Qiyana

Người chơi Qiyana xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Qiyana xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
心不息#CN1
心不息#CN1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 8.7 /
2.9 /
6.7
131
2.
luvsic#pggg
luvsic#pggg
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.5% 8.9 /
3.3 /
7.4
110
3.
Sub Character#loser
Sub Character#loser
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.5% 9.2 /
4.4 /
7.2
82
4.
크롱크롱#0582
크롱크롱#0582
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 9.8 /
4.2 /
4.8
53
5.
실수는실력#silsu
실수는실력#silsu
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.9% 7.8 /
4.4 /
5.5
157
6.
키아나킹#KR1
키아나킹#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 70.2% 12.0 /
5.1 /
5.9
47
7.
사랑해#εïз
사랑해#εïз
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.8% 11.5 /
4.0 /
7.4
66
8.
a painful heart#KR1
a painful heart#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.5% 7.3 /
4.5 /
6.9
173
9.
sdasdcxz#123
sdasdcxz#123
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 10.6 /
5.8 /
5.2
374
10.
Хрустальный#Что
Хрустальный#Что
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 64.8% 9.9 /
5.4 /
6.7
88
11.
虎牙霸榜丶季節枫www#xuya
虎牙霸榜丶季節枫www#xuya
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 8.7 /
4.5 /
8.2
162
12.
춘식이#KR03
춘식이#KR03
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.4% 9.0 /
4.0 /
6.9
160
13.
xin buxi#KR1
xin buxi#KR1
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 64.5% 7.8 /
3.6 /
5.9
186
14.
캬 나#kr 부캐
캬 나#kr 부캐
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 66.4% 9.1 /
5.0 /
7.1
149
15.
夏の日記#3435
夏の日記#3435
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 11.4 /
5.8 /
5.1
97
16.
LZZY#666
LZZY#666
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.2 /
4.7 /
6.2
57
17.
핑크빈#0705
핑크빈#0705
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 8.2 /
4.0 /
6.7
76
18.
ST EAM#KAKAO
ST EAM#KAKAO
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 61.7% 9.5 /
4.0 /
6.5
60
19.
Qiyana#4995
Qiyana#4995
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 7.7 /
4.1 /
5.0
51
20.
물쥐 fans#KR1
물쥐 fans#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 5.9 /
8.4 /
8.9
212
21.
Xue Fei#China
Xue Fei#China
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.3% 8.9 /
5.5 /
6.1
156
22.
쿄쿄쿄쿄#1133
쿄쿄쿄쿄#1133
KR (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.5% 11.2 /
3.8 /
9.0
47
23.
World Vanquisher#아르케아
World Vanquisher#아르케아
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 9.1 /
6.2 /
5.9
53
24.
내가누군지궁금해#KR1
내가누군지궁금해#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 61.4% 9.6 /
5.3 /
6.1
171
25.
midgap666#666
midgap666#666
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 7.6 /
4.7 /
6.0
132
26.
울산212#KR212
울산212#KR212
KR (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 76.6% 12.5 /
3.7 /
6.6
145
27.
Xindwausiau#KR1
Xindwausiau#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 8.4 /
4.8 /
4.1
59
28.
데이비드 마르티네즈#1002
데이비드 마르티네즈#1002
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 8.3 /
4.2 /
5.3
53
29.
한달내로1페이지#키아요
한달내로1페이지#키아요
KR (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường giữa Kim Cương I 85.7% 11.4 /
2.4 /
5.9
35
30.
아사히바시#2077
아사히바시#2077
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 6.3 /
1.6 /
7.6
75
31.
Dongfangqingcang#Huan
Dongfangqingcang#Huan
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 7.4 /
4.9 /
5.5
56
32.
나만 진심인 솔랭#444
나만 진심인 솔랭#444
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 8.1 /
6.2 /
6.1
184
33.
min#minye
min#minye
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.7% 7.1 /
4.2 /
6.8
134
34.
ilililiillilii#KR1
ilililiillilii#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.0 /
5.3 /
5.7
53
35.
Beifing#叶秋枫樱
Beifing#叶秋枫樱
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 59.1% 7.7 /
5.1 /
5.4
660
36.
WuFengxian#7777
WuFengxian#7777
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 8.6 /
6.7 /
6.0
301
37.
이망구#KR33
이망구#KR33
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 57.5% 8.2 /
4.8 /
7.0
207
38.
DRX Catch#KR2
DRX Catch#KR2
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 8.0 /
5.7 /
8.5
59
39.
남궁보성#8224
남궁보성#8224
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.5 /
4.4 /
7.1
51
40.
sado#0212
sado#0212
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.2 /
4.5 /
8.7
85
41.
抖音丶lwb#qyn
抖音丶lwb#qyn
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.2% 7.4 /
5.0 /
5.7
159
42.
대가리박는새끼#KR1
대가리박는새끼#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 9.4 /
5.5 /
5.8
107
43.
Jang Phil#1010
Jang Phil#1010
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 7.7 /
5.3 /
4.9
104
44.
necv#suki
necv#suki
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 6.3 /
4.2 /
6.2
55
45.
sakit#cat
sakit#cat
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 8.2 /
5.4 /
4.7
131
46.
wuhuidexuanze#5555
wuhuidexuanze#5555
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.3 /
3.5 /
5.4
42
47.
JUGKING#3348
JUGKING#3348
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 7.0 /
5.9 /
6.1
60
48.
춘식이 부캐#키아나
춘식이 부캐#키아나
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.8 /
4.7 /
6.7
235
49.
백생가약#KR1
백생가약#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.2 /
4.6 /
5.5
72
50.
탱이주인#KR1
탱이주인#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 8.0 /
5.1 /
6.0
117
51.
All Time Low#8681
All Time Low#8681
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 6.8 /
5.6 /
5.5
66
52.
초밥먹다와사비잘못먹고우는시이야#Siiya
초밥먹다와사비잘못먹고우는시이야#Siiya
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 6.8 /
4.4 /
6.0
166
53.
CƯỜNG CƠ TRƯỞNG#QOAT
CƯỜNG CƠ TRƯỞNG#QOAT
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 8.4 /
4.1 /
5.9
244
54.
asdfghjkzcv#88110
asdfghjkzcv#88110
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 8.4 /
5.7 /
5.3
514
55.
wild宝#胡歌全能王
wild宝#胡歌全能王
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 6.7 /
5.5 /
5.9
78
56.
Qnayia#ztmy
Qnayia#ztmy
KR (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.0% 7.4 /
5.9 /
6.0
595
57.
我的猫不爱我#zypp
我的猫不爱我#zypp
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 7.9 /
5.1 /
6.0
160
58.
JustBelieveTeam#WeCan
JustBelieveTeam#WeCan
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 53.3% 6.9 /
3.6 /
5.9
60
59.
1992얼티메이트#KR1
1992얼티메이트#KR1
KR (#59)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 82.8% 13.8 /
4.2 /
8.3
58
60.
zx9#666
zx9#666
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 6.9 /
5.6 /
5.9
513
61.
아징릴#주고비
아징릴#주고비
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 7.7 /
5.6 /
5.8
540
62.
헹 우#KR1
헹 우#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 9.4 /
6.3 /
7.5
94
63.
chendian#KR 1
chendian#KR 1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 54.2% 6.9 /
4.5 /
6.8
354
64.
뽀 르#제 로
뽀 르#제 로
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 7.3 /
5.2 /
6.7
341
65.
우 현#0319
우 현#0319
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 7.4 /
4.4 /
5.9
40
66.
주 목#KR1
주 목#KR1
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.7% 7.9 /
5.7 /
5.8
170
67.
dry flower#mitai
dry flower#mitai
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 8.5 /
5.1 /
5.9
201
68.
Bell#미치테유쿠
Bell#미치테유쿠
KR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.2% 6.7 /
4.6 /
6.8
359
69.
티모촉촉#KR1
티모촉촉#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 6.6 /
6.2 /
5.3
78
70.
小胡同#小胡同
小胡同#小胡同
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 6.6 /
4.5 /
5.5
125
71.
petrichor#0237
petrichor#0237
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 8.3 /
4.7 /
5.2
254
72.
운이 좋았지#9919
운이 좋았지#9919
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 7.0 /
5.0 /
6.5
149
73.
올해도우리꺼#1111
올해도우리꺼#1111
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 7.0 /
5.0 /
6.0
303
74.
v v#KR2
v v#KR2
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 9.9 /
5.5 /
4.2
60
75.
티메리스#1203
티메리스#1203
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 7.9 /
5.6 /
5.8
94
76.
이 별#Gun
이 별#Gun
KR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 55.0% 8.2 /
4.9 /
5.9
191
77.
성공은습관#money
성공은습관#money
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 7.5 /
5.6 /
6.5
75
78.
해남윤씨#1229
해남윤씨#1229
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 7.5 /
5.8 /
5.6
163
79.
YeQiuFeng#yaya
YeQiuFeng#yaya
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 7.5 /
5.7 /
5.6
501
80.
Ixtal#Queen
Ixtal#Queen
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 7.3 /
6.2 /
7.3
93
81.
댑댑댑댑댑댑댑댑#KR1
댑댑댑댑댑댑댑댑#KR1
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 64.5% 9.1 /
6.0 /
6.3
76
82.
SOLANA#BONK
SOLANA#BONK
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 7.3 /
4.2 /
6.4
137
83.
卡塔库栗#瓶颈小子
卡塔库栗#瓶颈小子
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 6.6 /
4.0 /
5.1
69
84.
클럽에서꼬셨는데알고보니장모님#앙기모띠띠
클럽에서꼬셨는데알고보니장모님#앙기모띠띠
KR (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.7% 10.5 /
5.9 /
6.5
51
85.
나야나#크하항
나야나#크하항
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 6.4 /
5.5 /
6.6
290
86.
Tessac#KR1
Tessac#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 6.6 /
5.5 /
6.0
227
87.
YeQiuFengZZ#yaya
YeQiuFengZZ#yaya
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD CarryĐường giữa Kim Cương II 76.5% 12.8 /
4.1 /
5.8
81
88.
키아나#1315
키아나#1315
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 7.1 /
5.6 /
4.5
281
89.
잘해서미안행#KR1
잘해서미안행#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 7.4 /
6.5 /
5.8
342
90.
몸에새긴잉크보다내피가더진하기에#다짐육
몸에새긴잉크보다내피가더진하기에#다짐육
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 8.5 /
5.7 /
6.2
120
91.
이 운#o z
이 운#o z
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 7.5 /
7.3 /
5.7
59
92.
귤에붙은하얀귤락#123
귤에붙은하얀귤락#123
KR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 75.4% 10.7 /
4.0 /
5.2
69
93.
흑곰파 권필쌍 귀욤냥펀치#말랑모찌
흑곰파 권필쌍 귀욤냥펀치#말랑모찌
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 6.8 /
5.7 /
5.4
639
94.
캬 나#KR112
캬 나#KR112
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.2 /
5.5 /
6.7
588
95.
WMWMW#KR2
WMWMW#KR2
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.5% 6.4 /
5.4 /
5.6
66
96.
진국이야#KR1
진국이야#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.4% 10.1 /
4.3 /
6.5
113
97.
쇼메쇼메#bln
쇼메쇼메#bln
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 7.2 /
5.8 /
6.2
265
98.
원 소#KR7
원 소#KR7
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 7.2 /
5.3 /
5.7
412
99.
키아나#1883
키아나#1883
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 7.3 /
6.1 /
5.5
350
100.
작은슬라임왕국#작은슬라임
작은슬라임왕국#작은슬라임
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.2% 6.8 /
4.4 /
5.6
211