Aatrox

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
xiaochai#1126
xiaochai#1126
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.8% 7.8 /
3.7 /
5.0
80
2.
Million Days#2007
Million Days#2007
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.9% 5.5 /
4.4 /
5.1
59
3.
꾸잉이#111
꾸잉이#111
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.0% 5.4 /
5.3 /
5.0
50
4.
들어가실게여#555
들어가실게여#555
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.7% 7.3 /
3.3 /
6.4
44
5.
심심한 칠드런#INTP
심심한 칠드런#INTP
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.5 /
5.0 /
4.5
60
6.
고구마튀김#KR2
고구마튀김#KR2
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.7% 5.0 /
5.1 /
5.7
66
7.
그  숲#0219
그 숲#0219
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.2 /
4.2 /
5.8
57
8.
별은 떨어지고#수도 하멜
별은 떨어지고#수도 하멜
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 5.5 /
4.3 /
4.9
51
9.
하준상#KR1
하준상#KR1
KR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.0% 4.8 /
3.6 /
5.9
136
10.
A트록스#KR1
A트록스#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.1 /
5.2 /
4.8
74
11.
life hack#kr23
life hack#kr23
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.0 /
5.4 /
6.2
128
12.
안산땡크보이#KR1
안산땡크보이#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.6 /
4.4 /
5.4
50
13.
silent tonight#KR1
silent tonight#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.7 /
3.3 /
5.8
58
14.
왕망나니#KR1
왕망나니#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 3.5 /
4.3 /
5.4
57
15.
뽀송뽀송 강주안#0220
뽀송뽀송 강주안#0220
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 4.9 /
4.3 /
5.5
48
16.
착 냥#KR1
착 냥#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.8% 5.8 /
4.6 /
5.6
42
17.
Notch#KR1
Notch#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.8 /
5.0 /
5.7
56
18.
우지끈#1030
우지끈#1030
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.7 /
4.5 /
4.1
65
19.
무너빵#KR1
무너빵#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 4.0 /
3.7 /
5.1
54
20.
The shy#ghjk
The shy#ghjk
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 4.3 /
6.0 /
5.0
72
21.
Zero two#kr3
Zero two#kr3
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 4.7 /
4.6 /
5.1
75
22.
울부짖는아트록스#JEON
울부짖는아트록스#JEON
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 5.5 /
3.0 /
6.2
119
23.
Ignore You#3355
Ignore You#3355
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.6 /
4.3 /
5.6
104
24.
덩크중독#KR1
덩크중독#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 5.1 /
3.9 /
5.8
130
25.
klo8#m1ss
klo8#m1ss
KR (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 72.6% 5.1 /
3.0 /
6.0
62
26.
Krabby Patty#KR1
Krabby Patty#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 5.7 /
4.7 /
5.1
65
27.
Explosión de hie#6052
Explosión de hie#6052
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.4 /
5.2 /
6.5
50
28.
Yasuo그는 과학#KR1
Yasuo그는 과학#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.8% 6.4 /
3.6 /
5.5
48
29.
sdojs#KR1
sdojs#KR1
KR (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.7% 6.1 /
7.8 /
5.8
56
30.
단v검#KR1
단v검#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 5.1 /
3.8 /
5.0
198
31.
HLE 팬서#KR1
HLE 팬서#KR1
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.2% 4.1 /
3.6 /
4.9
55
32.
li xiao lu#PRO
li xiao lu#PRO
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 4.1 /
4.2 /
4.3
161
33.
그냥 칼#망나니
그냥 칼#망나니
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.2 /
5.9 /
5.9
63
34.
구지신개#0501
구지신개#0501
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 6.4 /
4.3 /
5.8
62
35.
orca#KR33
orca#KR33
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 4.5 /
4.2 /
5.0
110
36.
버스태워줘요#bus
버스태워줘요#bus
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.3 /
3.6 /
5.0
71
37.
이거이미이김#KR1
이거이미이김#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.7% 5.5 /
4.7 /
6.2
285
38.
스크램블#계 란
스크램블#계 란
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.8 /
3.1 /
5.2
106
39.
From nothing#000
From nothing#000
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.6 /
5.1 /
4.4
60
40.
고구마김치#KR2
고구마김치#KR2
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.7 /
6.0 /
5.4
50
41.
Sparkle#Flo
Sparkle#Flo
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.7% 5.2 /
4.1 /
4.8
377
42.
Crush 20#KR1
Crush 20#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 6.2 /
4.3 /
3.8
134
43.
TW07TOP#123
TW07TOP#123
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.9 /
5.1 /
4.6
424
44.
moollaa#KR1
moollaa#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.4 /
3.7 /
5.7
76
45.
AlakoHi#2007
AlakoHi#2007
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 3.7 /
5.1 /
5.3
49
46.
말 랑 fan#귀여워
말 랑 fan#귀여워
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 4.5 /
5.2 /
4.7
62
47.
đđãä#źżž
đđãä#źżž
KR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.1% 4.5 /
5.1 /
5.6
148
48.
팡이 밀크#kr101
팡이 밀크#kr101
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.7% 5.8 /
4.8 /
5.9
97
49.
건들면 박는계정#1234
건들면 박는계정#1234
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.4 /
3.6 /
4.9
76
50.
암 길#0119
암 길#0119
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 3.6 /
3.2 /
5.8
56
51.
My Bro Min Su#124
My Bro Min Su#124
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.8 /
5.0 /
5.6
128
52.
안녕하세녕#1111
안녕하세녕#1111
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.2 /
4.8 /
5.2
98
53.
윤병진#탑솔러
윤병진#탑솔러
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.1 /
3.0 /
4.2
103
54.
혼자하기#KR2
혼자하기#KR2
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 5.8 /
5.4 /
5.7
53
55.
inerita#kr0
inerita#kr0
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.0 /
5.7 /
5.0
100
56.
lumingfei#天下行走
lumingfei#天下行走
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.3% 4.9 /
5.6 /
5.3
171
57.
나는 엄청난#KR1
나는 엄청난#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.4 /
5.9 /
5.5
127
58.
07 goony#2007
07 goony#2007
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.0 /
5.3 /
4.3
58
59.
조각 나비#kr2
조각 나비#kr2
KR (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.9% 5.4 /
4.1 /
4.7
56
60.
uchanzzz#KR1
uchanzzz#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 5.1 /
5.2 /
5.0
79
61.
대곡소사익스프레스#1221
대곡소사익스프레스#1221
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 6.2 /
5.6 /
5.1
65
62.
FireAlpha#2009
FireAlpha#2009
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.8 /
4.9 /
4.8
180
63.
RAX EAX AX AH AL#KR1
RAX EAX AX AH AL#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.3 /
3.8 /
5.5
128
64.
classline#클 라
classline#클 라
KR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.4% 5.8 /
3.2 /
4.9
291
65.
10년생TOP#1016
10년생TOP#1016
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.7 /
4.7 /
4.9
333
66.
Silhouette#zhaiy
Silhouette#zhaiy
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.7% 4.5 /
4.2 /
5.0
61
67.
nonnein#KR2
nonnein#KR2
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 5.3 /
5.1 /
5.1
135
68.
광검왕#KR1
광검왕#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.0 /
4.7 /
6.3
123
69.
초밥 장인 김판석#1234
초밥 장인 김판석#1234
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 5.5 /
4.3 /
5.8
68
70.
도오오오직#KR1
도오오오직#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 4.5 /
4.6 /
5.3
61
71.
EIFFEL#FATOP
EIFFEL#FATOP
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.2 /
3.3 /
5.4
123
72.
Flauren#2006
Flauren#2006
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.8% 5.8 /
3.7 /
4.6
62
73.
안 녕#45645
안 녕#45645
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.9 /
5.2 /
4.9
84
74.
숟숟숟#KR3
숟숟숟#KR3
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 6.6 /
4.2 /
5.3
54
75.
lilillilililll1#KR1
lilillilililll1#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.8 /
5.4 /
6.4
111
76.
Yehsel#KR1
Yehsel#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.3 /
3.3 /
4.7
75
77.
복명옥#KR1
복명옥#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 5.0 /
4.1 /
4.7
51
78.
tmhrnjh#1002
tmhrnjh#1002
KR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.2% 5.5 /
6.6 /
5.4
138
79.
ROBITT#KR2
ROBITT#KR2
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 4.6 /
4.3 /
6.1
47
80.
일찍 자야대#КR1
일찍 자야대#КR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.8 /
5.1 /
5.7
72
81.
UNSECRET#6789
UNSECRET#6789
KR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.9% 4.5 /
4.5 /
5.3
51
82.
태양은 빨간색#kr2
태양은 빨간색#kr2
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 4.9 /
4.9 /
4.6
134
83.
꿈이 지나온 길#dream
꿈이 지나온 길#dream
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 5.4 /
5.5 /
5.5
69
84.
캐리형 탑#KR1
캐리형 탑#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.3 /
5.5 /
5.4
51
85.
NIKA#kr080
NIKA#kr080
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.7 /
4.9 /
5.0
104
86.
잔 인#KR1
잔 인#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 5.2 /
4.0 /
5.7
245
87.
Fenrir07#0310
Fenrir07#0310
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.6 /
6.8 /
5.2
58
88.
베르디아#KR1
베르디아#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.2 /
3.6 /
5.3
542
89.
지멈미#멈미지
지멈미#멈미지
KR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.0% 3.9 /
3.0 /
5.0
113
90.
실버에 산다#KR1
실버에 산다#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.1 /
5.7 /
4.9
103
91.
Universe#zy1
Universe#zy1
KR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 5.3 /
5.5 /
3.9
56
92.
눈  소#KR1
눈 소#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.1 /
4.7 /
5.6
48
93.
돈카츄#dondu
돈카츄#dondu
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.5 /
4.6 /
4.4
99
94.
calmrt#123
calmrt#123
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 4.9 /
3.7 /
4.7
48
95.
Pomni#помни
Pomni#помни
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 4.5 /
3.5 /
5.3
51
96.
은 율#КR1
은 율#КR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.3 /
4.6 /
4.6
50
97.
FA 김용호#2008
FA 김용호#2008
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.7 /
4.9 /
4.7
430
98.
행복한 사람이 되다#kr2
행복한 사람이 되다#kr2
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.8 /
5.8 /
6.3
71
99.
winter김민정#love
winter김민정#love
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.9 /
4.0 /
4.6
123
100.
치매노인 김정우#1234
치매노인 김정우#1234
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 3.6 /
4.6 /
5.0
70