Quinn

Người chơi Quinn xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Quinn xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
종이냥#KR1
종이냥#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 7.0 /
4.1 /
8.3
122
2.
gea#KR1
gea#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.5% 5.9 /
5.0 /
5.0
47
3.
찢재명 구속#탄 핵
찢재명 구속#탄 핵
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 9.6 /
5.0 /
6.2
111
4.
파이냔스#KR1
파이냔스#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 6.5 /
4.7 /
6.5
144
5.
에루남친#KR1
에루남친#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.3% 9.1 /
5.9 /
6.7
222
6.
nostalgiawave#0000
nostalgiawave#0000
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 8.4 /
5.7 /
7.5
162
7.
업보 누적하는 편이야#업보맨
업보 누적하는 편이야#업보맨
KR (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.2% 9.6 /
5.6 /
5.8
122
8.
미니언 폭행#KR1
미니언 폭행#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 8.6 /
5.3 /
7.7
100
9.
일그러진 이 세상#KR1
일그러진 이 세상#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 7.0 /
5.5 /
6.3
99
10.
곰돌이#12345
곰돌이#12345
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.3% 6.9 /
5.9 /
6.8
59
11.
호박벌#hwS2
호박벌#hwS2
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 7.3 /
6.0 /
7.4
186
12.
주녕이야#KR1
주녕이야#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 7.2 /
5.1 /
5.6
82
13.
멍장학#KR2
멍장학#KR2
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.8 /
3.8 /
6.0
197
14.
MiG Captain Jack#7012
MiG Captain Jack#7012
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.0 /
5.6 /
5.6
112
15.
쮸니짱짱#KR1
쮸니짱짱#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.4 /
4.6 /
6.5
276
16.
愛 花#愛 花
愛 花#愛 花
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 7.4 /
6.5 /
7.1
92
17.
다시다시#1111
다시다시#1111
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.8 /
5.9 /
8.3
91
18.
Quates#KR1
Quates#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.6 /
4.8 /
5.9
219
19.
이게사람새77I냐#KR2
이게사람새77I냐#KR2
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.1 /
5.2 /
5.8
322
20.
어린뉴비#KR1
어린뉴비#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 7.7 /
8.8 /
5.4
82
21.
살퀸레#KR1
살퀸레#KR1
KR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.2% 5.7 /
4.0 /
5.1
491
22.
화사첨족#KR1
화사첨족#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 5.4 /
4.5 /
5.4
211
23.
난 괜찮아 걱정마#KR1
난 괜찮아 걱정마#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 7.8 /
5.8 /
8.0
93
24.
chill guy#췰가이
chill guy#췰가이
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 7.2 /
4.9 /
6.6
190
25.
감놔라배놔라유나라#KRONE
감놔라배놔라유나라#KRONE
KR (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.8% 6.4 /
5.7 /
7.3
89
26.
나도버스좀타고싶다#KR2
나도버스좀타고싶다#KR2
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.0% 4.8 /
5.4 /
6.3
452
27.
머쓱머쓱타드#KR1
머쓱머쓱타드#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 5.5 /
4.8 /
6.1
400
28.
함현식#KR1
함현식#KR1
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.1% 5.9 /
4.9 /
5.9
671
29.
Ionia Master Yi#KR1
Ionia Master Yi#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 6.2 /
5.9 /
7.4
100
30.
설레임먹고싶네#KR1
설레임먹고싶네#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 5.4 /
4.4 /
4.2
591
31.
블루 돌핀스#KR1
블루 돌핀스#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 6.4 /
5.6 /
6.0
303
32.
룡스톤#KR1
룡스톤#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 8.3 /
4.8 /
5.3
554
33.
IllIIllIllIIllIl#5415
IllIIllIllIIllIl#5415
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 6.3 /
5.9 /
5.7
391
34.
블 류#블 류
블 류#블 류
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 9.3 /
6.9 /
6.7
77
35.
군필 탈모 김광배 13세#kr156
군필 탈모 김광배 13세#kr156
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 8.4 /
7.2 /
7.8
182
36.
Tichuツ#EXIT
Tichuツ#EXIT
KR (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 78.6% 10.1 /
6.8 /
8.3
42
37.
미래를보는 재현T#Karma
미래를보는 재현T#Karma
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 7.1 /
6.2 /
5.1
48
38.
미드 퀸#미드차이
미드 퀸#미드차이
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 10.0 /
6.9 /
6.0
228
39.
나는 안맞아#KR1
나는 안맞아#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 6.1 /
4.4 /
5.5
136
40.
발 러#1788
발 러#1788
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.2% 8.7 /
5.2 /
5.7
192
41.
속고만살았나보다#KR1
속고만살았나보다#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.2% 4.7 /
5.9 /
5.4
122
42.
십악질#123
십악질#123
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 6.7 /
4.9 /
4.2
68
43.
Evoprim#KR1
Evoprim#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.9 /
4.9 /
5.7
45
44.
임종원#KR1
임종원#KR1
KR (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.5% 8.1 /
4.2 /
7.8
56
45.
니랑절대안한다#KR1
니랑절대안한다#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 5.4 /
5.6 /
6.7
44
46.
송글빵#KR1
송글빵#KR1
KR (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.9% 6.1 /
4.0 /
6.7
74
47.
산이공쥬님#KR1
산이공쥬님#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.1% 6.6 /
6.3 /
6.5
85
48.
극한직업#KR6
극한직업#KR6
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.1% 9.5 /
4.6 /
5.7
338
49.
물개부활#KR1
물개부활#KR1
KR (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.2% 7.1 /
6.4 /
7.2
114
50.
몰더궁댕이#8374
몰더궁댕이#8374
KR (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.5% 8.5 /
6.0 /
5.8
80
51.
악어요리#7911
악어요리#7911
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.9 /
5.1 /
6.6
42
52.
이채담#주 모
이채담#주 모
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.3% 8.3 /
5.0 /
4.8
108
53.
성훈 피유 존버#KR2
성훈 피유 존버#KR2
KR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.4% 6.3 /
5.4 /
5.5
88
54.
짜 장#0321
짜 장#0321
KR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.9% 7.5 /
5.5 /
7.3
92
55.
퀸 서포터#KR1
퀸 서포터#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 4.1 /
7.3 /
10.2
45
56.
응베컴#KR1
응베컴#KR1
KR (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.6% 8.0 /
6.1 /
7.3
61
57.
어깨 빠진 이정안#KR1
어깨 빠진 이정안#KR1
KR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.6% 6.6 /
4.2 /
6.6
71
58.
우리팀힘내봐요#KR1
우리팀힘내봐요#KR1
KR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.8% 6.9 /
5.8 /
5.5
241
59.
유 꼭#유 꼭
유 꼭#유 꼭
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 9.3 /
4.2 /
6.5
28
60.
lllllllllllllllI#IlIIl
lllllllllllllllI#IlIIl
KR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.0% 6.1 /
7.8 /
6.3
103
61.
zyzuzizozp#KR1
zyzuzizozp#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.0% 5.1 /
6.7 /
5.0
50
62.
박기장인#조성민
박기장인#조성민
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 6.0 /
6.9 /
5.5
54
63.
호박고구마#kr02
호박고구마#kr02
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.7 /
5.1 /
6.3
64
64.
GE binjae#K R1
GE binjae#K R1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 100.0% 9.6 /
4.5 /
7.6
10
65.
병민임#KR1
병민임#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.1% 4.5 /
7.3 /
6.9
59
66.
BesGarond#KR1
BesGarond#KR1
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.7% 5.3 /
5.6 /
5.8
47
67.
류지원#KR1
류지원#KR1
KR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.2% 6.2 /
5.0 /
6.8
177
68.
렉퀴지#KR1
렉퀴지#KR1
KR (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 79.1% 10.5 /
3.9 /
5.4
67
69.
팬 텀#No94
팬 텀#No94
KR (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 64.3% 7.5 /
5.5 /
6.8
56
70.
앵 우#KR1
앵 우#KR1
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.7% 5.2 /
5.3 /
5.2
62
71.
건물주박성현v#KR1
건물주박성현v#KR1
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.2% 6.0 /
6.8 /
8.2
230
72.
삐갈삐갈#KR1
삐갈삐갈#KR1
KR (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.0% 10.5 /
4.1 /
6.3
84
73.
당돌한 놈#KR1
당돌한 놈#KR1
KR (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.9% 8.1 /
5.2 /
7.4
63
74.
KokoaHyun#KR3
KokoaHyun#KR3
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.3% 9.9 /
3.9 /
6.4
23
75.
소환사의협곡 보안관 출신#구속시켜
소환사의협곡 보안관 출신#구속시켜
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.1 /
5.9 /
5.9
132
76.
백도자#KR1
백도자#KR1
KR (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.0% 6.3 /
4.9 /
5.0
53
77.
미드리븐간데이#KR1
미드리븐간데이#KR1
KR (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 6.6 /
7.8 /
7.9
100
78.
섹시 공중제비#sexy
섹시 공중제비#sexy
KR (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 63.5% 8.5 /
6.5 /
7.0
74
79.
니똥또또#KR1
니똥또또#KR1
KR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.4% 8.1 /
4.4 /
5.7
156
80.
냥코대전쟁1#KR12
냥코대전쟁1#KR12
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.9% 6.0 /
4.1 /
4.5
114
81.
미 친 참 새#KASHA
미 친 참 새#KASHA
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.9% 5.7 /
4.4 /
6.3
141
82.
혀나기#KR1
혀나기#KR1
KR (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.1% 6.1 /
5.1 /
8.8
55
83.
살점신#123
살점신#123
KR (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.3% 6.1 /
4.9 /
4.9
257
84.
탑그모루시안베인#KR1
탑그모루시안베인#KR1
KR (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.6% 7.0 /
5.6 /
5.2
99
85.
김 우 중#KR1
김 우 중#KR1
KR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.3% 6.1 /
5.7 /
6.6
126
86.
설탕누릉지#KR1
설탕누릉지#KR1
KR (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 67.1% 6.7 /
5.0 /
7.4
79
87.
대흘리#KR1
대흘리#KR1
KR (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 65.6% 8.5 /
4.6 /
7.0
93
88.
유꼭 탑 연습계정#유 꼭
유꼭 탑 연습계정#유 꼭
KR (#88)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 67.9% 8.7 /
3.4 /
5.4
53
89.
TOKKY#KR1
TOKKY#KR1
KR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.4% 8.9 /
5.1 /
6.0
423
90.
ozzcxxc#KR1
ozzcxxc#KR1
KR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.4% 6.1 /
5.0 /
6.7
57
91.
너의말랑이가보여#KR1
너의말랑이가보여#KR1
KR (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 66.7% 6.0 /
5.5 /
7.1
66
92.
헉또죽냐#3141
헉또죽냐#3141
KR (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.6% 8.3 /
5.2 /
6.4
48
93.
Zeus#ROK1
Zeus#ROK1
KR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.9% 5.6 /
6.6 /
5.1
161
94.
01051417567#꼬우면전화
01051417567#꼬우면전화
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.0% 9.6 /
4.7 /
6.8
195
95.
할머니실험실#사마르칸트
할머니실험실#사마르칸트
KR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.6% 9.8 /
6.3 /
7.3
142
96.
변준동생#KR1
변준동생#KR1
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.4% 4.8 /
4.7 /
5.8
204
97.
역갱오면킬드림#KR1
역갱오면킬드림#KR1
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 49.5% 5.3 /
4.8 /
6.7
99
98.
gkwlak1#KR1
gkwlak1#KR1
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 55.3% 5.8 /
4.7 /
6.4
123
99.
쥐고구마#KR1
쥐고구마#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.0% 9.8 /
6.3 /
6.0
100
100.
연 희#335
연 희#335
KR (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 65.2% 8.1 /
4.5 /
6.5
69