Karthus

Người chơi Karthus xuất sắc nhất KR

Người chơi Karthus xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
MCG#Hyun
MCG#Hyun
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.9% 11.8 /
6.0 /
9.5
96
2.
해킹당한사람#KR1
해킹당한사람#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 10.1 /
6.1 /
9.7
110
3.
Ye lai xiang#777
Ye lai xiang#777
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 10.1 /
6.2 /
9.0
145
4.
우와도#0217
우와도#0217
KR (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 84.0% 9.0 /
6.3 /
11.7
50
5.
奔向未來日子#777
奔向未來日子#777
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 11.4 /
9.4 /
11.5
89
6.
qwaszx#yaha
qwaszx#yaha
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.9% 7.0 /
5.1 /
9.0
46
7.
닉변하지마본주다#KR1
닉변하지마본주다#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 10.0 /
6.3 /
9.3
53
8.
如果号角再次吹再现当年的雄威#出卖兄弟
如果号角再次吹再现当年的雄威#出卖兄弟
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.1 /
5.9 /
8.6
51
9.
mrqzzzz#zzzz
mrqzzzz#zzzz
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.9 /
4.3 /
8.1
240
10.
목요일#요일아
목요일#요일아
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 8.6 /
5.5 /
8.8
66
11.
shinianruyiri#zypp
shinianruyiri#zypp
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 10.0 /
6.2 /
8.6
76
12.
백정정글#유저다
백정정글#유저다
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 9.7 /
7.5 /
9.4
199
13.
경디니바께업뚜#마 르
경디니바께업뚜#마 르
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 9.5 /
7.2 /
10.0
55
14.
준 서#0222
준 서#0222
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 8.0 /
7.5 /
9.6
103
15.
소멸하라#KR3
소멸하라#KR3
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 64.5% 7.3 /
6.1 /
8.5
110
16.
리거누#KR2
리거누#KR2
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 9.2 /
7.1 /
11.0
101
17.
여르미#KR1
여르미#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 62.3% 9.7 /
6.9 /
9.8
138
18.
10JUG#1007
10JUG#1007
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 8.3 /
6.0 /
9.1
71
19.
小炸比#0722
小炸比#0722
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 9.2 /
6.8 /
11.0
106
20.
동밍떡#kr2
동밍떡#kr2
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 9.6 /
6.3 /
9.3
138
21.
개노잼겜#KR2
개노잼겜#KR2
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 9.3 /
7.4 /
11.0
143
22.
AlphaGo#911
AlphaGo#911
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 9.9 /
7.5 /
10.1
158
23.
우 리#사 랑
우 리#사 랑
KR (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.4% 7.8 /
5.0 /
8.6
172
24.
v클래법사#0904
v클래법사#0904
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 8.0 /
7.5 /
9.1
152
25.
bilibili7777渔不沮#4396
bilibili7777渔不沮#4396
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.6% 10.5 /
9.3 /
9.9
208
26.
현 러#KR1
현 러#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.6 /
5.9 /
8.8
79
27.
목감타이슨#KR1
목감타이슨#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 9.0 /
6.4 /
9.1
97
28.
kd it#KR1
kd it#KR1
KR (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 79.7% 12.8 /
7.0 /
9.6
59
29.
진혼곡#RRRRR
진혼곡#RRRRR
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 10.3 /
6.6 /
9.3
184
30.
채팅안치는사람12#KR1
채팅안치는사람12#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 9.3 /
7.2 /
9.3
49
31.
옙인ssssssssss#KR1
옙인ssssssssss#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 8.8 /
5.4 /
7.8
79
32.
hjh#0904
hjh#0904
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 8.2 /
6.9 /
9.1
225
33.
살인귀#빠른오픈
살인귀#빠른오픈
KR (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.3% 13.2 /
6.5 /
9.4
61
34.
카서스#합니다
카서스#합니다
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.9 /
6.4 /
9.3
115
35.
happy game#0904
happy game#0904
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 9.0 /
5.9 /
9.1
99
36.
다지워서이게본케#11111
다지워서이게본케#11111
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 9.1 /
8.0 /
10.3
112
37.
pinggu9#9865
pinggu9#9865
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.1% 8.7 /
6.7 /
9.1
153
38.
抖音鹏鹏426#426
抖音鹏鹏426#426
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.5 /
5.6 /
8.2
163
39.
저승사자#99999
저승사자#99999
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 10.7 /
8.1 /
9.5
83
40.
라인주도권이없네#KR1
라인주도권이없네#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 9.1 /
8.5 /
11.0
81
41.
Karthus KING#KR1
Karthus KING#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.6 /
6.5 /
8.3
156
42.
Madeleine Love#0616
Madeleine Love#0616
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 10.0 /
7.7 /
9.0
91
43.
우 뚱#돼 지
우 뚱#돼 지
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 7.9 /
4.9 /
8.4
253
44.
Blossom#郭太賢
Blossom#郭太賢
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.7% 7.9 /
7.5 /
9.1
181
45.
help jug can win#030
help jug can win#030
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 8.3 /
5.8 /
7.7
239
46.
ゆうき あすな#O3O
ゆうき あすな#O3O
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 8.3 /
6.1 /
8.3
62
47.
잘 핸#KR1
잘 핸#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 8.1 /
6.5 /
8.8
82
48.
Reminiscence#0620
Reminiscence#0620
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 11.4 /
6.5 /
10.1
59
49.
혼자라고생각말기#KR2
혼자라고생각말기#KR2
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 9.5 /
10.6 /
9.0
104
50.
중화산동거지#KR1
중화산동거지#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 8.4 /
7.3 /
9.4
74
51.
륨프늄산#KR1
륨프늄산#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 8.5 /
8.1 /
9.1
316
52.
준코볼#1225
준코볼#1225
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 8.7 /
7.1 /
10.1
212
53.
킬링 보이스#CH1
킬링 보이스#CH1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 9.4 /
6.5 /
8.7
232
54.
돌파구 sup#KR2
돌파구 sup#KR2
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 8.5 /
7.1 /
8.9
131
55.
2006#jug
2006#jug
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 6.8 /
6.3 /
9.9
849
56.
의카장#KR1
의카장#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐi Rừng Cao Thủ 55.7% 8.2 /
6.5 /
8.6
332
57.
국내산 싱싱미역#KR2
국내산 싱싱미역#KR2
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 6.8 /
6.4 /
8.0
72
58.
세상의 끝#888
세상의 끝#888
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 8.8 /
8.2 /
9.0
300
59.
남탓하는괴물#KR222
남탓하는괴물#KR222
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 6.3 /
6.1 /
7.8
92
60.
달 별#DeVuメ
달 별#DeVuメ
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 9.8 /
6.5 /
8.6
251
61.
내죽음에는낭만이있다#308
내죽음에는낭만이있다#308
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 7.2 /
8.5 /
6.8
583
62.
챌딱콩#KR1
챌딱콩#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 9.2 /
6.8 /
9.3
165
63.
바코드#삐이익
바코드#삐이익
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 8.5 /
6.8 /
9.2
85
64.
雨流みねね#JP 2
雨流みねね#JP 2
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 10.8 /
7.8 /
9.9
133
65.
我的郁金香小姐#520
我的郁金香小姐#520
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 10.4 /
6.1 /
9.1
40
66.
느그스오#KR5
느그스오#KR5
KR (#66)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 95.4% 13.0 /
4.8 /
11.3
65
67.
얼려주지#KR1
얼려주지#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 8.6 /
6.5 /
9.2
359
68.
김지오법률사무소#KR1
김지오법률사무소#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 8.8 /
7.7 /
9.0
213
69.
카서스쟁반노래방#KR1
카서스쟁반노래방#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 9.0 /
8.1 /
9.2
281
70.
선택된 자#하나님
선택된 자#하나님
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 8.2 /
4.8 /
7.9
280
71.
cyle#111
cyle#111
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.0 /
6.4 /
8.4
55
72.
집착과 애착 사이#Aйt
집착과 애착 사이#Aйt
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 7.3 /
7.6 /
9.1
358
73.
ーーー#으으으
ーーー#으으으
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 8.5 /
8.9 /
9.1
585
74.
카서스 하다가 늙어버림#늙었네
카서스 하다가 늙어버림#늙었네
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 8.6 /
6.6 /
8.4
162
75.
R36#RYU
R36#RYU
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 8.3 /
6.7 /
9.2
199
76.
wubao#qaq
wubao#qaq
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 8.4 /
6.1 /
8.1
76
77.
Nemo#KR 1
Nemo#KR 1
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.5% 7.7 /
3.6 /
7.9
63
78.
小小英雄夜阑谣#2005
小小英雄夜阑谣#2005
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 9.3 /
5.9 /
10.8
42
79.
he JUGKING#KR1
he JUGKING#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 9.3 /
10.2 /
9.8
196
80.
우 리#사랑해
우 리#사랑해
KR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.1% 6.4 /
5.2 /
8.5
697
81.
watermel#9999
watermel#9999
KR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.5% 7.7 /
5.3 /
7.3
59
82.
A컵 여자 좋아해#2005
A컵 여자 좋아해#2005
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 8.6 /
8.5 /
9.2
507
83.
포롤포롤#KR1
포롤포롤#KR1
KR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.7% 7.3 /
7.2 /
9.9
66
84.
CSH#KR2
CSH#KR2
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 6.7 /
7.1 /
9.8
253
85.
heyday#zypp
heyday#zypp
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 7.7 /
8.1 /
9.6
72
86.
小炸比#APjug
小炸比#APjug
KR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.6% 9.2 /
8.7 /
9.3
259
87.
멘탈최고사나이#KR1
멘탈최고사나이#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 8.7 /
7.9 /
8.9
207
88.
못이길판은 채팅끄고 안락사집행#2번째계정
못이길판은 채팅끄고 안락사집행#2번째계정
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.3% 10.3 /
7.0 /
9.7
55
89.
참새가 봉황의#뜻을 알까
참새가 봉황의#뜻을 알까
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 8.2 /
8.0 /
9.7
49
90.
yang#8687
yang#8687
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.2 /
6.1 /
10.6
47
91.
Chenxii#2025
Chenxii#2025
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 7.9 /
6.0 /
9.2
242
92.
코로루#OvO
코로루#OvO
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 7.6 /
6.2 /
8.9
59
93.
Thom Yorke#Fan
Thom Yorke#Fan
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.2% 8.2 /
5.2 /
9.3
151
94.
라 젠 카 서 스#KR1
라 젠 카 서 스#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 7.2 /
7.1 /
8.0
462
95.
给你我的附属金卡#kr3
给你我的附属金卡#kr3
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 8.0 /
8.0 /
10.5
103
96.
역삼도라이#KR1
역삼도라이#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 7.1 /
6.9 /
7.1
54
97.
정지먹으면이거함#1 호
정지먹으면이거함#1 호
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 8.6 /
6.5 /
9.0
112
98.
셰이 길저스알렉산더#KR2
셰이 길저스알렉산더#KR2
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 6.3 /
6.9 /
9.2
76
99.
호랑이#8733
호랑이#8733
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.9% 5.3 /
6.1 /
8.0
89
100.
윰뀨맑스#KR99
윰뀨맑스#KR99
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 55.1% 7.2 /
7.4 /
10.0
69