Naafiri

Người chơi Naafiri xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Naafiri xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
KCSF#ARMY
KCSF#ARMY
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 6.7 /
3.7 /
9.5
53
2.
Shirogane Naoto#07 12
Shirogane Naoto#07 12
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 7.9 /
2.9 /
7.6
68
3.
Uprising#KR1
Uprising#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 7.7 /
4.8 /
9.2
66
4.
Xie Hanying#KR1
Xie Hanying#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 8.1 /
3.8 /
7.5
65
5.
개 같은 챔피언#krdog
개 같은 챔피언#krdog
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 9.0 /
4.5 /
8.5
190
6.
Qwon#0118
Qwon#0118
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.9 /
4.3 /
8.2
60
7.
갱 부#КR1
갱 부#КR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.9 /
4.3 /
8.8
48
8.
낙 타#사막의 왕
낙 타#사막의 왕
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.3 /
3.8 /
8.5
84
9.
태영이는곧휴가철#kr2
태영이는곧휴가철#kr2
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.9 /
4.3 /
8.0
57
10.
플가골 미드#0618
플가골 미드#0618
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 7.3 /
4.9 /
5.7
51
11.
리자몽#9999
리자몽#9999
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 7.6 /
4.1 /
5.2
97
12.
이채영#Flo
이채영#Flo
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 9.2 /
4.5 /
7.0
142
13.
안교스#KR1
안교스#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 9.2 /
5.5 /
6.7
70
14.
도봉구 왕#1111
도봉구 왕#1111
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.9% 7.6 /
4.7 /
7.5
69
15.
케 헥#케 헥
케 헥#케 헥
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 6.7 /
4.6 /
6.3
50
16.
류봉준#KR1
류봉준#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.7 /
4.6 /
6.0
121
17.
守株待兔#tree
守株待兔#tree
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 6.8 /
2.6 /
6.9
77
18.
다정다감#0314
다정다감#0314
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.4% 8.3 /
4.2 /
7.3
158
19.
나이트크로우10#KR1
나이트크로우10#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.1 /
3.6 /
6.5
54
20.
BALALAIKA#현 실
BALALAIKA#현 실
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.8% 7.7 /
3.1 /
5.2
55
21.
어쩔TV#냉장고
어쩔TV#냉장고
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.6 /
3.2 /
7.4
82
22.
Yyjoo#0912
Yyjoo#0912
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.4% 9.5 /
3.8 /
6.9
39
23.
Fam#kr2
Fam#kr2
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 6.4 /
3.9 /
7.7
56
24.
증포동 왕#1107
증포동 왕#1107
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.1 /
2.3 /
7.1
80
25.
갓 독#d og
갓 독#d og
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.2 /
4.2 /
5.4
117
26.
콩콩바#KR1
콩콩바#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 8.0 /
4.6 /
8.1
49
27.
Heart#0122
Heart#0122
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 9.1 /
5.7 /
8.7
73
28.
사이드챔안함#KR1
사이드챔안함#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.6 /
3.8 /
7.2
81
29.
patience#0718
patience#0718
KR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 8.7 /
4.0 /
7.0
63
30.
김뚜민#KR1
김뚜민#KR1
KR (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 77.1% 12.2 /
4.1 /
8.3
70
31.
빙그르르#빙벙빙
빙그르르#빙벙빙
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 6.4 /
4.0 /
8.0
50
32.
섹시하게살자#KR1
섹시하게살자#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 8.1 /
3.6 /
8.0
82
33.
chaechae1#cc11
chaechae1#cc11
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.5 /
3.2 /
7.6
51
34.
도끼파 돌격대장#KR1
도끼파 돌격대장#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.8% 7.7 /
5.4 /
5.6
131
35.
Soopsik#KR2
Soopsik#KR2
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 8.3 /
3.8 /
8.6
56
36.
갱잘해엄청나#KR2
갱잘해엄청나#KR2
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 8.6 /
4.3 /
8.2
85
37.
나피리#똥챔임
나피리#똥챔임
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 9.0 /
4.6 /
3.9
175
38.
5120#mkbk
5120#mkbk
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.4 /
4.1 /
8.3
58
39.
Mafia#天外天
Mafia#天外天
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 7.4 /
3.5 /
4.5
176
40.
jg montaged#KR1
jg montaged#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.6 /
4.7 /
7.0
63
41.
타운 9 탑승해보기#1329
타운 9 탑승해보기#1329
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.7 /
3.8 /
7.6
49
42.
이상호93#이용기04
이상호93#이용기04
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.7 /
4.0 /
7.9
103
43.
No longer love#KR1
No longer love#KR1
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.5% 8.0 /
5.6 /
8.4
74
44.
Wax and Wayne#Alloy
Wax and Wayne#Alloy
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 9.2 /
3.9 /
7.9
50
45.
옥시꽃#KR1
옥시꽃#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 6.7 /
3.4 /
7.0
116
46.
하이루비수정수약탈자객의발톱날단#검무피오라
하이루비수정수약탈자객의발톱날단#검무피오라
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.9 /
3.2 /
7.0
155
47.
채찍 또는 당근#5959
채찍 또는 당근#5959
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.9 /
3.3 /
7.1
102
48.
동성 캉#KR1
동성 캉#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 8.2 /
4.3 /
8.0
82
49.
practice#HLE
practice#HLE
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.4% 8.7 /
4.0 /
7.5
65
50.
열라면후추치즈#qqqq1
열라면후추치즈#qqqq1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 10.0 /
4.4 /
5.2
146
51.
张俊宝爱吃粑粑#RUN
张俊宝爱吃粑粑#RUN
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.9 /
4.5 /
6.4
232
52.
먹부전나비#2302
먹부전나비#2302
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.8 /
4.8 /
7.4
49
53.
đập lọ căng nhất#2006
đập lọ căng nhất#2006
KR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.8% 9.4 /
3.7 /
7.1
80
54.
erode#0503
erode#0503
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 7.6 /
3.8 /
8.0
134
55.
동아아압#KR1
동아아압#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.6 /
4.4 /
7.6
462
56.
재사해#KR2
재사해#KR2
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 7.1 /
4.2 /
7.2
55
57.
갓 독#dog
갓 독#dog
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.2% 7.9 /
4.6 /
3.9
822
58.
you No Die Carry#Ping
you No Die Carry#Ping
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 9.7 /
5.2 /
8.8
50
59.
bluetape#KR1
bluetape#KR1
KR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.2% 10.9 /
4.8 /
6.2
88
60.
그곳에 너가 이젠 없네#0425
그곳에 너가 이젠 없네#0425
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.3% 9.1 /
3.2 /
7.7
41
61.
카리나#8359
카리나#8359
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 8.5 /
4.4 /
7.2
49
62.
unknownpasserby4#부활하다
unknownpasserby4#부활하다
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 8.9 /
4.3 /
8.3
44
63.
DoomChicken#KR2
DoomChicken#KR2
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 62.2% 8.7 /
5.3 /
7.4
45
64.
실버타운입주자#늙고병듬
실버타운입주자#늙고병듬
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.8 /
4.4 /
7.7
51
65.
Just go#해야돼
Just go#해야돼
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.7 /
3.6 /
7.6
54
66.
쓰레기#zzz
쓰레기#zzz
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.3 /
4.2 /
6.8
68
67.
징징이#eill
징징이#eill
KR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 52.8% 7.1 /
3.6 /
6.4
53
68.
때가되면다시필걸#ΚR1
때가되면다시필걸#ΚR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 6.9 /
4.1 /
6.2
58
69.
The Battle Cats#KR2
The Battle Cats#KR2
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 9.0 /
4.9 /
6.4
57
70.
쓰레기게임#2320
쓰레기게임#2320
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 6.9 /
3.7 /
7.1
60
71.
이상호93#KR1
이상호93#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 6.9 /
3.7 /
7.9
138
72.
릴리아궁뎅이버섯#노 루
릴리아궁뎅이버섯#노 루
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 8.4 /
4.7 /
7.6
98
73.
ziyou#5233
ziyou#5233
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.5 /
4.3 /
6.7
99
74.
Im noob777#777
Im noob777#777
KR (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.0% 8.6 /
4.3 /
7.4
63
75.
sado#0212
sado#0212
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 6.6 /
3.9 /
7.1
100
76.
chase you#1119
chase you#1119
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.6 /
3.1 /
7.1
115
77.
리 셉#0919
리 셉#0919
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 5.8 /
3.4 /
5.4
80
78.
JustLikeThisKR#K1234
JustLikeThisKR#K1234
KR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.1% 6.9 /
4.2 /
6.6
57
79.
Whatever#09년생
Whatever#09년생
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 5.8 /
4.0 /
7.7
89
80.
혜둥이#ÒωÓو
혜둥이#ÒωÓو
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 7.5 /
4.5 /
8.2
70
81.
OpoL#KR1
OpoL#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 6.6 /
3.7 /
7.0
72
82.
소이프#KR1
소이프#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 8.4 /
5.2 /
6.3
154
83.
네모밥#KR1
네모밥#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 7.6 /
5.0 /
7.4
45
84.
UPALLNIGHT#KR1
UPALLNIGHT#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 7.7 /
4.8 /
7.5
109
85.
DK Solid#마 산
DK Solid#마 산
KR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.6% 8.3 /
4.6 /
6.8
62
86.
이재123#KR1
이재123#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 7.0 /
3.4 /
6.2
57
87.
경원잉등장#KR1
경원잉등장#KR1
KR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.4% 8.2 /
3.5 /
7.5
41
88.
최민석04#0519
최민석04#0519
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 7.4 /
5.1 /
7.9
97
89.
DNF Prever#222
DNF Prever#222
KR (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.5% 7.3 /
3.7 /
7.6
66
90.
YouTuBe달구#달구독
YouTuBe달구#달구독
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 7.8 /
3.8 /
7.5
172
91.
동 동#6974
동 동#6974
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.0 /
4.3 /
7.6
72
92.
one point zero#0624
one point zero#0624
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 9.5 /
3.9 /
6.1
40
93.
xyu#KR2
xyu#KR2
KR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 74.0% 8.0 /
3.8 /
8.4
50
94.
난 슬플때 풀캠을 돌아#매일매일
난 슬플때 풀캠을 돌아#매일매일
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 6.3 /
3.5 /
6.0
105
95.
RetiredProKR#KR0
RetiredProKR#KR0
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.5% 7.9 /
4.4 /
7.8
76
96.
정글의 제왕#강준띠
정글의 제왕#강준띠
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.8 /
4.3 /
7.4
109
97.
金浩洙个子矮#161厘米
金浩洙个子矮#161厘米
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 8.8 /
3.1 /
6.1
44
98.
off the menu#KR3
off the menu#KR3
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.8 /
3.9 /
6.7
43
99.
프랑말#KR1
프랑말#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.7% 8.7 /
4.5 /
5.5
73
100.
경상도 왕#1111
경상도 왕#1111
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.6 /
3.1 /
7.6
54