Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,888,031 Vàng II
2. 4,243,118 Bạch Kim III
3. 4,028,009 Kim Cương IV
4. 3,719,605 Vàng I
5. 3,328,633 Bạch Kim IV
6. 3,212,674 Vàng I
7. 3,037,856 Bạch Kim IV
8. 3,010,125 ngọc lục bảo I
9. 2,943,234 ngọc lục bảo IV
10. 2,876,656 ngọc lục bảo I
11. 2,837,627 Vàng II
12. 2,702,396 ngọc lục bảo IV
13. 2,497,563 Vàng IV
14. 2,407,618 Đồng I
15. 2,378,203 Bạch Kim II
16. 2,367,323 -
17. 2,311,966 Bạch Kim IV
18. 2,305,880 ngọc lục bảo II
19. 2,276,554 Vàng II
20. 2,271,885 Kim Cương III
21. 2,248,418 Vàng I
22. 2,230,465 ngọc lục bảo IV
23. 2,141,578 Kim Cương III
24. 2,118,176 -
25. 2,070,322 -
26. 2,010,524 ngọc lục bảo III
27. 1,966,600 Vàng II
28. 1,902,437 Vàng IV
29. 1,887,509 -
30. 1,865,133 ngọc lục bảo III
31. 1,846,182 Bạc II
32. 1,836,950 Kim Cương IV
33. 1,830,139 ngọc lục bảo IV
34. 1,805,535 Vàng II
35. 1,772,579 Bạch Kim I
36. 1,770,831 ngọc lục bảo III
37. 1,767,515 Vàng II
38. 1,759,142 Thách Đấu
39. 1,750,631 Vàng II
40. 1,745,702 Kim Cương II
41. 1,731,426 Kim Cương IV
42. 1,712,058 Vàng II
43. 1,701,731 Bạch Kim I
44. 1,697,143 ngọc lục bảo II
45. 1,697,021 ngọc lục bảo I
46. 1,675,366 ngọc lục bảo IV
47. 1,669,792 Bạch Kim I
48. 1,659,208 -
49. 1,644,621 ngọc lục bảo III
50. 1,639,185 Bạch Kim I
51. 1,633,264 ngọc lục bảo IV
52. 1,626,386 Bạch Kim II
53. 1,603,386 -
54. 1,588,797 Cao Thủ
55. 1,587,166 -
56. 1,576,540 Đồng II
57. 1,573,271 Vàng III
58. 1,563,100 ngọc lục bảo IV
59. 1,552,452 Bạc IV
60. 1,537,180 Bạch Kim IV
61. 1,529,369 -
62. 1,523,670 Vàng I
63. 1,516,944 Đại Cao Thủ
64. 1,509,997 ngọc lục bảo IV
65. 1,507,291 ngọc lục bảo III
66. 1,491,085 ngọc lục bảo III
67. 1,489,431 Vàng III
68. 1,485,884 ngọc lục bảo II
69. 1,469,039 -
70. 1,467,732 -
71. 1,455,011 Bạch Kim I
72. 1,447,441 -
73. 1,436,446 Kim Cương II
74. 1,430,214 Bạch Kim II
75. 1,428,446 Bạc II
76. 1,427,871 ngọc lục bảo IV
77. 1,415,934 Vàng III
78. 1,408,843 Vàng III
79. 1,397,306 Vàng III
80. 1,394,088 ngọc lục bảo IV
81. 1,389,010 ngọc lục bảo IV
82. 1,386,945 ngọc lục bảo I
83. 1,382,268 -
84. 1,376,058 Kim Cương III
85. 1,368,123 Bạch Kim IV
86. 1,367,257 Kim Cương I
87. 1,359,700 -
88. 1,359,350 Cao Thủ
89. 1,342,987 Cao Thủ
90. 1,342,823 Kim Cương IV
91. 1,338,429 -
92. 1,337,892 ngọc lục bảo III
93. 1,307,056 Bạch Kim IV
94. 1,289,570 Vàng II
95. 1,286,213 Bạch Kim III
96. 1,285,043 ngọc lục bảo II
97. 1,280,474 -
98. 1,260,871 Vàng I
99. 1,257,735 Bạc III
100. 1,254,431 Kim Cương II