Zac

Người chơi Zac xuất sắc nhất KR

Người chơi Zac xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
k chertu eto#KR1
k chertu eto#KR1
KR (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 84.2% 8.2 /
4.5 /
11.2
57
2.
태 언#자 크
태 언#자 크
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 90.2% 4.4 /
1.3 /
6.5
41
3.
抖音丶辛哥哥#9999
抖音丶辛哥哥#9999
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.1% 6.4 /
3.7 /
8.7
83
4.
유키다먐미이피파인레이#사랑해요
유키다먐미이피파인레이#사랑해요
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 7.4 /
4.3 /
9.3
52
5.
핑크색다람쥐#지니왕궁이
핑크색다람쥐#지니왕궁이
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 4.7 /
4.1 /
11.8
82
6.
젤 컨#강 서
젤 컨#강 서
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 6.8 /
3.6 /
10.7
56
7.
자 크#zac1
자 크#zac1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 6.5 /
3.5 /
10.3
156
8.
챔프연습하려고만든아이디#KR1
챔프연습하려고만든아이디#KR1
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.3% 5.2 /
2.9 /
7.6
129
9.
노삐타쿤#KR1
노삐타쿤#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 7.1 /
3.3 /
9.0
111
10.
압   매   황#KR1
압 매 황#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 7.8 /
3.8 /
10.2
128
11.
TesterHoon#KR1
TesterHoon#KR1
KR (#11)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 94.8% 8.5 /
2.5 /
13.8
58
12.
녹색자크2#KR1
녹색자크2#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 6.5 /
3.4 /
10.5
309
13.
92221296del#KR1
92221296del#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 3.3 /
4.4 /
13.1
58
14.
여 강#공 주
여 강#공 주
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 7.6 /
3.1 /
7.8
82
15.
산 성 우#KR1
산 성 우#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 6.3 /
4.1 /
10.8
48
16.
Q60202#LSA
Q60202#LSA
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.6% 4.2 /
4.8 /
13.2
48
17.
삼육고강냉이머신#KR1
삼육고강냉이머신#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 7.5 /
3.0 /
8.5
62
18.
대 종 하 또 당신입니까#Zac
대 종 하 또 당신입니까#Zac
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 5.7 /
3.4 /
8.1
210
19.
Zacrack#자크랙
Zacrack#자크랙
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.5 /
4.3 /
9.4
102
20.
03 184 군필정글#0215
03 184 군필정글#0215
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.1% 4.6 /
3.3 /
9.3
318
21.
zage#25p
zage#25p
KR (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.1% 4.3 /
2.4 /
8.7
83
22.
sun#zypp
sun#zypp
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 7.0 /
3.9 /
8.9
64
23.
qwerqwerqwer#KR00
qwerqwerqwer#KR00
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 5.8 /
3.7 /
9.3
82
24.
98157237del#KR1
98157237del#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.1 /
4.4 /
10.3
310
25.
봉구스 짬밥버거#KR1
봉구스 짬밥버거#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 7.7 /
4.3 /
11.1
107
26.
보수주의 윤석열#KR1
보수주의 윤석열#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.7% 4.7 /
3.7 /
9.4
91
27.
킹이렐리아#KR1
킹이렐리아#KR1
KR (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.4% 9.2 /
3.0 /
7.8
49
28.
비사망인#Zac
비사망인#Zac
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 4.5 /
2.6 /
9.0
367
29.
85세심수봉의라스트댄스#KR2
85세심수봉의라스트댄스#KR2
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 4.1 /
3.6 /
8.6
63
30.
탈주했음#KR1
탈주했음#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 7.6 /
3.5 /
10.2
201
31.
Szhaij#KR05
Szhaij#KR05
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 5.5 /
3.7 /
9.5
50
32.
Q Belt 평#1234
Q Belt 평#1234
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 6.1 /
3.6 /
10.2
195
33.
트와이스#쯔 위
트와이스#쯔 위
KR (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 72.2% 8.9 /
2.6 /
8.1
79
34.
경로당팬티도둑이익성#늙은이
경로당팬티도둑이익성#늙은이
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 5.0 /
4.4 /
11.8
107
35.
니가결식할짬이냐#KR1
니가결식할짬이냐#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 4.7 /
5.1 /
11.7
83
36.
크 앙#공룡이다
크 앙#공룡이다
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 5.5 /
3.8 /
7.6
120
37.
자J크G#Real
자J크G#Real
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 6.3 /
3.9 /
10.9
196
38.
자크보크#KR1
자크보크#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 5.5 /
4.0 /
11.0
254
39.
Xiao ke ai#KR07
Xiao ke ai#KR07
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 3.2 /
5.5 /
10.7
86
40.
bigtiger#wcc
bigtiger#wcc
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 5.7 /
3.6 /
9.0
309
41.
뽀리 공쥬#내가진짜
뽀리 공쥬#내가진짜
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 3.2 /
3.4 /
9.1
149
42.
라캄파넬라#0000
라캄파넬라#0000
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 4.7 /
5.1 /
12.4
121
43.
베리어 서폿 필패#KR1
베리어 서폿 필패#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 3.9 /
3.9 /
10.3
328
44.
Zombie Gay#031
Zombie Gay#031
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.7% 5.4 /
3.5 /
9.5
490
45.
김우항#zac
김우항#zac
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.7 /
4.7 /
7.9
223
46.
워터밤에서헌팅하다까인박종하#zac
워터밤에서헌팅하다까인박종하#zac
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 5.4 /
3.3 /
10.6
54
47.
韩国人#КR1
韩国人#КR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 1.7 /
4.1 /
12.5
54
48.
연 재#KR12
연 재#KR12
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 5.4 /
4.2 /
10.1
116
49.
라쀼핑#라부부우
라쀼핑#라부부우
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 6.3 /
3.8 /
11.2
44
50.
쇄자황금맨#BMW
쇄자황금맨#BMW
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 6.4 /
5.1 /
11.0
211
51.
사홍이다#KR1
사홍이다#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 57.0% 3.8 /
5.5 /
11.7
100
52.
렛둥이#렛시팬
렛둥이#렛시팬
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 4.7 /
3.3 /
6.9
43
53.
산 군#JUG
산 군#JUG
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 5.1 /
4.5 /
12.0
138
54.
끄 동#KR1
끄 동#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 7.2 /
4.9 /
9.8
157
55.
No Cost#마리골드
No Cost#마리골드
KR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.8% 5.9 /
2.8 /
6.6
468
56.
49470160del#KR1
49470160del#KR1
KR (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 74.5% 8.1 /
3.8 /
11.7
47
57.
빽만원#KR1
빽만원#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.9 /
4.9 /
9.3
89
58.
하리보광인#KR1
하리보광인#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 5.1 /
4.3 /
9.5
316
59.
FA Khan#KR1
FA Khan#KR1
KR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 76.8% 9.0 /
3.0 /
11.8
56
60.
보수주의 윤석열#KR20
보수주의 윤석열#KR20
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.0 /
3.3 /
9.6
111
61.
빛나는밤#KR1
빛나는밤#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.2% 2.6 /
5.5 /
13.1
153
62.
스노우누누#KR1
스노우누누#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 5.8 /
5.4 /
9.6
110
63.
조선제일껌#jelly
조선제일껌#jelly
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.0 /
3.0 /
7.4
133
64.
치 로#JG0
치 로#JG0
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 5.5 /
4.8 /
11.0
330
65.
아이오니아#KR1
아이오니아#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 4.7 /
5.7 /
7.4
70
66.
맞 게#KR1
맞 게#KR1
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 7.9 /
3.0 /
9.9
57
67.
무지성사이드개망나니박치기공룡#갖다박는다
무지성사이드개망나니박치기공룡#갖다박는다
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.3 /
5.5 /
6.3
61
68.
칼포드#KR1
칼포드#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.0 /
5.4 /
7.9
71
69.
따 치#KR1
따 치#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 6.3 /
3.8 /
9.8
158
70.
일련번#KR1
일련번#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 4.8 /
3.7 /
11.5
437
71.
Zac#KR1
Zac#KR1
KR (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.9% 5.3 /
3.6 /
8.2
1151
72.
자크 원챔#KR2
자크 원챔#KR2
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 59.6% 5.8 /
4.9 /
9.5
436
73.
해운대 왕#1111
해운대 왕#1111
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 4.4 /
3.7 /
11.0
67
74.
GROWTH THEORY#0429
GROWTH THEORY#0429
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.4% 3.8 /
3.9 /
7.2
379
75.
Ml3KlNG#KR1
Ml3KlNG#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 4.3 /
4.3 /
9.6
49
76.
군대싫어#KR2
군대싫어#KR2
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 4.8 /
3.9 /
10.5
271
77.
비락식혜얼마식혜#KR1
비락식혜얼마식혜#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 2.9 /
2.8 /
7.6
240
78.
부산에선 여자가 심장을 찢고#busan
부산에선 여자가 심장을 찢고#busan
KR (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 85.4% 5.9 /
1.4 /
7.3
48
79.
GIoomy fan#자크킹
GIoomy fan#자크킹
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 54.5% 5.4 /
4.5 /
8.7
468
80.
이용탱#KR2
이용탱#KR2
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 5.5 /
4.1 /
10.2
74
81.
chill guy#KR5
chill guy#KR5
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 6.3 /
4.3 /
9.9
228
82.
Zheng#6992
Zheng#6992
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 6.5 /
3.9 /
10.3
76
83.
초록콩#땅 콩
초록콩#땅 콩
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 4.1 /
3.5 /
6.5
90
84.
나 말고 다른 남자는#다 늑대야
나 말고 다른 남자는#다 늑대야
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 4.4 /
4.3 /
9.4
140
85.
마리골드#AfTV
마리골드#AfTV
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 6.4 /
3.2 /
6.5
106
86.
brainbreakers#KR1
brainbreakers#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 4.5 /
4.4 /
8.1
916
87.
같은팀인이상우리는가족이다#가정폭력범
같은팀인이상우리는가족이다#가정폭력범
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 4.0 /
5.1 /
7.1
155
88.
박가온03#KR 1
박가온03#KR 1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.9% 3.5 /
5.1 /
10.9
579
89.
찍어눌러찢어발겨#KR1
찍어눌러찢어발겨#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.3 /
4.2 /
8.3
153
90.
의지박약꿀돼지#KR1
의지박약꿀돼지#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 4.6 /
3.0 /
9.6
386
91.
어쭈구리#요놈봐라
어쭈구리#요놈봐라
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.3% 5.1 /
4.2 /
10.8
47
92.
SASIOVERLXRD#zac
SASIOVERLXRD#zac
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 5.7 /
4.0 /
9.1
419
93.
패스 마스터#GOSU
패스 마스터#GOSU
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 3.1 /
4.5 /
9.2
62
94.
ZACKING#하리보
ZACKING#하리보
KR (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.1% 5.5 /
4.3 /
10.3
388
95.
백 정#GAP
백 정#GAP
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 5.4 /
3.1 /
9.0
268
96.
오늘만큼은#KR1
오늘만큼은#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 4.8 /
5.0 /
10.3
316
97.
토 재#KR1
토 재#KR1
KR (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.2% 4.1 /
3.2 /
11.5
52
98.
알아서#1234
알아서#1234
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 2.4 /
5.4 /
11.9
138
99.
김채팍#want
김채팍#want
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 5.2 /
4.8 /
10.1
135
100.
WINWIN#GAME
WINWIN#GAME
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 5.4 /
3.9 /
9.9
54