Kindred

Người chơi Kindred xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Kindred xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
一人一#겨 울
一人一#겨 울
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 8.7 /
2.9 /
6.6
45
2.
Last dance#CNLE
Last dance#CNLE
KR (#2)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 91.8% 13.1 /
4.3 /
5.6
61
3.
watermel#9999
watermel#9999
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.8% 8.8 /
4.1 /
6.1
245
4.
우와도#0217
우와도#0217
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 10.3 /
4.6 /
6.7
52
5.
허수아비#bee
허수아비#bee
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 8.1 /
3.8 /
6.1
153
6.
양태엉#KR1
양태엉#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 6.9 /
4.4 /
6.1
59
7.
M1mm#000
M1mm#000
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.8% 9.0 /
4.4 /
6.3
210
8.
day1#song
day1#song
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.2% 8.6 /
4.3 /
5.9
67
9.
yi1#再等冬天
yi1#再等冬天
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.9 /
4.9 /
7.9
64
10.
자동버프#KR1
자동버프#KR1
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.2% 8.2 /
4.5 /
6.4
253
11.
Samira#小花开
Samira#小花开
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 10.2 /
4.4 /
6.5
79
12.
Qian千珏Jue#zypp
Qian千珏Jue#zypp
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 8.4 /
4.1 /
6.9
246
13.
정글의 후예#KR1
정글의 후예#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 7.9 /
8.0 /
7.1
124
14.
Xun#OOK
Xun#OOK
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.3 /
4.6 /
6.7
72
15.
이경호#정글의왕
이경호#정글의왕
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 7.1 /
4.9 /
8.1
50
16.
Refuge#1210
Refuge#1210
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.7% 6.4 /
3.8 /
7.6
72
17.
rollin girl#melt
rollin girl#melt
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 7.5 /
4.3 /
6.3
98
18.
gea#KR1
gea#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 6.5 /
4.1 /
6.0
98
19.
remindss#KR1
remindss#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 7.5 /
4.7 /
7.0
64
20.
wadu#0901
wadu#0901
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.3 /
4.7 /
5.8
246
21.
희동2#첫번째
희동2#첫번째
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 8.7 /
6.3 /
7.5
60
22.
바람피는강아지#똥개1
바람피는강아지#똥개1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 8.5 /
5.6 /
6.2
51
23.
patience#0718
patience#0718
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.3% 8.1 /
5.2 /
7.7
59
24.
라만차랜드#KR123
라만차랜드#KR123
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 5.8 /
4.0 /
7.0
96
25.
Qingdao MID#Namei
Qingdao MID#Namei
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 8.5 /
4.5 /
5.2
95
26.
life aint good#depti
life aint good#depti
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 9.4 /
4.9 /
7.2
86
27.
jg montaged#KR1
jg montaged#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.3 /
4.9 /
7.5
97
28.
절대3캠갱을조심해#0000
절대3캠갱을조심해#0000
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 8.5 /
4.2 /
6.5
200
29.
카정도와 안와던져#카정미친놈
카정도와 안와던져#카정미친놈
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.6 /
5.4 /
6.7
259
30.
フリー#lee
フリー#lee
KR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.2% 6.6 /
5.6 /
5.9
76
31.
DS soho#012
DS soho#012
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 9.3 /
5.6 /
6.9
149
32.
악마의아이김주노#주노아커만
악마의아이김주노#주노아커만
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 9.1 /
4.6 /
6.0
66
33.
일헬스집일헬스집#LOL
일헬스집일헬스집#LOL
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 9.1 /
5.6 /
7.4
70
34.
Scythia#99999
Scythia#99999
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 9.9 /
6.5 /
6.8
187
35.
용전근린공원#3630
용전근린공원#3630
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 7.6 /
6.1 /
7.0
137
36.
어린 양#깜깜하다
어린 양#깜깜하다
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 8.2 /
5.0 /
6.2
288
37.
Geruman#KR12
Geruman#KR12
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 7.4 /
4.0 /
6.9
58
38.
함수초1#KR1
함수초1#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.4 /
5.0 /
6.5
393
39.
MantraQ#제 니
MantraQ#제 니
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 8.3 /
5.3 /
6.8
86
40.
송전빠박이#KR1
송전빠박이#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 6.6 /
7.4 /
6.4
97
41.
서도재#DOZAE
서도재#DOZAE
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.5 /
4.6 /
7.6
134
42.
장래희망도라에몽으로제출할거에요#KR1
장래희망도라에몽으로제출할거에요#KR1
KR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.4% 7.2 /
3.9 /
6.6
54
43.
yiyuz1#4316
yiyuz1#4316
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.1 /
4.7 /
6.4
398
44.
원 식#000
원 식#000
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 9.0 /
5.8 /
6.9
128
45.
SASIOVERLXRD#痛苦の男人
SASIOVERLXRD#痛苦の男人
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 8.6 /
5.6 /
6.9
128
46.
30대의 희망#KR1
30대의 희망#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.1 /
7.8 /
7.6
216
47.
Garr2#KR3
Garr2#KR3
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.1 /
3.3 /
5.9
51
48.
징칼킨#징칼킨
징칼킨#징칼킨
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 7.4 /
4.0 /
5.6
117
49.
WS Sonnet66#KR1
WS Sonnet66#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 6.1 /
4.8 /
6.8
162
50.
再等冬天#WKU
再等冬天#WKU
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.4 /
5.5 /
6.8
48
51.
SHILYX#2007
SHILYX#2007
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.7% 8.3 /
4.7 /
6.5
60
52.
마우스를 쥔 원숭이#우끼끼
마우스를 쥔 원숭이#우끼끼
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 6.8 /
4.8 /
6.8
302
53.
08년생 늙은이#КR1
08년생 늙은이#КR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 8.2 /
5.7 /
7.3
61
54.
BanDaL#반달가슴곰
BanDaL#반달가슴곰
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 7.7 /
5.2 /
7.2
47
55.
Aimer#0822
Aimer#0822
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.2 /
4.9 /
6.8
57
56.
liangxinlove#eris
liangxinlove#eris
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 8.9 /
5.3 /
6.7
210
57.
Not Here Not yet#珏仔1
Not Here Not yet#珏仔1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.8 /
4.2 /
6.4
460
58.
고요고요고요한밤이고요#KR 1
고요고요고요한밤이고요#KR 1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 6.0 /
3.7 /
6.8
129
59.
あたしヴァンパイア#KR2
あたしヴァンパイア#KR2
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 9.1 /
7.2 /
7.3
84
60.
Q1OO#ooo
Q1OO#ooo
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 8.7 /
6.2 /
7.1
99
61.
전현성#HANG
전현성#HANG
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.3 /
4.9 /
6.4
51
62.
xiaodi#1228
xiaodi#1228
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 6.9 /
4.2 /
5.8
1052
63.
민속놀이#LoL
민속놀이#LoL
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 7.3 /
5.4 /
6.4
136
64.
제 리#KR0
제 리#KR0
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 9.3 /
6.4 /
7.0
362
65.
로이조 수제자#5669
로이조 수제자#5669
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 9.3 /
6.9 /
9.3
218
66.
SINNED1#0127
SINNED1#0127
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 7.9 /
4.3 /
5.7
88
67.
SID#KR2
SID#KR2
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 6.2 /
5.4 /
6.4
226
68.
승 구#오 구
승 구#오 구
KR (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.4% 7.0 /
4.1 /
7.1
43
69.
황 빔#KR1
황 빔#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 8.3 /
4.9 /
7.5
49
70.
제발 정상들만#KR28
제발 정상들만#KR28
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.1% 7.5 /
4.9 /
6.1
124
71.
KatEvolved0#KR1
KatEvolved0#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 6.1 /
4.0 /
5.7
81
72.
Douyin Koe#zypp
Douyin Koe#zypp
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 7.6 /
5.1 /
6.4
55
73.
inn#Yuko
inn#Yuko
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 7.5 /
4.2 /
5.2
73
74.
유 돌#KR1
유 돌#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 7.8 /
6.0 /
6.7
53
75.
그 럼#20000
그 럼#20000
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 6.4 /
3.9 /
6.2
77
76.
Summer#012
Summer#012
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 6.3 /
5.2 /
6.8
503
77.
하모냠#gkxo
하모냠#gkxo
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.4 /
4.5 /
6.8
54
78.
Suzy#7897
Suzy#7897
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 7.4 /
5.2 /
6.1
114
79.
Devolto#FA06
Devolto#FA06
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.6 /
4.5 /
6.1
55
80.
汉室宗亲#xxdxs
汉室宗亲#xxdxs
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 7.6 /
4.8 /
6.8
164
81.
Toast1#kr999
Toast1#kr999
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 8.6 /
4.7 /
5.9
35
82.
1111l111ll1#KR1
1111l111ll1#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 6.8 /
4.4 /
5.8
80
83.
오프사이드#9158
오프사이드#9158
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 9.0 /
4.8 /
5.9
49
84.
goldgunssss#斗鱼一哥
goldgunssss#斗鱼一哥
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 7.3 /
5.3 /
6.0
360
85.
4244#4242
4244#4242
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 10.2 /
6.5 /
6.4
97
86.
달콤한 돼지#KR1
달콤한 돼지#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 8.1 /
5.2 /
6.4
50
87.
강선구사랑해#KR1
강선구사랑해#KR1
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.0% 9.2 /
3.5 /
5.4
50
88.
Uniq R ROHAN#UNIQ
Uniq R ROHAN#UNIQ
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 8.6 /
6.2 /
6.8
212
89.
용 태#1120
용 태#1120
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.6% 8.5 /
4.8 /
5.8
77
90.
최애의 하민#KR1
최애의 하민#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 8.8 /
5.3 /
6.7
52
91.
블루리쉬잘해요#KR1
블루리쉬잘해요#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 8.9 /
5.8 /
6.9
49
92.
동아아압#KR1
동아아압#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 7.4 /
5.8 /
6.4
92
93.
퇴물균#KR1
퇴물균#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.6% 6.0 /
5.0 /
6.3
257
94.
ACAね#ring
ACAね#ring
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 7.3 /
5.3 /
6.6
165
95.
춘천사는93년생양성철#1111
춘천사는93년생양성철#1111
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 7.6 /
6.4 /
7.6
517
96.
건전한서포터#Sorry
건전한서포터#Sorry
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.8 /
5.7 /
6.4
45
97.
위성락#131
위성락#131
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 6.8 /
5.1 /
7.3
47
98.
shinianruyiri#zypp
shinianruyiri#zypp
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.2% 7.8 /
5.2 /
6.2
56
99.
qasdasdwqe#KR1
qasdasdwqe#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.7% 8.1 /
6.0 /
7.1
138
100.
huanye#521
huanye#521
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 9.6 /
5.6 /
6.9
44