Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,355,532 -
2. 5,745,031 Bạch Kim I
3. 4,925,460 Bạch Kim IV
4. 4,909,856 Đại Cao Thủ
5. 4,561,435 Bạc II
6. 4,543,509 ngọc lục bảo II
7. 4,505,036 Bạc I
8. 4,283,327 ngọc lục bảo IV
9. 4,223,348 Vàng II
10. 4,158,362 -
11. 4,073,852 Bạch Kim III
12. 3,750,642 -
13. 3,564,347 Vàng IV
14. 3,435,066 Bạc III
15. 3,389,619 Cao Thủ
16. 3,311,929 Đồng I
17. 3,249,611 Bạch Kim IV
18. 3,192,287 Đồng III
19. 3,187,659 ngọc lục bảo IV
20. 3,161,237 Bạc IV
21. 3,007,761 Vàng IV
22. 3,000,487 -
23. 2,994,167 ngọc lục bảo I
24. 2,990,009 Kim Cương III
25. 2,909,391 Bạch Kim I
26. 2,908,683 -
27. 2,840,449 Vàng IV
28. 2,829,963 Sắt IV
29. 2,762,244 Vàng I
30. 2,755,327 Cao Thủ
31. 2,746,514 Vàng III
32. 2,682,089 Bạch Kim IV
33. 2,663,845 -
34. 2,653,288 -
35. 2,649,251 Vàng IV
36. 2,639,053 Kim Cương II
37. 2,632,750 Bạch Kim III
38. 2,603,923 Vàng II
39. 2,592,375 ngọc lục bảo IV
40. 2,575,243 Kim Cương II
41. 2,481,838 Sắt II
42. 2,445,717 Sắt II
43. 2,437,085 -
44. 2,407,381 Bạch Kim II
45. 2,401,101 Vàng IV
46. 2,394,747 -
47. 2,394,074 Sắt I
48. 2,363,414 Bạc I
49. 2,325,876 Vàng IV
50. 2,279,963 Vàng I
51. 2,262,372 Đồng II
52. 2,257,024 ngọc lục bảo III
53. 2,246,753 -
54. 2,244,660 Đồng I
55. 2,241,322 Đồng IV
56. 2,237,642 -
57. 2,232,285 -
58. 2,230,962 -
59. 2,158,158 ngọc lục bảo I
60. 2,154,624 Vàng IV
61. 2,128,261 -
62. 2,102,603 -
63. 2,076,468 Đồng III
64. 2,070,170 Bạch Kim I
65. 2,066,565 Vàng III
66. 2,034,751 -
67. 2,028,425 Cao Thủ
68. 2,020,014 Bạch Kim III
69. 1,998,278 Bạc I
70. 1,979,768 ngọc lục bảo III
71. 1,961,724 Vàng IV
72. 1,940,841 Vàng III
73. 1,920,019 Vàng IV
74. 1,908,744 Bạc I
75. 1,904,751 Vàng I
76. 1,898,114 Sắt III
77. 1,896,436 Bạch Kim IV
78. 1,894,750 Vàng III
79. 1,886,297 Vàng III
80. 1,872,882 Đại Cao Thủ
81. 1,872,506 -
82. 1,848,896 Đồng III
83. 1,837,941 Bạc IV
84. 1,829,949 ngọc lục bảo I
85. 1,821,979 Bạc IV
86. 1,819,812 -
87. 1,816,690 Vàng I
88. 1,815,885 ngọc lục bảo IV
89. 1,796,509 Đồng III
90. 1,795,206 Bạch Kim II
91. 1,782,743 Vàng III
92. 1,782,559 Bạc IV
93. 1,770,947 -
94. 1,766,580 Sắt III
95. 1,764,874 -
96. 1,763,176 Sắt I
97. 1,751,703 Sắt III
98. 1,750,556 -
99. 1,738,131 -
100. 1,734,226 ngọc lục bảo II