Lissandra

Người chơi Lissandra xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Lissandra xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
앙이앙이#KR0
앙이앙이#KR0
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 3.8 /
5.1 /
10.5
57
2.
암흑우주리산드라#KR1
암흑우주리산드라#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 5.5 /
4.4 /
9.7
164
3.
Mr CC#kr123
Mr CC#kr123
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 4.1 /
4.0 /
9.8
63
4.
기똥찬 인생#KR2
기똥찬 인생#KR2
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 4.9 /
5.4 /
9.6
97
5.
HyperX#alloy
HyperX#alloy
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 4.2 /
4.2 /
9.5
144
6.
코너 맥기루거#KR3
코너 맥기루거#KR3
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 3.9 /
5.3 /
8.6
88
7.
아츄 증후군#재채기
아츄 증후군#재채기
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 4.7 /
4.7 /
9.1
107
8.
미미짱팬#KR1
미미짱팬#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 6.2 /
5.0 /
8.2
59
9.
앙김옥띠#KR12
앙김옥띠#KR12
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 5.2 /
4.8 /
8.7
223
10.
LTBP#34442
LTBP#34442
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 4.2 /
3.8 /
8.9
99
11.
미드주셈아님안함#KR1
미드주셈아님안함#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 4.2 /
4.5 /
7.9
51
12.
제is#KR1
제is#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 4.9 /
4.1 /
9.8
108
13.
oren#kr2
oren#kr2
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 3.7 /
3.2 /
8.3
216
14.
몽스털#KR1
몽스털#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 4.8 /
4.5 /
10.0
72
15.
리신으로팬다#KR2
리신으로팬다#KR2
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 4.8 /
5.4 /
8.5
104
16.
진짜힘들다#6895
진짜힘들다#6895
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 4.1 /
5.2 /
9.1
101
17.
玉体横陈#张若尘
玉体横陈#张若尘
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 4.5 /
4.4 /
9.1
519
18.
파란색챔프잘함#KR1
파란색챔프잘함#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.1% 6.1 /
8.1 /
10.3
132
19.
ren wo hang#T12
ren wo hang#T12
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 4.3 /
4.8 /
9.8
45
20.
HLE serenade#KR17
HLE serenade#KR17
KR (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.7% 5.9 /
5.0 /
10.7
58
21.
은 아#Dahye
은 아#Dahye
KR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.1% 4.2 /
3.5 /
8.9
88
22.
귀염둥이 모아#KR1
귀염둥이 모아#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 4.2 /
4.4 /
8.4
221
23.
그실력에잠이오냐#GAME
그실력에잠이오냐#GAME
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 4.3 /
5.0 /
8.8
325
24.
목살 김치찜#per1
목살 김치찜#per1
KR (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 71.9% 6.9 /
4.8 /
9.2
57
25.
qazwsxedc#9510
qazwsxedc#9510
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 5.8 /
4.7 /
8.3
722
26.
배기찬#1995
배기찬#1995
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 3.8 /
3.7 /
8.3
280
27.
S3GalleryS3#KR1
S3GalleryS3#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 4.5 /
5.1 /
9.6
215
28.
감정이 없는 세상#KR1
감정이 없는 세상#KR1
KR (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 78.3% 5.2 /
5.4 /
9.8
46
29.
최선을다하고있어요#KR18
최선을다하고있어요#KR18
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 4.5 /
5.6 /
8.4
88
30.
Jump#zypp
Jump#zypp
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 4.3 /
5.3 /
9.1
478
31.
마진또배기#KR1
마진또배기#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 4.6 /
4.6 /
8.5
174
32.
steelseries#apex
steelseries#apex
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 4.0 /
4.6 /
9.8
389
33.
열바닭#0010
열바닭#0010
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 2.7 /
8.3 /
12.9
66
34.
싯 기#1230
싯 기#1230
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 5.2 /
4.2 /
8.7
161
35.
5 Sorry 티모#KR1
5 Sorry 티모#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 4.3 /
3.7 /
8.3
175
36.
차가워진이바람엔#KR1
차가워진이바람엔#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 4.6 /
5.7 /
8.0
51
37.
eewznn#eewzn
eewznn#eewzn
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 4.0 /
5.9 /
8.4
47
38.
JSYS#KR1
JSYS#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 5.2 /
5.4 /
9.1
53
39.
강제종#KR1
강제종#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 3.9 /
4.3 /
8.7
101
40.
명왕실버즈레일리#펭 귄
명왕실버즈레일리#펭 귄
KR (#40)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 79.2% 7.4 /
3.5 /
10.1
53
41.
MADMAX#KR1
MADMAX#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 5.1 /
5.7 /
9.0
359
42.
하고싶은거함#내맴띠
하고싶은거함#내맴띠
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 4.9 /
5.1 /
8.2
119
43.
icequeen#KR1
icequeen#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 4.4 /
4.9 /
9.8
149
44.
솜밈재#민쟁이
솜밈재#민쟁이
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 4.8 /
5.3 /
9.6
50
45.
T1 FAKER#이한결l
T1 FAKER#이한결l
KR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.4% 4.9 /
4.3 /
8.6
125
46.
사운즈굿#KR1
사운즈굿#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 4.6 /
3.8 /
7.9
73
47.
리산드라똥#KR1
리산드라똥#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.1% 4.3 /
5.3 /
8.4
579
48.
마루꼬순내#0903
마루꼬순내#0903
KR (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.1% 5.5 /
2.7 /
9.5
106
49.
필살도륙쌍검난무#KR1
필살도륙쌍검난무#KR1
KR (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 72.5% 7.5 /
4.8 /
10.1
153
50.
1issandra#jhlee
1issandra#jhlee
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 4.6 /
5.4 /
7.8
675
51.
传奇传奇#KR999
传奇传奇#KR999
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.9% 3.3 /
6.7 /
8.6
613
52.
안 쿠#안 쿠
안 쿠#안 쿠
KR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 51.7% 4.6 /
4.8 /
9.5
87
53.
김성훈왕고추#KR1
김성훈왕고추#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.2% 5.4 /
6.3 /
8.6
264
54.
카페라떼사이즈업#KR1
카페라떼사이즈업#KR1
KR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.5% 3.8 /
4.5 /
8.7
52
55.
꿍꿍이푸바오#KR123
꿍꿍이푸바오#KR123
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 50.4% 5.7 /
6.3 /
8.7
367
56.
sir lol#faker
sir lol#faker
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.2% 4.2 /
4.7 /
7.8
61
57.
고래상어#뚜루뚜뚜뚜
고래상어#뚜루뚜뚜뚜
KR (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.6% 4.0 /
3.8 /
9.7
99
58.
glffhQHd#KR1
glffhQHd#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.0% 3.7 /
5.0 /
7.4
252
59.
Juyo#SsSsS
Juyo#SsSsS
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 4.7 /
5.4 /
8.6
264
60.
장난감칼챔임#KR1
장난감칼챔임#KR1
KR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.7% 5.9 /
4.9 /
9.0
72
61.
밍 구#물몸 딱대
밍 구#물몸 딱대
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.9% 3.3 /
4.5 /
9.4
96
62.
MIDKllVG#KR1
MIDKllVG#KR1
KR (#62)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 76.6% 5.3 /
4.5 /
9.1
64
63.
Live forever#1994
Live forever#1994
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 3.3 /
3.9 /
9.0
39
64.
우동나라를보았니#KR1
우동나라를보았니#KR1
KR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.5% 7.2 /
3.1 /
8.7
124
65.
FxxK UP#KR1
FxxK UP#KR1
KR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 70.1% 7.9 /
3.3 /
8.1
107
66.
착실한 사람#KR1
착실한 사람#KR1
KR (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.4% 4.3 /
3.3 /
8.4
59
67.
교민이03#KR2
교민이03#KR2
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 50.2% 4.3 /
4.9 /
9.7
604
68.
프로그램리산드라#KR1
프로그램리산드라#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 5.2 /
4.3 /
8.8
305
69.
크아악#거지대떠떠
크아악#거지대떠떠
KR (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.4% 4.5 /
4.9 /
8.6
54
70.
새벽풀잎#KR1
새벽풀잎#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 5.0 /
4.7 /
9.0
41
71.
vcvn#KR1
vcvn#KR1
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.0% 4.3 /
4.9 /
9.3
114
72.
그냥그렇다고#짧은대본
그냥그렇다고#짧은대본
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.5% 4.5 /
4.8 /
10.2
86
73.
리산드라자Ð궁절대영도#27315
리산드라자Ð궁절대영도#27315
KR (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.5% 5.8 /
5.3 /
9.5
130
74.
토니웩#ETC
토니웩#ETC
KR (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.9% 5.0 /
4.7 /
9.2
74
75.
도구마#KANG
도구마#KANG
KR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.9% 4.0 /
4.6 /
9.5
204
76.
MellonJuice#KR1
MellonJuice#KR1
KR (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.9% 5.7 /
5.4 /
8.0
147
77.
바람돌이#모래요정
바람돌이#모래요정
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 4.3 /
4.5 /
8.8
39
78.
손성은#KR1
손성은#KR1
KR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.1% 3.5 /
3.5 /
8.8
86
79.
깨소금#기름참
깨소금#기름참
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.0% 4.4 /
4.1 /
9.1
108
80.
마인드컨트롤장인#KR1
마인드컨트롤장인#KR1
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.6% 3.9 /
3.8 /
8.7
295
81.
섬생님#KR1
섬생님#KR1
KR (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.3% 6.2 /
3.7 /
9.7
52
82.
개뎀이#KR1
개뎀이#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 3.8 /
4.9 /
9.5
53
83.
임기룡#1111
임기룡#1111
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.6% 3.7 /
4.8 /
8.9
148
84.
Cloudburst#KR1
Cloudburst#KR1
KR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.6% 3.1 /
2.4 /
8.6
32
85.
허거덩#쵸비팬1
허거덩#쵸비팬1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 3.6 /
4.7 /
8.9
76
86.
검은 폭우#KR1
검은 폭우#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 4.5 /
5.0 /
8.7
41
87.
미카사#원찬스
미카사#원찬스
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.2% 3.7 /
3.9 /
8.6
57
88.
혼자놀기고수#1414
혼자놀기고수#1414
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.2% 4.6 /
4.1 /
10.1
88
89.
레벨익스턴트#KR1
레벨익스턴트#KR1
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.0% 6.3 /
5.0 /
10.1
47
90.
리산드라한다드라#KR1
리산드라한다드라#KR1
KR (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 74.0% 6.4 /
3.1 /
7.8
50
91.
위성락#131
위성락#131
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 3.7 /
4.5 /
9.1
41
92.
Shok#MLA
Shok#MLA
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 3.8 /
4.7 /
9.8
37
93.
괴물뽕#KR11
괴물뽕#KR11
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 4.8 /
5.6 /
10.3
33
94.
제드으#KR1
제드으#KR1
KR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.3% 3.4 /
4.5 /
8.9
60
95.
2815951634311104#KR1
2815951634311104#KR1
KR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.5% 5.0 /
4.1 /
9.4
78
96.
난 준 영#1009
난 준 영#1009
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.3% 3.2 /
3.7 /
9.8
42
97.
O O#jw1
O O#jw1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 4.3 /
5.0 /
8.6
38
98.
사 안#KR2
사 안#KR2
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 52.6% 3.8 /
3.3 /
8.5
409
99.
얼음마녀#얼음마녀
얼음마녀#얼음마녀
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.9% 5.0 /
5.5 /
9.1
311
100.
mid#5039
mid#5039
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.0% 4.4 /
4.4 /
9.5
215