Lillia

Người chơi Lillia xuất sắc nhất KR

Người chơi Lillia xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
tioo#2222
tioo#2222
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 7.5 /
3.4 /
8.7
59
2.
시락국밥#2191
시락국밥#2191
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 7.6 /
3.5 /
8.8
55
3.
Zanzas#02ADC
Zanzas#02ADC
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 78.5% 9.0 /
3.6 /
7.5
79
4.
익숙함에 속아 민지를 잃지말자#1110
익숙함에 속아 민지를 잃지말자#1110
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 8.2 /
3.3 /
8.4
146
5.
그곳에 너가 이젠 없네#0425
그곳에 너가 이젠 없네#0425
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.3% 8.0 /
2.2 /
7.3
74
6.
꼬마우뇽대장#우 뇽
꼬마우뇽대장#우 뇽
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 7.6 /
3.8 /
8.6
80
7.
청명한 가을#K0000
청명한 가을#K0000
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.6 /
4.1 /
9.2
66
8.
im a jungler#vforv
im a jungler#vforv
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 6.9 /
2.2 /
7.9
65
9.
Refuge#1210
Refuge#1210
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.0% 6.1 /
3.6 /
8.5
75
10.
抖音丶辛哥哥#9999
抖音丶辛哥哥#9999
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.3% 7.3 /
3.2 /
7.7
92
11.
LZZY#666
LZZY#666
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 6.7 /
3.5 /
7.7
50
12.
라만차랜드#KR123
라만차랜드#KR123
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 6.1 /
3.6 /
8.7
48
13.
Lunmeari jungle#KR1
Lunmeari jungle#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 7.5 /
3.5 /
8.3
59
14.
CBLOVE#KR1
CBLOVE#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.3 /
4.7 /
9.6
89
15.
인계동 고라니#KR1
인계동 고라니#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 6.8 /
4.0 /
8.3
60
16.
유촉노#KR1
유촉노#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.0 /
4.2 /
9.7
87
17.
유채이#0226
유채이#0226
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 5.6 /
4.1 /
8.7
51
18.
허락해#KR1
허락해#KR1
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.6% 5.7 /
4.2 /
8.8
73
19.
天 上#KOR
天 上#KOR
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 9.0 /
5.0 /
9.4
49
20.
소잃고뇌약간고치기#어딨소
소잃고뇌약간고치기#어딨소
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 6.6 /
3.9 /
8.6
63
21.
준 혁#1010
준 혁#1010
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 6.0 /
3.2 /
8.6
61
22.
개가 짖어도 기차는 간다#Mute
개가 짖어도 기차는 간다#Mute
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 5.5 /
5.0 /
9.3
57
23.
추워죽겠어요#KR1
추워죽겠어요#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 8.3 /
3.2 /
9.1
63
24.
Coldplay#0626
Coldplay#0626
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 6.3 /
3.8 /
8.5
93
25.
선택된 자#하나님
선택된 자#하나님
KR (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.9% 6.2 /
2.8 /
7.5
137
26.
불합리한 세상#KR2
불합리한 세상#KR2
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 7.1 /
3.9 /
7.9
117
27.
HDd1#123
HDd1#123
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 5.2 /
5.6 /
8.9
134
28.
小 明#666
小 明#666
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.5% 6.2 /
4.3 /
8.2
405
29.
KDF Zeki#SOOP
KDF Zeki#SOOP
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.5 /
3.3 /
7.9
51
30.
30대노장정글의마지막희망윤희섭#에이징커브
30대노장정글의마지막희망윤희섭#에이징커브
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 5.4 /
3.8 /
8.2
221
31.
Miraitowa#zxs
Miraitowa#zxs
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 4.6 /
3.9 /
7.4
72
32.
jg montaged#KR1
jg montaged#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.6 /
5.1 /
8.3
70
33.
kaoshanyu#Coner
kaoshanyu#Coner
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.4 /
4.8 /
8.1
90
34.
격식남#KR1
격식남#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.8 /
5.2 /
8.9
52
35.
잊어야 한다는 마음으로#КR1
잊어야 한다는 마음으로#КR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.7 /
4.5 /
8.4
97
36.
나 분명 고수였는데#jyg
나 분명 고수였는데#jyg
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 6.9 /
3.9 /
8.1
152
37.
경상도 왕#1111
경상도 왕#1111
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 6.0 /
2.7 /
7.4
55
38.
카스테람#먹고싶다
카스테람#먹고싶다
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 6.9 /
3.2 /
8.0
62
39.
경로당팬티도둑이익성#늙은이
경로당팬티도둑이익성#늙은이
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 5.9 /
4.1 /
8.9
69
40.
DK cvMax#Coach
DK cvMax#Coach
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 6.0 /
3.0 /
8.1
83
41.
opop#wywq
opop#wywq
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 7.1 /
4.7 /
6.8
73
42.
준기는 억울해#KR1
준기는 억울해#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 7.5 /
4.5 /
10.1
61
43.
20250614#0621
20250614#0621
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 6.0 /
4.5 /
8.3
217
44.
싹싹김치#0127
싹싹김치#0127
KR (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.3% 5.7 /
3.8 /
8.8
115
45.
어쩔TV#냉장고
어쩔TV#냉장고
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.2 /
3.1 /
7.1
212
46.
원숭이키우는사람#KR1
원숭이키우는사람#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 8.8 /
4.6 /
9.4
69
47.
Junseo#0419
Junseo#0419
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 6.4 /
3.9 /
8.6
78
48.
다정다감#0314
다정다감#0314
KR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.7% 7.1 /
5.0 /
8.4
61
49.
MBTI#BOT
MBTI#BOT
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 9.6 /
5.5 /
10.0
77
50.
梦柏ovo#12345
梦柏ovo#12345
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 6.9 /
4.4 /
8.5
71
51.
광사도치#KR1
광사도치#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 6.6 /
4.9 /
8.9
49
52.
JUG MID KING#MUK
JUG MID KING#MUK
KR (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.5% 7.1 /
4.7 /
8.8
55
53.
Whatever#09년생
Whatever#09년생
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 4.6 /
4.4 /
8.2
97
54.
잠은자는자의것#KR2
잠은자는자의것#KR2
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 6.2 /
5.7 /
8.6
72
55.
뚠 노#KR1
뚠 노#KR1
KR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.4% 8.8 /
4.1 /
8.3
45
56.
gbgn#8680
gbgn#8680
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 6.7 /
3.7 /
7.0
48
57.
qiangzaiw#1997
qiangzaiw#1997
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 5.5 /
3.0 /
7.8
111
58.
成长真的好痛苦#一定会赢
成长真的好痛苦#一定会赢
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 6.2 /
4.4 /
7.3
48
59.
1위가될사나이#KR1
1위가될사나이#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 5.7 /
4.5 /
7.4
81
60.
Suzy#7897
Suzy#7897
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 7.4 /
4.2 /
9.2
144
61.
승리광#KR1
승리광#KR1
KR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.6% 6.5 /
4.1 /
8.0
183
62.
yig8#225
yig8#225
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.5% 6.2 /
3.4 /
7.1
138
63.
안녕난진리#KR1
안녕난진리#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 6.4 /
4.6 /
8.5
91
64.
22학번 푸앙이#KR1
22학번 푸앙이#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 6.1 /
4.0 /
7.3
91
65.
오홍권#KR1
오홍권#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.1 /
3.7 /
6.5
56
66.
xiaodi#1228
xiaodi#1228
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 6.1 /
3.5 /
6.8
115
67.
이게재밌다면서요#KR1
이게재밌다면서요#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 4.9 /
4.2 /
8.7
46
68.
발자국 없는 범#KJG
발자국 없는 범#KJG
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 5.9 /
4.5 /
8.0
75
69.
머 권#KR1
머 권#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 6.2 /
3.0 /
7.3
52
70.
고맙숩니다람쥐#KR1
고맙숩니다람쥐#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 6.1 /
5.1 /
8.3
359
71.
조희성#김보미
조희성#김보미
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 4.6 /
3.0 /
7.0
157
72.
싹둑썰기 20년차#KR1
싹둑썰기 20년차#KR1
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.7% 5.6 /
3.4 /
7.4
60
73.
sanspareil4#SPGG
sanspareil4#SPGG
KR (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.3% 5.7 /
4.4 /
8.2
70
74.
윤건호구#kr0
윤건호구#kr0
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 6.4 /
4.6 /
9.0
51
75.
이상호93#KR1
이상호93#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 5.3 /
4.6 /
8.4
48
76.
산령대신#KR1
산령대신#KR1
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.0% 4.8 /
3.9 /
8.4
62
77.
고진감래#9843
고진감래#9843
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.9% 4.9 /
4.1 /
7.6
182
78.
내가왜져야돼#KR3
내가왜져야돼#KR3
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.3% 6.3 /
4.4 /
7.5
60
79.
멋진헛간#혁 오
멋진헛간#혁 오
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 4.8 /
3.5 /
7.4
70
80.
순수 밀티슈#뽀송해
순수 밀티슈#뽀송해
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.6 /
5.3 /
7.8
45
81.
060906#KR1
060906#KR1
KR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.6% 8.1 /
3.7 /
8.6
51
82.
하이루비수정수약탈자객의발톱날단#검무피오라
하이루비수정수약탈자객의발톱날단#검무피오라
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 5.8 /
3.2 /
7.3
47
83.
rira#1uvv
rira#1uvv
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 7.1 /
5.1 /
8.5
43
84.
Devolto#FA06
Devolto#FA06
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.1% 5.8 /
3.9 /
7.0
51
85.
CMNN#3972
CMNN#3972
KR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 47.2% 5.3 /
3.8 /
6.7
108
86.
모콩코#KR1
모콩코#KR1
KR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.8% 8.0 /
4.2 /
9.6
43
87.
정글은 지옥이야#KR1
정글은 지옥이야#KR1
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.9% 7.1 /
4.3 /
7.9
302
88.
도발소환#KR1
도발소환#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 5.7 /
5.3 /
7.8
62
89.
친절할 때#KR1
친절할 때#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.0% 6.9 /
5.4 /
8.5
153
90.
Garr2#KR3
Garr2#KR3
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.5 /
3.5 /
8.5
39
91.
나는펭귄#KR11
나는펭귄#KR11
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.6 /
3.9 /
8.4
52
92.
살상자#KR2
살상자#KR2
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 6.5 /
3.3 /
10.7
37
93.
성민님#KR1
성민님#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.8% 5.2 /
4.6 /
7.0
141
94.
베리어 서폿 필패#KR1
베리어 서폿 필패#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 5.3 /
4.4 /
7.6
46
95.
VlNCENT#KR1
VlNCENT#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.7% 5.2 /
5.1 /
7.6
92
96.
Flower Dance#Piani
Flower Dance#Piani
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.6% 6.6 /
3.9 /
8.3
229
97.
종 호#KR2
종 호#KR2
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.1% 5.7 /
4.0 /
7.5
55
98.
채 욱#2002
채 욱#2002
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.2 /
4.3 /
8.3
52
99.
不能说的秘密#CN1
不能说的秘密#CN1
KR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.1% 7.9 /
4.1 /
8.9
54
100.
라면20개뚝딱#KR1
라면20개뚝딱#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.3% 9.3 /
3.6 /
11.1
35