B站小吴韩一悲#1023
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.7% 8.9 /
3.0 /
6.2
85
2.
jj1d#KR1
jj1d#KR1
KR (#2)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 90.5% 10.8 /
2.2 /
5.1
63
3.
도 비#到 備
도 비#到 備
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 78.8% 10.7 /
4.4 /
6.1
231
4.
Bel Veth X#0312
Bel Veth X#0312
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 7.4 /
3.0 /
5.5
140
5.
따라오면같이죽자#KR1
따라오면같이죽자#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 7.2 /
5.1 /
7.9
88
6.
무명단#베 쮸
무명단#베 쮸
KR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.6% 8.0 /
3.2 /
7.8
148
7.
민속놀이#LoL
민속놀이#LoL
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.9% 7.9 /
3.7 /
6.3
163
8.
오빠의방망이불기둥#KR13
오빠의방망이불기둥#KR13
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 8.4 /
3.0 /
6.4
164
9.
包佳怡#yuki
包佳怡#yuki
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 9.6 /
3.8 /
6.0
82
10.
촉수핥핥핥핥핥핥핥핥핥핥핥핥핥핥#12345
촉수핥핥핥핥핥핥핥핥핥핥핥핥핥핥#12345
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 6.6 /
3.5 /
4.7
83
11.
CPA합격후돌아옴#000
CPA합격후돌아옴#000
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 7.2 /
3.9 /
6.3
65
12.
주식회사김전무#KR1
주식회사김전무#KR1
KR (#12)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 90.7% 13.1 /
2.0 /
5.3
54
13.
저교수보고올렸어#KR1
저교수보고올렸어#KR1
KR (#13)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.3% 10.7 /
2.7 /
5.5
66
14.
병아리삐약이#KR1
병아리삐약이#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.7 /
3.9 /
7.5
328
15.
Kujo Jotaro#31245
Kujo Jotaro#31245
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.3 /
3.6 /
6.2
155
16.
장래희망도라에몽으로제출할거에요#KR1
장래희망도라에몽으로제출할거에요#KR1
KR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.6% 6.1 /
3.0 /
5.8
164
17.
0619#999
0619#999
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 7.5 /
3.5 /
6.8
168
18.
Jingle Bel#9199
Jingle Bel#9199
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.5 /
4.5 /
5.5
184
19.
Wade1#crab
Wade1#crab
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.7 /
4.3 /
6.1
85
20.
지잘알#KR1
지잘알#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 7.1 /
3.5 /
6.9
87
21.
젊은이들#big
젊은이들#big
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 7.2 /
3.1 /
5.4
304
22.
사랑 우정 낭만#KR1
사랑 우정 낭만#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.5 /
5.2 /
6.7
165
23.
有朝一日#2025
有朝一日#2025
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 7.6 /
2.9 /
6.1
164
24.
시즌345랭커유저#KR1
시즌345랭커유저#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.5 /
5.2 /
7.0
160
25.
권상우#owo
권상우#owo
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 8.0 /
3.1 /
6.8
79
26.
꾸 릉#준 홍
꾸 릉#준 홍
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.6% 8.8 /
3.2 /
5.7
41
27.
싸지방벨베스#KR1
싸지방벨베스#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 6.0 /
3.0 /
6.1
159
28.
두번못하는남자#KR1
두번못하는남자#KR1
KR (#28)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo IV 88.2% 12.4 /
2.6 /
7.0
51
29.
Savage#KR01
Savage#KR01
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 8.1 /
3.9 /
8.0
49
30.
抖音丶杰尼龟#fzy
抖音丶杰尼龟#fzy
KR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.3% 7.0 /
3.8 /
6.6
246
31.
삐요라네19전용장난감#릴리아
삐요라네19전용장난감#릴리아
KR (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 86.1% 10.4 /
4.2 /
7.9
72
32.
xtune#KR1
xtune#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.5 /
3.3 /
5.8
199
33.
ccqy#1011
ccqy#1011
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 6.6 /
5.0 /
6.8
73
34.
Usagi#Mrui
Usagi#Mrui
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.9 /
3.6 /
6.2
455
35.
까비드릴조#KR1
까비드릴조#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 7.7 /
3.9 /
6.9
121
36.
ich bin bin#KR1
ich bin bin#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.6 /
4.5 /
7.1
109
37.
내탓하지않기#유연한사고
내탓하지않기#유연한사고
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 8.1 /
4.2 /
7.0
66
38.
H55N#KR1
H55N#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 6.0 /
2.4 /
6.6
288
39.
개가 짖어도 기차는 간다#Mute
개가 짖어도 기차는 간다#Mute
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.6 /
4.7 /
6.5
192
40.
穿透世俗#2006
穿透世俗#2006
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 6.3 /
4.0 /
6.2
631
41.
이채영#Flo
이채영#Flo
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 9.5 /
5.2 /
6.7
143
42.
화강철#KR1
화강철#KR1
KR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.3% 6.8 /
2.9 /
5.9
104
43.
이상우#0305
이상우#0305
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.3 /
3.8 /
7.6
77
44.
승리광#KR1
승리광#KR1
KR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.9% 6.8 /
4.1 /
6.3
793
45.
파카하트수집가#KR1
파카하트수집가#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.6% 9.9 /
3.3 /
7.1
45
46.
김태겸#123
김태겸#123
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 5.8 /
3.0 /
5.7
542
47.
딱따구리머리박기#KR1
딱따구리머리박기#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.2 /
4.7 /
5.9
64
48.
정말 좋은 추억이었어요#현생슈웃
정말 좋은 추억이었어요#현생슈웃
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 7.1 /
3.9 /
5.2
459
49.
전소기#1215
전소기#1215
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 7.8 /
3.9 /
6.0
306
50.
Yunomi#nica
Yunomi#nica
KR (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.1% 7.6 /
3.7 /
5.9
216
51.
conius#KR1
conius#KR1
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênHỗ Trợ Kim Cương I 69.1% 6.3 /
4.9 /
6.3
97
52.
샨샨의 강아지#KR0
샨샨의 강아지#KR0
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 7.0 /
2.9 /
6.1
395
53.
나머뭉#예쁜말
나머뭉#예쁜말
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.6 /
4.2 /
5.4
302
54.
벨베슥#벨베슥
벨베슥#벨베슥
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 5.3 /
5.3 /
5.2
77
55.
독거노인김찬호#KR1
독거노인김찬호#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 7.3 /
4.5 /
6.5
400
56.
악 마#민 준
악 마#민 준
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 7.1 /
4.5 /
6.6
245
57.
뚜 깅#9999
뚜 깅#9999
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 7.1 /
4.8 /
7.0
185
58.
롤하는 춘배씨#KR3
롤하는 춘배씨#KR3
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 91.3% 10.3 /
3.0 /
6.6
23
59.
행복총량의 법칙#0309
행복총량의 법칙#0309
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 7.0 /
3.9 /
6.3
660
60.
BANANAwith#KR1
BANANAwith#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 7.7 /
3.6 /
7.1
47
61.
无所谓#KR7
无所谓#KR7
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 6.5 /
3.5 /
6.1
52
62.
달콤한 돼지#KR1
달콤한 돼지#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.3 /
4.1 /
6.3
45
63.
xiaogaoQvQ#zypp
xiaogaoQvQ#zypp
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 100.0% 11.9 /
3.2 /
6.0
17
64.
갱노잼#KOR
갱노잼#KOR
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 6.2 /
3.0 /
6.0
283
65.
qweqweqwe123#2481
qweqweqwe123#2481
KR (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.2% 9.8 /
3.1 /
5.9
132
66.
douyin夏木木#zypp
douyin夏木木#zypp
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.0% 6.8 /
3.2 /
6.2
146
67.
넣는거잘해요#KR1
넣는거잘해요#KR1
KR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.0% 8.9 /
3.1 /
4.7
80
68.
그걸왜물어봐요#KR1
그걸왜물어봐요#KR1
KR (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 90.2% 10.6 /
2.9 /
6.1
41
69.
erode#0503
erode#0503
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 7.4 /
4.1 /
6.6
90
70.
아이리 칸나#스텔라이브
아이리 칸나#스텔라이브
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 4.4 /
3.3 /
4.6
649
71.
I4P#아이사피
I4P#아이사피
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 5.9 /
3.2 /
6.3
71
72.
그레이브스#0900
그레이브스#0900
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 6.2 /
2.9 /
6.1
155
73.
자리뺏기장인#저리비켜
자리뺏기장인#저리비켜
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 7.2 /
3.4 /
5.3
857
74.
클리드 내몸에서 나가#롤로노아
클리드 내몸에서 나가#롤로노아
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 6.6 /
2.9 /
5.6
49
75.
고난이대수랴기꺼이걸으리수라의길#kr2
고난이대수랴기꺼이걸으리수라의길#kr2
KR (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.9% 8.5 /
3.4 /
5.6
56
76.
다시 사랑한다 말할까#먹지않을게
다시 사랑한다 말할까#먹지않을게
KR (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 76.5% 11.6 /
2.8 /
6.1
102
77.
那怎么弄#li东东
那怎么弄#li东东
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 53.5% 7.2 /
4.9 /
5.9
127
78.
개노답멘헤라망나니#폼폼푸린
개노답멘헤라망나니#폼폼푸린
KR (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryĐường trên Kim Cương IV 78.0% 11.2 /
2.7 /
6.2
91
79.
헬스장폰금지#5864
헬스장폰금지#5864
KR (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 80.0% 10.7 /
3.0 /
6.6
55
80.
베르징#벨베스
베르징#벨베스
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 7.5 /
4.2 /
6.2
489
81.
봉 봉#333
봉 봉#333
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.0% 6.6 /
3.9 /
6.4
77
82.
베르베로스#KR2
베르베로스#KR2
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.7% 6.1 /
4.8 /
5.8
430
83.
이도류#xxx
이도류#xxx
KR (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 90.7% 12.7 /
2.4 /
4.8
43
84.
Nitro Fuel#T 1
Nitro Fuel#T 1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.3% 7.6 /
5.8 /
6.8
274
85.
xiaoyuechu#111
xiaoyuechu#111
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.3% 8.6 /
3.3 /
7.0
54
86.
다 니#TOIL
다 니#TOIL
KR (#86)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim III 95.2% 14.2 /
1.7 /
5.2
42
87.
허버트 웨스트#KR1
허버트 웨스트#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.3% 7.4 /
5.2 /
6.9
67
88.
유신1#111
유신1#111
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.5 /
4.9 /
5.6
45
89.
汉室宗亲#xxdxs
汉室宗亲#xxdxs
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.5% 6.8 /
3.4 /
6.1
118
90.
착한일하고천국가자#2009
착한일하고천국가자#2009
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.4% 8.0 /
3.3 /
5.7
46
91.
098#치명타
098#치명타
KR (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 84.4% 13.2 /
3.4 /
6.7
45
92.
위클래스선생님도포기한문제아훈이#333
위클래스선생님도포기한문제아훈이#333
KR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.7% 8.4 /
3.7 /
4.1
113
93.
원딜인권운동가#짱슥재
원딜인권운동가#짱슥재
KR (#93)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 77.8% 11.8 /
3.4 /
5.9
63
94.
NEED HER#ฅッฅ
NEED HER#ฅッฅ
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 6.1 /
3.3 /
6.4
58
95.
삼각형엉덩이#KR08
삼각형엉덩이#KR08
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 7.3 /
3.5 /
5.6
51
96.
김태봉이#KR1
김태봉이#KR1
KR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.4% 5.0 /
4.7 /
7.1
349
97.
Shen#d2344
Shen#d2344
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.1% 10.0 /
4.5 /
7.3
69
98.
쳐못하면입닥쳐#KR1
쳐못하면입닥쳐#KR1
KR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.3% 9.9 /
4.8 /
6.6
60
99.
TnT kexi#KR1
TnT kexi#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 7.8 /
3.4 /
6.2
71
100.
올챙이친구#KR1
올챙이친구#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.5% 5.4 /
6.2 /
5.8
103