Zed

Người chơi Zed xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Zed xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
抖音阿甘爱跑步#xtz小弟
抖音阿甘爱跑步#xtz小弟
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.8% 10.1 /
5.3 /
7.4
53
2.
똘종이#소고기
똘종이#소고기
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.7% 7.6 /
3.8 /
5.6
75
3.
ロクデナシ#KR2
ロクデナシ#KR2
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 7.3 /
3.6 /
6.1
130
4.
김민규규#KR1
김민규규#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 11.2 /
4.8 /
6.5
64
5.
조용히 아무것도 안 하는 사람#KR3
조용히 아무것도 안 하는 사람#KR3
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 8.3 /
3.9 /
7.6
50
6.
선주 냠#KR1
선주 냠#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.2% 8.3 /
4.8 /
6.1
54
7.
설효림#KRO1
설효림#KRO1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 70.0% 8.6 /
3.9 /
5.3
50
8.
나 비#Happy
나 비#Happy
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 8.8 /
4.7 /
5.5
80
9.
mid#白日梦想家
mid#白日梦想家
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 8.7 /
4.6 /
7.1
50
10.
주르르한테짓밟히고싶다#0724
주르르한테짓밟히고싶다#0724
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 8.2 /
3.7 /
6.5
62
11.
제주 빡제#KR1
제주 빡제#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 8.4 /
4.4 /
6.1
85
12.
칸치로#팔문개방
칸치로#팔문개방
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 11.7 /
4.2 /
7.3
50
13.
백 야#7777
백 야#7777
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.3% 8.3 /
3.9 /
6.1
49
14.
0123#012
0123#012
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 9.7 /
3.6 /
6.9
105
15.
2kg야웅이#뚱냥이
2kg야웅이#뚱냥이
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.2 /
3.6 /
4.8
59
16.
애쉬맨#KR1
애쉬맨#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 7.8 /
3.5 /
5.9
100
17.
Casualties#E D
Casualties#E D
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.6 /
3.1 /
6.2
69
18.
민 상#K R1
민 상#K R1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.3 /
4.4 /
7.1
70
19.
ΟυΟ#11111
ΟυΟ#11111
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.1 /
4.5 /
7.4
50
20.
뛰보비#KR1
뛰보비#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 8.3 /
5.2 /
7.8
47
21.
mybrothertanggu#tang1
mybrothertanggu#tang1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.8 /
3.9 /
7.0
69
22.
처 룡#부 박
처 룡#부 박
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 9.0 /
4.5 /
8.4
132
23.
민하랑#KR1
민하랑#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.5% 9.0 /
4.9 /
8.2
39
24.
의문의유저#5214
의문의유저#5214
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 62.2% 9.3 /
5.3 /
6.2
82
25.
Assive#KR1
Assive#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 8.0 /
3.7 /
6.4
87
26.
좋아요#66666
좋아요#66666
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.0 /
4.0 /
6.7
58
27.
부잣집김야옹대감#미야옹
부잣집김야옹대감#미야옹
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.1% 8.0 /
3.7 /
5.8
138
28.
landuodezhongdan#CN1
landuodezhongdan#CN1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 6.4 /
5.4 /
6.1
63
29.
Akali#0222
Akali#0222
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 61.5% 8.8 /
3.6 /
6.6
96
30.
Double standard#hypo
Double standard#hypo
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.7 /
3.4 /
7.2
51
31.
Karina2#9233
Karina2#9233
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 7.1 /
4.2 /
6.2
61
32.
Elaborate Moving#KR1
Elaborate Moving#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.4 /
4.4 /
6.7
85
33.
갓덕팔#KR1
갓덕팔#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 8.1 /
3.8 /
5.5
57
34.
개다딱이#KR1
개다딱이#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.8 /
5.2 /
6.0
45
35.
화면고정감도100#KR2
화면고정감도100#KR2
KR (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 74.6% 13.0 /
5.0 /
5.7
71
36.
장태리 기먹따#KR2
장태리 기먹따#KR2
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 7.6 /
4.5 /
5.5
60
37.
구름꽃길#KR1
구름꽃길#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.1% 7.5 /
4.2 /
5.0
148
38.
슈프림먹구싶다#1106
슈프림먹구싶다#1106
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.5 /
3.6 /
6.9
126
39.
고 수#0321
고 수#0321
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 8.9 /
5.9 /
5.6
68
40.
йobody#KR1
йobody#KR1
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.1% 10.5 /
4.8 /
5.0
153
41.
혜 율#0505
혜 율#0505
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.2 /
3.6 /
5.8
57
42.
zlych#KR2
zlych#KR2
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 61.1% 9.0 /
4.3 /
6.7
72
43.
지혁몬#KR1
지혁몬#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.0 /
4.0 /
7.7
80
44.
아무대책 없는사람#2468
아무대책 없는사람#2468
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.7% 7.7 /
3.7 /
6.7
111
45.
연예인안뜸#Zeri
연예인안뜸#Zeri
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 7.4 /
4.8 /
5.7
104
46.
NO COUNTERPLAY#8806
NO COUNTERPLAY#8806
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 8.5 /
6.8 /
7.0
59
47.
우          힌#KR1
우 힌#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 6.2 /
3.8 /
4.6
72
48.
CHEEKI BREEKI#99999
CHEEKI BREEKI#99999
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 7.1 /
5.1 /
5.8
101
49.
Rover#히어로
Rover#히어로
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 8.3 /
4.4 /
5.3
328
50.
한남 강건#KR1
한남 강건#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 7.1 /
5.5 /
6.5
154
51.
나 연#k r 1
나 연#k r 1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 7.5 /
4.8 /
5.6
254
52.
Radiohead#kr771
Radiohead#kr771
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 8.1 /
3.6 /
7.6
88
53.
Maskaa#KR1
Maskaa#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 7.5 /
4.7 /
6.0
168
54.
이 각박한 세상속을 헤쳐나간다#KR1
이 각박한 세상속을 헤쳐나간다#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.7 /
4.6 /
7.6
51
55.
xingxing#cn1
xingxing#cn1
KR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.4% 6.7 /
3.7 /
4.3
61
56.
신 우#Ze1
신 우#Ze1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 59.2% 8.9 /
3.8 /
7.2
71
57.
늙어도 다시#불치병
늙어도 다시#불치병
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 8.2 /
5.4 /
5.9
129
58.
무한도전#KR13
무한도전#KR13
KR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.9% 7.1 /
4.0 /
7.4
51
59.
앞무빙#KR1
앞무빙#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 7.1 /
3.6 /
4.9
104
60.
천상천하유아독존#KR52
천상천하유아독존#KR52
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.0% 8.2 /
4.9 /
6.7
142
61.
직음직음#KR1
직음직음#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 9.6 /
5.4 /
6.2
71
62.
쁘 엑#KR01
쁘 엑#KR01
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 7.8 /
4.0 /
4.9
74
63.
narika#KR2
narika#KR2
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 8.0 /
5.1 /
5.8
125
64.
신을 저주하는 말#KR0
신을 저주하는 말#KR0
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.9 /
4.1 /
6.1
103
65.
무면라이너#Rover
무면라이너#Rover
KR (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.4% 7.0 /
4.9 /
5.7
364
66.
JSYS#KR1
JSYS#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 7.3 /
4.8 /
7.2
60
67.
유망주#0323
유망주#0323
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 10.7 /
4.6 /
7.1
131
68.
퍼스트 레인저 제드#2648
퍼스트 레인저 제드#2648
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 6.9 /
4.8 /
4.7
233
69.
Hide on bush#ABS
Hide on bush#ABS
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 9.0 /
6.2 /
6.4
72
70.
7 억#KR1
7 억#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 9.3 /
5.5 /
5.6
94
71.
피지컬로 고통을#KR1
피지컬로 고통을#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 7.8 /
3.8 /
4.9
97
72.
내 나이 36 마지막 청춘#0122
내 나이 36 마지막 청춘#0122
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 8.1 /
3.9 /
4.8
458
73.
Levi Ackerman#КЯ1
Levi Ackerman#КЯ1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 7.2 /
4.3 /
4.5
151
74.
짜투리시간에 영단어보기#허수공부법
짜투리시간에 영단어보기#허수공부법
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 6.9 /
4.2 /
5.0
77
75.
나를 사랑해야지#KR1
나를 사랑해야지#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 56.4% 7.3 /
4.2 /
6.3
374
76.
didyoueverloveme#T0T
didyoueverloveme#T0T
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 8.0 /
5.7 /
6.0
144
77.
순대국밥좋아해요#KR2
순대국밥좋아해요#KR2
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.2% 7.0 /
4.5 /
6.5
98
78.
2005 05 20#KR1
2005 05 20#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 7.4 /
5.4 /
5.1
223
79.
내가 하늘에 서겠다#KR8
내가 하늘에 서겠다#KR8
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 7.9 /
4.8 /
9.1
92
80.
YOUNHA#Y0429
YOUNHA#Y0429
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.3 /
4.0 /
6.0
63
81.
윤재초이#6974
윤재초이#6974
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.8 /
5.3 /
6.1
64
82.
KhaI Drogo#KR1
KhaI Drogo#KR1
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.3% 6.9 /
4.3 /
6.9
59
83.
FA MID#2004
FA MID#2004
KR (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.6% 6.5 /
4.8 /
5.2
53
84.
xxxwradz#KR123
xxxwradz#KR123
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 7.6 /
3.2 /
5.8
153
85.
99872843del#KR1
99872843del#KR1
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.8% 8.5 /
4.5 /
6.5
48
86.
제 드#채승병
제 드#채승병
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.8 /
4.7 /
5.4
266
87.
Femininity#KR1
Femininity#KR1
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.5% 7.3 /
4.3 /
6.3
73
88.
zl존고수짱짱12#KR1
zl존고수짱짱12#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 6.7 /
4.6 /
5.8
97
89.
햇 덧#313
햇 덧#313
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.2 /
3.5 /
5.3
182
90.
7l린0r#KR11
7l린0r#KR11
KR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.4% 8.0 /
5.4 /
7.3
65
91.
GEN Chovy#0730
GEN Chovy#0730
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.5 /
5.1 /
6.1
56
92.
Z2D22#제드충
Z2D22#제드충
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.7% 8.6 /
4.1 /
5.3
67
93.
Loari#KR1
Loari#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 6.9 /
3.8 /
5.2
207
94.
주꾸미크면낙지#KR2
주꾸미크면낙지#KR2
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 6.5 /
4.1 /
7.0
62
95.
Onzed#KR1
Onzed#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 6.7 /
3.7 /
5.4
175
96.
REBEL HEART#5012
REBEL HEART#5012
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 6.8 /
5.1 /
6.4
70
97.
Nick#0924
Nick#0924
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 7.7 /
4.3 /
6.1
46
98.
Fortnight#KR3
Fortnight#KR3
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 6.3 /
2.8 /
4.8
169
99.
T0ji Fushiguro#KR1
T0ji Fushiguro#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.6% 6.4 /
3.6 /
5.5
291
100.
바람의 피날레#kr232
바람의 피날레#kr232
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 8.0 /
4.2 /
6.0
126