Nasus

Người chơi Nasus xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Nasus xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
kfo#KR1
kfo#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 3.4 /
4.3 /
5.1
96
2.
Doggod#fyq
Doggod#fyq
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 4.7 /
3.8 /
4.3
186
3.
추억생성기#KR1
추억생성기#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 3.5 /
3.1 /
4.2
106
4.
탑의평화간디#KR1
탑의평화간디#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 3.7 /
4.8 /
5.1
57
5.
작은불꽃#KR2
작은불꽃#KR2
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.3 /
5.3 /
6.0
84
6.
콩이사랑#콩이사랑
콩이사랑#콩이사랑
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.7 /
4.6 /
5.5
113
7.
논현동쭈구리#KR1
논현동쭈구리#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 4.4 /
4.5 /
4.6
65
8.
짱돌 던지기#1234
짱돌 던지기#1234
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 3.5 /
4.2 /
5.0
82
9.
종달새#KR01
종달새#KR01
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 4.0 /
4.9 /
5.7
79
10.
멍서스 Feed To Win#3402
멍서스 Feed To Win#3402
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 4.6 /
5.3 /
4.9
505
11.
입 례#0735
입 례#0735
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 3.7 /
5.6 /
5.4
55
12.
으라차차김만수#KR10
으라차차김만수#KR10
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.2 /
4.3 /
5.7
49
13.
농림부장관#농림부장관
농림부장관#농림부장관
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.1 /
4.8 /
4.3
201
14.
금수왕#KR1
금수왕#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.7 /
4.9 /
3.8
49
15.
산본백채김치찌개#KR1
산본백채김치찌개#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 3.9 /
4.4 /
6.2
350
16.
알파고급#KR1
알파고급#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 4.2 /
5.6 /
6.6
105
17.
r있으면#kr123
r있으면#kr123
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 3.3 /
3.4 /
4.3
51
18.
암트록스#KR1
암트록스#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 3.4 /
4.0 /
3.8
65
19.
꼭지짱세게비트는핸드맨#핑두수집가
꼭지짱세게비트는핸드맨#핑두수집가
KR (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.5% 4.0 /
3.7 /
4.6
43
20.
其惟春秋#11111
其惟春秋#11111
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 4.2 /
4.7 /
3.9
139
21.
flymetothestar#0310
flymetothestar#0310
KR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.1% 3.6 /
4.3 /
4.2
98
22.
보글보글보글보글#KR1
보글보글보글보글#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 3.3 /
3.9 /
4.4
54
23.
제코킥#KR1
제코킥#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 4.1 /
4.5 /
4.2
62
24.
지금의 너라면 죽여주마#감사합니다
지금의 너라면 죽여주마#감사합니다
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 3.6 /
6.1 /
5.0
104
25.
개서스#개서스
개서스#개서스
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.3% 3.8 /
4.6 /
5.8
597
26.
베 오#oad
베 오#oad
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.5% 3.5 /
3.8 /
5.9
69
27.
sge#1208
sge#1208
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 3.5 /
5.0 /
5.5
48
28.
결국엔 한낱 짐승 강찬구#월월냥
결국엔 한낱 짐승 강찬구#월월냥
KR (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 67.0% 5.9 /
5.2 /
6.2
88
29.
Trân Đức Sỹ 2002#2002
Trân Đức Sỹ 2002#2002
KR (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.7% 5.6 /
4.2 /
5.2
235
30.
호야o#6117
호야o#6117
KR (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.6% 3.9 /
4.2 /
4.6
46
31.
리거누#KR2
리거누#KR2
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.8% 3.8 /
5.7 /
5.6
69
32.
Lyn2#KR1
Lyn2#KR1
KR (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.7% 4.5 /
3.9 /
5.8
57
33.
이수빠#KR2
이수빠#KR2
KR (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.5% 4.0 /
3.3 /
5.3
200
34.
겸둥이 겸미#KR2
겸둥이 겸미#KR2
KR (#34)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 76.6% 6.5 /
3.0 /
3.5
47
35.
고블린#000
고블린#000
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 47.1% 3.6 /
4.0 /
6.0
51
36.
설인석#2740
설인석#2740
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 43.1% 4.0 /
4.9 /
5.1
65
37.
강승운#KR1
강승운#KR1
KR (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.9% 4.6 /
4.2 /
6.6
92
38.
내죽음에는낭만이있다#308
내죽음에는낭만이있다#308
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 43.2% 3.6 /
5.1 /
3.9
125
39.
하치만아라라기호타로 그리고 나#4863
하치만아라라기호타로 그리고 나#4863
KR (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.8% 4.1 /
6.2 /
5.3
146
40.
팀원 빨통 착즙기#001
팀원 빨통 착즙기#001
KR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.3% 7.8 /
5.0 /
3.6
409
41.
자기야 나서스#나서스
자기야 나서스#나서스
KR (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.3% 3.2 /
3.5 /
4.6
153
42.
시지프 신화#KR2
시지프 신화#KR2
KR (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.9% 4.8 /
3.9 /
4.9
179
43.
탑의김두한#KR123
탑의김두한#KR123
KR (#43)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 74.5% 4.3 /
2.9 /
4.8
55
44.
gasbjgag#KR1
gasbjgag#KR1
KR (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.3% 3.7 /
4.9 /
4.0
246
45.
롤로노아개서스#KR2
롤로노아개서스#KR2
KR (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.7% 3.5 /
3.7 /
4.1
71
46.
너 무#역겨워
너 무#역겨워
KR (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.7% 5.9 /
5.1 /
5.9
102
47.
0435112#KR1
0435112#KR1
KR (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.6% 4.3 /
4.3 /
5.3
111
48.
동네힘센제라스#KR523
동네힘센제라스#KR523
KR (#48)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 68.3% 7.3 /
3.7 /
6.6
60
49.
prism  ice#KR1
prism ice#KR1
KR (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.2% 6.0 /
4.8 /
4.6
113
50.
육식멍멍이#YWY
육식멍멍이#YWY
KR (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.5% 3.9 /
5.3 /
4.9
200
51.
KOREAN NASUS#KR1
KOREAN NASUS#KR1
KR (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.3% 4.1 /
4.5 /
5.8
58
52.
방송인들맵좀가려#KR1
방송인들맵좀가려#KR1
KR (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 49.7% 2.6 /
4.8 /
5.7
183
53.
질병겜롤접지능순#KR1
질병겜롤접지능순#KR1
KR (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.5% 4.0 /
3.6 /
7.2
211
54.
질롤지 youtube#3227
질롤지 youtube#3227
KR (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.1% 4.3 /
3.1 /
6.9
122
55.
Morpheus 999#KR1
Morpheus 999#KR1
KR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.8% 3.2 /
4.6 /
7.1
87
56.
두다리로걷는개#KR1
두다리로걷는개#KR1
KR (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.1% 5.2 /
4.4 /
4.9
161
57.
정신병자ヲヲヲヲヲヲヲヲヲヲヲヲ#ヲヲヲヲヲ
정신병자ヲヲヲヲヲヲヲヲヲヲヲヲ#ヲヲヲヲヲ
KR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.9% 5.0 /
3.9 /
5.4
69
58.
플딱아재수제자#플딱플딱
플딱아재수제자#플딱플딱
KR (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.9% 4.2 /
4.5 /
6.5
92
59.
뚝빼기후리기#KR1
뚝빼기후리기#KR1
KR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.0% 4.1 /
3.5 /
4.6
100
60.
fart3#KR1
fart3#KR1
KR (#60)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 63.9% 4.4 /
3.5 /
4.4
83
61.
강타텔 유미#KR1
강타텔 유미#KR1
KR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.6% 4.2 /
3.8 /
4.6
45
62.
dotadota#KR1
dotadota#KR1
KR (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.9% 3.8 /
4.3 /
5.4
161
63.
どんぐり#동그리
どんぐり#동그리
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.5% 5.9 /
5.2 /
5.5
107
64.
팀원등골브레이커#001
팀원등골브레이커#001
KR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.2% 6.7 /
4.7 /
3.8
269
65.
로리임신프로젝트#로리가좋아
로리임신프로젝트#로리가좋아
KR (#65)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 61.2% 5.7 /
3.9 /
4.2
49
66.
Kronix#KR1
Kronix#KR1
KR (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.9% 5.2 /
5.2 /
6.9
65
67.
범 츄#5777
범 츄#5777
KR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.2% 5.3 /
4.0 /
5.8
184
68.
금자용#금자용
금자용#금자용
KR (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 53.7% 4.9 /
4.6 /
5.1
136
69.
겜지는건다정글탓#KR1
겜지는건다정글탓#KR1
KR (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 68.1% 3.7 /
4.0 /
6.8
47
70.
DK PlayMaker#KR1
DK PlayMaker#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 3.9 /
3.8 /
6.3
27
71.
붕옥과합체된용재#KR1
붕옥과합체된용재#KR1
KR (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.6% 3.4 /
3.3 /
5.0
66
72.
Dobby is free#6184
Dobby is free#6184
KR (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.0% 4.1 /
3.8 /
6.3
40
73.
뚝빼기후리기큰형#KR1
뚝빼기후리기큰형#KR1
KR (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 49.4% 3.7 /
4.4 /
5.8
81
74.
황준수#КR1
황준수#КR1
KR (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 56.0% 4.4 /
3.8 /
5.3
282
75.
에욱스#1234
에욱스#1234
KR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.0% 4.5 /
5.0 /
5.4
84
76.
II   트위치   II#KR1
II 트위치 II#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.8% 6.3 /
5.2 /
6.2
72
77.
곧휴가철입니다#KR1
곧휴가철입니다#KR1
KR (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.6% 4.0 /
3.0 /
4.9
47
78.
2571390360601952#KR1
2571390360601952#KR1
KR (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.5% 6.2 /
5.1 /
4.6
141
79.
준 채#KR1
준 채#KR1
KR (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.7% 4.3 /
4.9 /
5.7
129
80.
연습용ID#TOP
연습용ID#TOP
KR (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.4% 6.1 /
4.1 /
6.5
45
81.
라인전지면빤스런#KR1
라인전지면빤스런#KR1
KR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.9% 3.8 /
5.2 /
4.9
59
82.
까까영준#다 온
까까영준#다 온
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 5.0 /
4.6 /
3.9
39
83.
창 훨#KR1
창 훨#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.7% 3.9 /
3.2 /
5.1
33
84.
강아지는머엉머엉#KR1
강아지는머엉머엉#KR1
KR (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.8% 3.6 /
5.2 /
5.3
260
85.
Ynnn2#KR1
Ynnn2#KR1
KR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.5% 4.6 /
4.3 /
3.4
55
86.
가랏죵#KR1
가랏죵#KR1
KR (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 51.3% 3.6 /
4.4 /
3.8
76
87.
우리팀씌12빨련들#6974
우리팀씌12빨련들#6974
KR (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 66.7% 4.6 /
3.9 /
5.4
51
88.
누가낫들고협박함#KR1
누가낫들고협박함#KR1
KR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.0% 5.0 /
5.4 /
5.6
481
89.
감귤국#4198
감귤국#4198
KR (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 62.3% 4.1 /
3.6 /
7.7
53
90.
공룡박사 자이스키군#티라노는
공룡박사 자이스키군#티라노는
KR (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 47.2% 3.6 /
4.2 /
4.4
106
91.
괴물오이#KR1
괴물오이#KR1
KR (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 58.0% 5.1 /
4.6 /
5.3
319
92.
사신덩국#KR1
사신덩국#KR1
KR (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 67.2% 4.3 /
4.4 /
5.6
64
93.
풍년이로구나#KR1
풍년이로구나#KR1
KR (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 63.9% 7.0 /
3.3 /
4.8
97
94.
달려라 이정규#KR1
달려라 이정규#KR1
KR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 51.6% 3.4 /
3.8 /
4.9
248
95.
황인정사정없는놈#KR1
황인정사정없는놈#KR1
KR (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 74.4% 5.7 /
3.4 /
5.4
39
96.
아즈키 아즈사#KR1
아즈키 아즈사#KR1
KR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 6.9 /
3.6 /
6.2
70
97.
정신줄놓아버린자#KR1
정신줄놓아버린자#KR1
KR (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 65.4% 5.4 /
4.6 /
5.3
78
98.
주글래고양이#8918
주글래고양이#8918
KR (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 68.3% 6.8 /
4.7 /
4.2
63
99.
고기부시기#와장창
고기부시기#와장창
KR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.3% 5.2 /
4.0 /
5.4
247
100.
예쁜커신보고겁나서스#6817
예쁜커신보고겁나서스#6817
KR (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 58.8% 4.0 /
4.7 /
6.1
51