Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,186,227 ngọc lục bảo I
2. 6,759,458 Kim Cương II
3. 5,802,982 Kim Cương IV
4. 5,492,828 Bạc I
5. 5,222,432 Bạch Kim III
6. 4,885,157 Cao Thủ
7. 4,738,670 Vàng III
8. 4,668,933 Bạch Kim II
9. 4,564,580 -
10. 4,550,207 Cao Thủ
11. 4,451,595 Bạc IV
12. 4,429,323 Cao Thủ
13. 4,363,237 Kim Cương I
14. 4,324,833 Kim Cương III
15. 4,308,580 ngọc lục bảo II
16. 4,277,949 Bạch Kim IV
17. 4,104,293 Cao Thủ
18. 4,068,132 Thách Đấu
19. 4,046,399 Kim Cương IV
20. 4,038,047 Bạch Kim IV
21. 4,005,215 ngọc lục bảo I
22. 3,891,000 ngọc lục bảo I
23. 3,868,043 -
24. 3,846,326 -
25. 3,843,006 -
26. 3,786,962 Vàng III
27. 3,776,937 Kim Cương IV
28. 3,743,752 Vàng II
29. 3,725,027 -
30. 3,688,701 Vàng III
31. 3,683,593 Bạc II
32. 3,668,349 Vàng I
33. 3,520,777 Bạch Kim III
34. 3,502,025 Cao Thủ
35. 3,479,507 Vàng II
36. 3,465,565 Bạch Kim III
37. 3,457,220 -
38. 3,441,556 Bạc IV
39. 3,416,342 ngọc lục bảo III
40. 3,387,718 Vàng IV
41. 3,375,494 Vàng IV
42. 3,369,820 ngọc lục bảo IV
43. 3,358,672 Bạch Kim III
44. 3,307,320 Vàng III
45. 3,298,633 Vàng I
46. 3,295,126 Vàng IV
47. 3,285,634 Vàng IV
48. 3,276,006 Vàng IV
49. 3,268,647 Bạc II
50. 3,229,037 ngọc lục bảo II
51. 3,206,965 ngọc lục bảo IV
52. 3,196,283 -
53. 3,174,780 Bạc III
54. 3,174,429 ngọc lục bảo II
55. 3,155,703 Kim Cương I
56. 3,152,154 Bạch Kim IV
57. 3,140,138 Vàng II
58. 3,128,237 ngọc lục bảo III
59. 3,114,490 Kim Cương III
60. 3,099,314 -
61. 3,077,381 Kim Cương I
62. 3,059,806 Kim Cương I
63. 3,058,060 -
64. 3,044,856 ngọc lục bảo I
65. 3,035,346 Kim Cương IV
66. 3,010,621 Bạch Kim II
67. 3,008,742 Bạch Kim III
68. 3,007,310 Bạch Kim III
69. 3,007,234 Kim Cương IV
70. 3,001,808 Cao Thủ
71. 2,968,295 Cao Thủ
72. 2,958,945 ngọc lục bảo III
73. 2,939,438 ngọc lục bảo III
74. 2,929,541 Đồng II
75. 2,924,051 Bạc I
76. 2,910,858 Bạch Kim III
77. 2,910,124 -
78. 2,909,061 Kim Cương III
79. 2,906,771 -
80. 2,900,988 Đồng II
81. 2,872,657 Kim Cương I
82. 2,854,179 Bạch Kim I
83. 2,854,092 Bạch Kim IV
84. 2,853,692 ngọc lục bảo III
85. 2,851,064 Vàng IV
86. 2,845,931 Kim Cương III
87. 2,845,798 Cao Thủ
88. 2,838,988 ngọc lục bảo IV
89. 2,835,372 ngọc lục bảo I
90. 2,834,475 Bạc II
91. 2,821,853 Vàng I
92. 2,818,677 Kim Cương I
93. 2,808,962 Cao Thủ
94. 2,808,122 Bạc IV
95. 2,798,546 ngọc lục bảo II
96. 2,792,971 Kim Cương II
97. 2,790,217 Vàng II
98. 2,738,682 Kim Cương II
99. 2,737,766 Bạch Kim II
100. 2,732,725 ngọc lục bảo IV