Dr. Mundo

Người chơi Dr. Mundo xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Dr. Mundo xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
뇌 녹 사#KR1
뇌 녹 사#KR1
KR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.4% 4.0 /
3.9 /
5.6
54
2.
AlakoHi#2007
AlakoHi#2007
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 4.3 /
4.4 /
4.6
51
3.
석짱을두려워하라#KR1
석짱을두려워하라#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 4.1 /
3.7 /
6.0
99
4.
수선화에게#정호승작가
수선화에게#정호승작가
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 5.5 /
4.5 /
5.0
141
5.
잘지내는것같아#KR1
잘지내는것같아#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 5.2 /
4.2 /
5.3
180
6.
5월의 어느 멋진 날에#0523
5월의 어느 멋진 날에#0523
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 4.7 /
3.3 /
5.2
134
7.
DK Nevid#동두천왕
DK Nevid#동두천왕
KR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.2% 4.7 /
5.0 /
5.3
128
8.
태훈쿤#KR1
태훈쿤#KR1
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 4.7 /
4.7 /
5.1
55
9.
망고달달이#KR1
망고달달이#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 3.6 /
3.4 /
4.6
125
10.
lllIll1lII1I1l1#TOP
lllIll1lII1I1l1#TOP
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.2% 3.8 /
4.1 /
4.9
404
11.
곤듀 그런고 몰라#KR1
곤듀 그런고 몰라#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 3.4 /
3.9 /
4.7
325
12.
댕댕이대폭발#Mins
댕댕이대폭발#Mins
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.1 /
5.8 /
5.6
75
13.
이거배운거야#화 창
이거배운거야#화 창
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.6 /
4.3 /
4.1
73
14.
창 훨#KR1
창 훨#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 3.9 /
3.5 /
4.4
88
15.
다지워서이게본케#11111
다지워서이게본케#11111
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.5 /
3.8 /
4.5
211
16.
아스팔트 블루스#Blues
아스팔트 블루스#Blues
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 3.8 /
3.1 /
4.9
162
17.
wai heo#KR1
wai heo#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.3 /
6.2 /
6.4
48
18.
무뢰한#KR1
무뢰한#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 3.5 /
4.4 /
4.4
391
19.
MUTE ALL TO WIN#69420
MUTE ALL TO WIN#69420
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 5.0 /
3.7 /
8.5
50
20.
해상강도#KR1
해상강도#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 3.7 /
3.7 /
5.6
225
21.
씨몽키#사육사
씨몽키#사육사
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 3.2 /
3.7 /
4.1
62
22.
하성진#KR1
하성진#KR1
KR (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 74.5% 7.5 /
4.4 /
5.9
55
23.
황족 문도#KR1
황족 문도#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 4.4 /
5.0 /
4.5
391
24.
무공1#0321
무공1#0321
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 3.9 /
3.8 /
5.3
249
25.
8도쌈꾼#KR1
8도쌈꾼#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 3.8 /
4.8 /
4.9
127
26.
김 승 현#4826
김 승 현#4826
KR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.7% 3.3 /
3.1 /
4.8
273
27.
世界に 痛みを#神羅天征
世界に 痛みを#神羅天征
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 2.8 /
3.4 /
4.6
49
28.
짜노짜노#KR1
짜노짜노#KR1
KR (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 72.2% 4.8 /
3.9 /
6.2
54
29.
준 홍#준홍킹
준 홍#준홍킹
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 3.5 /
3.5 /
4.9
118
30.
별수호자 재혁#KR1
별수호자 재혁#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.3 /
3.5 /
5.4
196
31.
고정딜 1000#헤 헤
고정딜 1000#헤 헤
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 3.8 /
3.8 /
4.6
435
32.
승늉승늉#안뇽해
승늉승늉#안뇽해
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.7% 3.8 /
4.3 /
4.5
554
33.
斗鱼南波儿丶cl666#0028
斗鱼南波儿丶cl666#0028
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 3.8 /
3.9 /
4.3
150
34.
작은불꽃#KR2
작은불꽃#KR2
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 4.0 /
5.2 /
5.8
50
35.
무의미한핑차단함#KR1
무의미한핑차단함#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 3.3 /
4.4 /
4.6
93
36.
뉴토끼#KR1
뉴토끼#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.0 /
4.9 /
5.2
287
37.
꿀잼사과잼#KR1
꿀잼사과잼#KR1
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.9% 3.7 /
4.3 /
4.6
914
38.
꾸리1#KR1
꾸리1#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 3.9 /
4.7 /
6.0
54
39.
가제명#kr 셰셰
가제명#kr 셰셰
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.9 /
3.5 /
5.5
70
40.
문도석사#kr11
문도석사#kr11
KR (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 75.0% 6.6 /
4.1 /
5.0
48
41.
구식장인#KR1
구식장인#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 4.4 /
4.4 /
5.2
168
42.
왜그러냐우리팀#KR1
왜그러냐우리팀#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.1 /
4.0 /
4.7
144
43.
꼭지짱세게비트는핸드맨#핑두수집가
꼭지짱세게비트는핸드맨#핑두수집가
KR (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.4% 4.7 /
3.5 /
4.4
133
44.
이진회#KR1
이진회#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.3 /
4.7 /
4.6
211
45.
널잡으러가마#3271
널잡으러가마#3271
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 4.0 /
4.3 /
4.3
144
46.
침착하기가 어려워#약간들뜸
침착하기가 어려워#약간들뜸
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 3.5 /
2.6 /
4.2
47
47.
기복심한탑솔러#KR1
기복심한탑솔러#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 6.5 /
3.7 /
4.4
66
48.
종건급 문도#KR2
종건급 문도#KR2
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 3.4 /
3.2 /
5.4
289
49.
반곡탱크보이#UK1
반곡탱크보이#UK1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 4.1 /
4.2 /
4.6
83
50.
유미장인을꿈꾼디#KR1
유미장인을꿈꾼디#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.5% 3.0 /
2.8 /
5.0
111
51.
어금니 꽉 다물어#KR1
어금니 꽉 다물어#KR1
KR (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.3% 6.9 /
3.7 /
5.3
91
52.
꿀잼사과잼#0502
꿀잼사과잼#0502
KR (#52)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 87.2% 5.4 /
2.1 /
6.8
47
53.
벳 푸#KR2
벳 푸#KR2
KR (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 5.1 /
3.9 /
8.4
51
54.
HugmeIRL#TTV
HugmeIRL#TTV
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 3.8 /
5.2 /
4.4
65
55.
하트스틸 문도#KR2
하트스틸 문도#KR2
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 4.3 /
4.4 /
5.2
503
56.
으라차차김만수#KR10
으라차차김만수#KR10
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 3.7 /
3.3 /
5.6
96
57.
ο πορφυρογέννητο#2321
ο πορφυρογέννητο#2321
KR (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.1% 5.0 /
3.0 /
4.2
253
58.
오른으로박는사람#KR2
오른으로박는사람#KR2
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.8% 3.6 /
5.7 /
5.8
92
59.
정후센후야#huya
정후센후야#huya
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.6% 5.3 /
5.5 /
4.6
105
60.
무지개반사#zzz
무지개반사#zzz
KR (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.5% 5.1 /
3.7 /
5.5
80
61.
Shiroko#КR1
Shiroko#КR1
KR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.5% 4.2 /
3.6 /
4.7
58
62.
빵과 창 방패#KR2
빵과 창 방패#KR2
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 3.7 /
4.0 /
5.6
49
63.
Galen chung#KR1
Galen chung#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.1% 3.6 /
4.2 /
5.2
79
64.
조화에요#조아해요
조화에요#조아해요
KR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 74.4% 8.0 /
4.6 /
5.0
90
65.
순정마초곽철용이#kr2
순정마초곽철용이#kr2
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.6% 4.3 /
3.4 /
4.8
45
66.
수 빈#Park
수 빈#Park
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 4.1 /
3.0 /
4.9
44
67.
레몬 마들렌#귤도둑
레몬 마들렌#귤도둑
KR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 71.4% 6.3 /
5.0 /
6.6
70
68.
top plz thx#plz
top plz thx#plz
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.0% 4.8 /
3.4 /
5.4
46
69.
투쇼드#KR1
투쇼드#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 45.4% 2.2 /
5.5 /
8.0
108
70.
배정우사인볼트#KR2
배정우사인볼트#KR2
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.6% 3.3 /
3.4 /
4.5
103
71.
우리 냐옹#KR1
우리 냐옹#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 6.1 /
3.2 /
7.1
91
72.
알파고급#KR1
알파고급#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 4.2 /
5.7 /
5.7
41
73.
티버왜안움직여#KR1
티버왜안움직여#KR1
KR (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.1% 6.4 /
4.7 /
5.4
85
74.
블 랙#012
블 랙#012
KR (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.0% 4.3 /
4.0 /
5.8
50
75.
문 쌤#KR 1
문 쌤#KR 1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.1% 3.3 /
3.6 /
4.6
345
76.
내AKA속탑솔러#KR1
내AKA속탑솔러#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 4.4 /
6.0 /
6.8
79
77.
YOU 투쇼드 TUBE#KR1
YOU 투쇼드 TUBE#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 43.8% 2.5 /
4.8 /
8.3
137
78.
수공룡#KR1
수공룡#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 4.0 /
3.6 /
4.4
134
79.
운수좋은날이다#KR1
운수좋은날이다#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.3% 2.5 /
5.5 /
5.5
79
80.
사단작전과장#KR1
사단작전과장#KR1
KR (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.1% 3.7 /
3.8 /
5.6
62
81.
03022014#KR1
03022014#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 4.8 /
4.0 /
5.6
86
82.
러시아에충성하라#KR1
러시아에충성하라#KR1
KR (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 68.8% 7.3 /
3.6 /
5.9
64
83.
Microsoft Azure#KR1
Microsoft Azure#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 3.7 /
5.0 /
5.7
44
84.
문도석사#문도석박사
문도석사#문도석박사
KR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.4% 5.6 /
5.2 /
4.9
52
85.
北京小龙#DRACO
北京小龙#DRACO
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.2% 3.4 /
5.4 /
3.5
52
86.
xaisuo 05#KR01
xaisuo 05#KR01
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.1% 4.0 /
5.4 /
4.2
193
87.
금빛섬광빵#KR1
금빛섬광빵#KR1
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 54.4% 4.8 /
3.1 /
5.2
158
88.
지존핸드맨몬스터#KR1
지존핸드맨몬스터#KR1
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.1% 3.5 /
3.3 /
5.9
124
89.
문도해적단#KR1
문도해적단#KR1
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.0% 4.6 /
3.4 /
5.8
61
90.
기분나쁘면오픈함#KR1
기분나쁘면오픈함#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 42.9% 3.3 /
3.7 /
4.5
49
91.
주 우#1114
주 우#1114
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.8% 4.0 /
4.3 /
5.7
81
92.
흐흐맨#KOREA
흐흐맨#KOREA
KR (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.6% 5.4 /
4.0 /
6.2
96
93.
와라이오니이재우#111
와라이오니이재우#111
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.7% 4.2 /
4.3 /
5.6
419
94.
냠냠 마스터 이#KR1
냠냠 마스터 이#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 6.5 /
4.1 /
6.7
45
95.
코Y네#0102
코Y네#0102
KR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.2% 5.5 /
6.0 /
5.6
98
96.
매 력#Ace
매 력#Ace
KR (#96)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 73.5% 6.2 /
2.5 /
4.4
83
97.
ttmm#mmtt
ttmm#mmtt
KR (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.1% 4.9 /
4.8 /
5.7
86
98.
생존왕 땃쥐#1992
생존왕 땃쥐#1992
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.0% 3.1 /
3.6 /
4.0
50
99.
양팔춘#123
양팔춘#123
KR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.2% 6.2 /
5.7 /
5.6
39
100.
You in one#KR1
You in one#KR1
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.5% 5.6 /
3.1 /
7.2
65