Darius

Người chơi Darius xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Darius xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
크롱 캐리#KR1
크롱 캐리#KR1
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.8% 7.7 /
4.2 /
4.9
61
2.
개못하는놈#1123
개못하는놈#1123
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 7.4 /
5.0 /
4.8
72
3.
윤공주기룡이포터남고라니율김한성#4819
윤공주기룡이포터남고라니율김한성#4819
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 8.0 /
5.1 /
4.1
48
4.
Spizi#KR1
Spizi#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 6.3 /
5.4 /
3.8
107
5.
착한사람#KR3
착한사람#KR3
KR (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.1% 8.3 /
4.0 /
4.0
61
6.
鄧布利多#KR0
鄧布利多#KR0
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 8.2 /
4.8 /
3.9
71
7.
따뜻한비데#KR1
따뜻한비데#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.1 /
4.2 /
4.4
101
8.
스물다섯번쩨밤#KR1
스물다섯번쩨밤#KR1
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.3% 6.6 /
4.9 /
4.1
81
9.
생윤1등급#KRI
생윤1등급#KRI
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 5.7 /
5.3 /
4.4
76
10.
Yuren Carry C#2862
Yuren Carry C#2862
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.3 /
3.9 /
4.1
182
11.
나의 행복 정강지#GAMZA
나의 행복 정강지#GAMZA
KR (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.5% 8.0 /
4.6 /
3.4
328
12.
Execution#KR2
Execution#KR2
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.0 /
5.5 /
3.4
212
13.
MBTI#BOT
MBTI#BOT
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 8.6 /
5.1 /
7.5
55
14.
웨지감자중독자#KR2
웨지감자중독자#KR2
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 58.9% 6.6 /
4.7 /
6.4
258
15.
스트레스질병게임#0628
스트레스질병게임#0628
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.2 /
5.1 /
3.2
228
16.
카토메구미바라기#KR1
카토메구미바라기#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 6.5 /
4.3 /
3.3
66
17.
BTS봉준호손흥민페이커형석#KR2
BTS봉준호손흥민페이커형석#KR2
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 8.0 /
4.0 /
2.8
102
18.
연 서#1012
연 서#1012
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 7.3 /
4.1 /
4.6
166
19.
지 젤#르세라핌
지 젤#르세라핌
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 6.0 /
4.7 /
4.0
71
20.
탑신병자노지웅#KR1
탑신병자노지웅#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.2 /
4.0 /
3.9
119
21.
따분함은 끝났다#Chan
따분함은 끝났다#Chan
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.0 /
4.4 /
5.1
133
22.
Daniel Laizans#맨몸운동
Daniel Laizans#맨몸운동
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.7% 6.1 /
4.5 /
3.8
529
23.
일 눈#ONEI1
일 눈#ONEI1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.8 /
5.6 /
4.3
352
24.
Neveradmitdefeat#ywn
Neveradmitdefeat#ywn
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 6.0 /
3.8 /
4.3
509
25.
선픽하고솔킬따기#1108
선픽하고솔킬따기#1108
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.7 /
4.7 /
3.7
111
26.
녹서스한남#녹남충
녹서스한남#녹남충
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 6.3 /
4.6 /
4.3
412
27.
10년생TOP#1016
10년생TOP#1016
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 7.6 /
4.9 /
3.1
49
28.
huatiancuo#666
huatiancuo#666
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 5.9 /
3.8 /
3.8
389
29.
미니언#대 포
미니언#대 포
KR (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.5% 11.2 /
5.7 /
4.1
122
30.
eiaaaaaaaaa#2752
eiaaaaaaaaa#2752
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 60.9% 6.7 /
4.8 /
5.6
46
31.
Pyuret#KR1
Pyuret#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 6.5 /
4.0 /
6.7
123
32.
에 롱#0813
에 롱#0813
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 6.3 /
5.1 /
3.4
73
33.
금 월#금 월
금 월#금 월
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 5.1 /
4.8 /
3.7
219
34.
Fenrir07#0310
Fenrir07#0310
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.9 /
5.5 /
3.2
88
35.
뇨로로#NR2
뇨로로#NR2
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 7.0 /
5.4 /
3.6
77
36.
FA DDUGI#전뚜기
FA DDUGI#전뚜기
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.7 /
4.8 /
4.0
210
37.
인지행동치료 전문가#KR02
인지행동치료 전문가#KR02
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.3 /
5.1 /
3.4
152
38.
wdlr#6666
wdlr#6666
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.8% 5.1 /
4.3 /
3.8
102
39.
wuqqi#烏 尼
wuqqi#烏 尼
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 7.3 /
4.7 /
3.1
100
40.
삼양식품#불닭볶음면
삼양식품#불닭볶음면
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.9 /
5.5 /
3.6
67
41.
대학교 다녀#KR1
대학교 다녀#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.9 /
4.4 /
3.8
179
42.
화내지않으실게요#KR13
화내지않으실게요#KR13
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 6.3 /
6.1 /
3.6
303
43.
SOOP 콩벌콩#많관부
SOOP 콩벌콩#많관부
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 6.6 /
5.5 /
4.8
55
44.
Kien romance#123
Kien romance#123
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 5.5 /
4.3 /
6.3
57
45.
김병국#BK1
김병국#BK1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.0 /
4.5 /
4.1
50
46.
치도리#123
치도리#123
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 5.1 /
5.3 /
3.3
70
47.
유기맨#입니다
유기맨#입니다
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.2 /
4.5 /
6.4
50
48.
문득 꿈#qqq
문득 꿈#qqq
KR (#48)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 81.0% 10.3 /
3.2 /
4.8
58
49.
불타는 도도새#불 도
불타는 도도새#불 도
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 6.6 /
4.7 /
3.3
113
50.
테레비#KR2
테레비#KR2
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 6.1 /
4.8 /
3.5
189
51.
x광명하안다리x#KR1
x광명하안다리x#KR1
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.2% 7.0 /
3.8 /
4.4
92
52.
화안내는탑신병자#KR1
화안내는탑신병자#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.4 /
3.9 /
3.2
48
53.
chill guy#0713
chill guy#0713
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 7.9 /
5.7 /
3.6
77
54.
천리우스#KR1
천리우스#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 5.5 /
4.5 /
3.8
485
55.
SoopTV 수바오#추천즐찾
SoopTV 수바오#추천즐찾
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 5.6 /
4.8 /
3.6
81
56.
Great Days#KR1
Great Days#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.0 /
4.0 /
2.9
57
57.
dreamer程梦#721
dreamer程梦#721
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 6.5 /
5.9 /
3.9
135
58.
불이과#KR1
불이과#KR1
KR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 53.2% 5.3 /
5.1 /
4.2
730
59.
AKsuited#ALLIN
AKsuited#ALLIN
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 7.3 /
6.3 /
4.0
167
60.
out#ing
out#ing
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.5 /
3.9 /
3.7
238
61.
댕댕이대폭발#Mins
댕댕이대폭발#Mins
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 6.5 /
4.8 /
3.2
217
62.
역작 금인필살도#태 초
역작 금인필살도#태 초
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 6.8 /
4.9 /
3.8
135
63.
dari#1324
dari#1324
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 6.3 /
3.9 /
4.4
204
64.
궁막타를주시면한타를이겨요#KR2
궁막타를주시면한타를이겨요#KR2
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.8 /
5.5 /
3.2
146
65.
재정신HSY#KR1
재정신HSY#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 6.1 /
5.1 /
3.4
120
66.
성 수#KIM
성 수#KIM
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.0% 6.1 /
5.0 /
3.5
229
67.
설인석#2740
설인석#2740
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 5.6 /
4.8 /
3.8
569
68.
안성탕면#KR2
안성탕면#KR2
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 7.3 /
5.9 /
3.7
55
69.
빈지노#4931
빈지노#4931
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 4.8 /
4.4 /
3.6
488
70.
목표를센터에놓고스위치#0103
목표를센터에놓고스위치#0103
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.0 /
4.1 /
3.7
426
71.
별 수호자 박소언#1026
별 수호자 박소언#1026
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 5.4 /
3.8 /
3.6
160
72.
뚜꾸리#몸통박치기
뚜꾸리#몸통박치기
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 5.4 /
4.3 /
3.9
891
73.
혼자 온 세상#챌린저
혼자 온 세상#챌린저
KR (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 79.3% 14.0 /
5.6 /
3.5
58
74.
의문의 다리우스 장인#KR0
의문의 다리우스 장인#KR0
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 5.9 /
4.7 /
4.5
230
75.
양화대교#2002
양화대교#2002
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 7.1 /
4.1 /
3.4
308
76.
Crush 20#KR1
Crush 20#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 7.4 /
4.6 /
2.9
104
77.
My Bro Min Su#124
My Bro Min Su#124
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 6.6 /
5.0 /
3.3
100
78.
한틱차이#KR0
한틱차이#KR0
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 6.1 /
5.2 /
4.7
109
79.
트리플스타#KR1
트리플스타#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.7 /
4.2 /
4.0
49
80.
no1 다리우스킹#KR1
no1 다리우스킹#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.7 /
6.2 /
4.3
830
81.
구지신개#0501
구지신개#0501
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 6.7 /
3.9 /
3.5
239
82.
불이과#krI
불이과#krI
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.7 /
5.3 /
4.0
124
83.
미천한놈#KR0
미천한놈#KR0
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 6.6 /
6.0 /
2.8
1928
84.
wonderwall#qwe
wonderwall#qwe
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 4.2 /
5.5 /
4.9
210
85.
Rebel king#KR1
Rebel king#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 5.1 /
5.4 /
4.8
667
86.
NoX#KR2
NoX#KR2
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 4.4 /
5.3 /
4.3
239
87.
윤까스#KR2
윤까스#KR2
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 6.3 /
4.7 /
3.2
63
88.
박나나킬러#6993
박나나킬러#6993
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 4.7 /
3.6 /
4.1
308
89.
Dαrιus#KR 1
Dαrιus#KR 1
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.4% 6.7 /
3.2 /
4.9
101
90.
바솔로뮤 쿠마#002
바솔로뮤 쿠마#002
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 5.0 /
3.8 /
3.3
57
91.
종민종민종#KR1
종민종민종#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 5.3 /
5.1 /
3.6
180
92.
123122141412341#KR1
123122141412341#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 5.5 /
4.3 /
3.5
300
93.
줘패놓기전에 눈 깔고다녀라#Sitt
줘패놓기전에 눈 깔고다녀라#Sitt
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.3% 7.9 /
4.1 /
4.7
35
94.
I Must Go Top#DKDK
I Must Go Top#DKDK
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 6.3 /
5.0 /
3.6
129
95.
빙 젭#KR2
빙 젭#KR2
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 7.3 /
5.0 /
3.8
53
96.
고무장갑다리우스#4408
고무장갑다리우스#4408
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.3% 6.1 /
5.1 /
4.0
730
97.
일 눈#ONEI
일 눈#ONEI
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 6.2 /
5.7 /
4.0
173
98.
미 키#1234
미 키#1234
KR (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.9% 9.4 /
6.2 /
3.9
443
99.
이해할수없는play#KR1
이해할수없는play#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 64.0% 8.7 /
5.5 /
6.9
50
100.
TENPRO#KING
TENPRO#KING
KR (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 78.2% 12.6 /
5.4 /
5.6
55