Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,318,045 ngọc lục bảo IV
2. 2,310,104 -
3. 2,301,390 Bạc III
4. 2,171,737 -
5. 2,119,861 ngọc lục bảo IV
6. 1,930,367 ngọc lục bảo II
7. 1,900,227 Bạch Kim IV
8. 1,896,451 Kim Cương III
9. 1,503,484 Kim Cương III
10. 1,455,811 Đồng I
11. 1,445,185 Đồng I
12. 1,440,858 ngọc lục bảo IV
13. 1,396,058 Kim Cương IV
14. 1,375,000 Vàng IV
15. 1,348,344 -
16. 1,311,619 Kim Cương II
17. 1,276,737 ngọc lục bảo IV
18. 1,274,977 Bạch Kim IV
19. 1,245,386 Vàng IV
20. 1,238,198 Vàng III
21. 1,232,076 -
22. 1,214,350 ngọc lục bảo I
23. 1,192,263 Cao Thủ
24. 1,189,909 ngọc lục bảo IV
25. 1,178,880 Bạc IV
26. 1,169,423 Đồng III
27. 1,168,176 Kim Cương I
28. 1,154,759 ngọc lục bảo IV
29. 1,141,160 -
30. 1,128,066 Bạch Kim III
31. 1,109,886 Bạc IV
32. 1,108,306 Bạch Kim IV
33. 1,106,530 Bạch Kim I
34. 1,100,336 Vàng III
35. 1,096,154 ngọc lục bảo IV
36. 1,084,967 Vàng II
37. 1,071,335 Kim Cương IV
38. 1,070,382 Bạc IV
39. 1,064,239 Đồng I
40. 1,055,628 Bạch Kim III
41. 1,050,701 Bạch Kim IV
42. 1,046,490 Vàng IV
43. 1,041,060 ngọc lục bảo IV
44. 1,037,632 ngọc lục bảo IV
45. 1,030,708 ngọc lục bảo I
46. 1,028,952 Đồng IV
47. 1,025,110 Bạc II
48. 1,024,989 Bạc IV
49. 1,011,995 Bạc I
50. 996,601 Vàng I
51. 992,881 Bạch Kim IV
52. 990,644 Bạch Kim III
53. 989,343 ngọc lục bảo IV
54. 984,288 Cao Thủ
55. 981,076 ngọc lục bảo II
56. 978,670 Kim Cương IV
57. 976,661 Vàng III
58. 975,564 ngọc lục bảo III
59. 969,838 Vàng I
60. 969,668 Bạch Kim I
61. 967,599 Bạch Kim IV
62. 965,439 Bạc II
63. 961,660 Cao Thủ
64. 960,894 ngọc lục bảo I
65. 958,166 Sắt III
66. 954,781 ngọc lục bảo IV
67. 940,163 -
68. 924,250 Bạc I
69. 924,230 ngọc lục bảo IV
70. 917,536 Bạch Kim III
71. 909,633 Bạch Kim II
72. 909,611 Bạch Kim I
73. 903,126 -
74. 901,778 ngọc lục bảo III
75. 898,830 Đồng IV
76. 892,449 ngọc lục bảo IV
77. 892,004 Bạch Kim II
78. 888,691 -
79. 884,664 Bạc IV
80. 884,102 ngọc lục bảo IV
81. 883,854 -
82. 880,151 ngọc lục bảo III
83. 879,796 Bạc IV
84. 879,296 Bạch Kim IV
85. 873,476 Vàng II
86. 872,513 Vàng II
87. 867,015 Sắt III
88. 864,233 Kim Cương IV
89. 857,557 Đồng II
90. 850,862 Bạch Kim IV
91. 849,706 Bạch Kim III
92. 845,019 Bạc III
93. 839,922 Đồng I
94. 832,429 ngọc lục bảo II
95. 823,008 Sắt II
96. 822,603 Kim Cương IV
97. 819,361 ngọc lục bảo I
98. 818,179 Cao Thủ
99. 817,279 Bạch Kim I
100. 816,137 Sắt II