Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,787,795 Đồng III
2. 6,059,150 Cao Thủ
3. 5,412,587 -
4. 5,253,658 -
5. 5,161,099 Sắt IV
6. 5,105,367 ngọc lục bảo II
7. 4,997,406 Kim Cương IV
8. 4,628,663 Bạc III
9. 4,248,668 -
10. 4,018,422 ngọc lục bảo IV
11. 3,991,785 Bạc III
12. 3,979,205 -
13. 3,897,649 Kim Cương II
14. 3,813,515 ngọc lục bảo II
15. 3,712,366 ngọc lục bảo IV
16. 3,689,930 -
17. 3,598,862 Bạc III
18. 3,350,572 Bạc I
19. 3,260,878 Kim Cương IV
20. 3,256,231 ngọc lục bảo IV
21. 3,233,900 Bạc III
22. 3,205,264 Đại Cao Thủ
23. 3,126,027 Sắt III
24. 3,052,527 -
25. 2,951,959 -
26. 2,932,776 Kim Cương II
27. 2,922,355 Sắt I
28. 2,881,185 Đồng IV
29. 2,873,765 Đồng I
30. 2,850,525 Sắt II
31. 2,829,588 Vàng III
32. 2,811,346 -
33. 2,807,370 -
34. 2,807,215 Vàng II
35. 2,794,785 Bạch Kim III
36. 2,789,699 -
37. 2,774,091 -
38. 2,710,923 Cao Thủ
39. 2,705,568 Sắt II
40. 2,692,776 Sắt I
41. 2,675,438 Bạch Kim IV
42. 2,666,465 Sắt IV
43. 2,659,246 -
44. 2,608,693 Kim Cương I
45. 2,605,115 Kim Cương I
46. 2,598,550 Kim Cương III
47. 2,584,630 Kim Cương IV
48. 2,525,316 Đồng IV
49. 2,517,421 -
50. 2,499,776 Bạch Kim III
51. 2,468,797 Bạch Kim IV
52. 2,448,865 Bạch Kim IV
53. 2,444,997 Sắt IV
54. 2,438,204 Sắt I
55. 2,425,212 Sắt IV
56. 2,418,641 Vàng II
57. 2,415,742 Bạch Kim IV
58. 2,409,132 Cao Thủ
59. 2,404,371 -
60. 2,396,134 ngọc lục bảo IV
61. 2,385,301 Sắt I
62. 2,378,950 -
63. 2,365,495 -
64. 2,361,629 Sắt III
65. 2,350,642 ngọc lục bảo I
66. 2,345,235 -
67. 2,339,825 Bạc III
68. 2,338,366 Đại Cao Thủ
69. 2,337,581 Kim Cương IV
70. 2,323,756 Đồng II
71. 2,323,709 Đồng IV
72. 2,316,826 -
73. 2,305,176 Vàng IV
74. 2,290,946 Bạch Kim III
75. 2,274,673 -
76. 2,271,002 Sắt III
77. 2,262,282 -
78. 2,224,033 ngọc lục bảo III
79. 2,221,202 Vàng II
80. 2,215,165 Bạch Kim I
81. 2,213,402 -
82. 2,196,161 Bạc II
83. 2,191,570 -
84. 2,170,990 Đồng IV
85. 2,162,464 Bạch Kim II
86. 2,153,942 Bạc II
87. 2,150,927 -
88. 2,138,746 ngọc lục bảo IV
89. 2,138,326 ngọc lục bảo IV
90. 2,137,925 Vàng I
91. 2,137,337 Kim Cương II
92. 2,136,821 Bạch Kim III
93. 2,132,653 -
94. 2,111,612 Bạch Kim IV
95. 2,106,972 Vàng IV
96. 2,096,954 ngọc lục bảo II
97. 2,080,727 Bạch Kim II
98. 2,077,541 -
99. 2,057,680 Bạc IV
100. 2,041,902 Đồng I