Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,174,254 Sắt I
2. 2,801,291 ngọc lục bảo IV
3. 2,789,266 Đồng II
4. 2,539,267 Đồng II
5. 2,313,080 Vàng IV
6. 2,298,993 Kim Cương I
7. 2,214,615 Đồng II
8. 2,162,443 Bạch Kim II
9. 2,106,169 Cao Thủ
10. 2,060,670 Đồng III
11. 2,057,008 ngọc lục bảo II
12. 2,009,177 Bạch Kim II
13. 2,005,315 -
14. 1,877,269 Kim Cương IV
15. 1,857,075 Bạch Kim III
16. 1,843,641 Vàng I
17. 1,842,027 ngọc lục bảo II
18. 1,837,006 Đồng II
19. 1,829,426 Kim Cương IV
20. 1,712,921 Vàng III
21. 1,689,186 Vàng IV
22. 1,666,348 ngọc lục bảo I
23. 1,655,196 Vàng II
24. 1,628,031 Kim Cương IV
25. 1,604,836 ngọc lục bảo II
26. 1,579,420 Vàng I
27. 1,573,493 Đại Cao Thủ
28. 1,551,171 Đồng IV
29. 1,550,979 Vàng III
30. 1,534,656 Đồng I
31. 1,521,481 -
32. 1,500,041 Vàng IV
33. 1,492,851 Bạch Kim IV
34. 1,479,116 Bạc I
35. 1,472,261 ngọc lục bảo III
36. 1,465,234 ngọc lục bảo III
37. 1,451,092 Bạch Kim II
38. 1,440,004 Bạch Kim I
39. 1,393,614 Vàng I
40. 1,386,158 Vàng III
41. 1,373,372 Bạc II
42. 1,367,205 Vàng IV
43. 1,365,766 Bạch Kim IV
44. 1,357,709 Đồng III
45. 1,350,605 -
46. 1,348,699 Vàng II
47. 1,347,114 Kim Cương I
48. 1,336,774 Bạch Kim IV
49. 1,334,107 Bạc III
50. 1,331,759 ngọc lục bảo IV
51. 1,331,085 Kim Cương III
52. 1,320,417 Bạc IV
53. 1,319,876 -
54. 1,305,788 Bạch Kim II
55. 1,287,113 Sắt II
56. 1,278,613 Bạc IV
57. 1,275,489 ngọc lục bảo II
58. 1,264,146 ngọc lục bảo IV
59. 1,237,162 Cao Thủ
60. 1,235,912 ngọc lục bảo IV
61. 1,235,451 Kim Cương I
62. 1,234,112 Bạc IV
63. 1,220,661 -
64. 1,204,006 Bạc III
65. 1,201,725 Cao Thủ
66. 1,196,145 Đồng II
67. 1,192,994 -
68. 1,188,265 Vàng I
69. 1,188,058 -
70. 1,187,046 ngọc lục bảo III
71. 1,179,892 Bạc III
72. 1,175,984 Bạch Kim I
73. 1,173,419 Vàng II
74. 1,168,760 Vàng IV
75. 1,160,444 Bạch Kim IV
76. 1,159,320 -
77. 1,158,226 Bạc I
78. 1,154,102 Bạc IV
79. 1,145,451 ngọc lục bảo IV
80. 1,138,475 -
81. 1,131,329 ngọc lục bảo I
82. 1,130,592 Bạc I
83. 1,123,002 -
84. 1,118,424 ngọc lục bảo IV
85. 1,111,020 Đồng II
86. 1,110,413 Bạc III
87. 1,109,551 Vàng I
88. 1,105,695 Kim Cương II
89. 1,101,657 -
90. 1,101,438 ngọc lục bảo III
91. 1,100,640 Bạc III
92. 1,097,518 Kim Cương IV
93. 1,082,115 Bạch Kim III
94. 1,078,866 Đồng I
95. 1,077,688 Vàng I
96. 1,058,124 -
97. 1,055,580 ngọc lục bảo III
98. 1,055,419 ngọc lục bảo IV
99. 1,052,520 Kim Cương II
100. 1,040,226 Kim Cương IV