Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,307,147 Kim Cương IV
2. 2,033,562 Bạch Kim I
3. 1,907,960 ngọc lục bảo I
4. 1,759,224 -
5. 1,668,542 ngọc lục bảo IV
6. 1,611,708 ngọc lục bảo III
7. 1,572,347 Kim Cương I
8. 1,374,935 ngọc lục bảo II
9. 1,335,890 Vàng III
10. 1,321,476 -
11. 1,297,864 Bạch Kim III
12. 1,233,061 -
13. 1,220,697 Bạc I
14. 1,202,052 -
15. 1,196,879 Bạch Kim III
16. 1,181,241 Đồng II
17. 1,160,031 Đồng II
18. 1,137,895 Bạch Kim I
19. 1,118,847 -
20. 1,044,902 Vàng III
21. 1,035,625 ngọc lục bảo I
22. 1,021,863 Cao Thủ
23. 1,007,896 Bạch Kim II
24. 999,467 Vàng II
25. 985,684 ngọc lục bảo I
26. 979,470 Bạch Kim II
27. 957,050 Bạc IV
28. 952,123 -
29. 931,090 Kim Cương III
30. 925,847 ngọc lục bảo IV
31. 918,804 Bạc II
32. 918,198 -
33. 917,184 Kim Cương II
34. 912,911 Vàng IV
35. 891,376 Vàng II
36. 889,637 ngọc lục bảo IV
37. 885,682 Bạc I
38. 880,649 Vàng I
39. 879,163 Kim Cương IV
40. 877,479 Bạc IV
41. 870,190 ngọc lục bảo II
42. 866,312 Bạch Kim II
43. 863,370 Bạc IV
44. 854,174 -
45. 853,707 Vàng IV
46. 851,866 Đại Cao Thủ
47. 850,145 Vàng IV
48. 849,794 Đồng IV
49. 835,754 -
50. 820,671 Vàng II
51. 819,007 Bạch Kim IV
52. 811,639 ngọc lục bảo IV
53. 808,733 -
54. 803,155 Bạch Kim II
55. 802,374 Bạch Kim IV
56. 799,208 Vàng IV
57. 796,641 Bạch Kim IV
58. 789,769 -
59. 777,996 Vàng II
60. 775,857 Bạch Kim III
61. 774,467 ngọc lục bảo III
62. 773,557 Bạch Kim IV
63. 772,321 Bạc IV
64. 771,761 Bạch Kim IV
65. 769,136 Kim Cương IV
66. 768,187 Kim Cương I
67. 766,330 -
68. 764,774 -
69. 763,339 Bạc III
70. 760,706 -
71. 749,559 ngọc lục bảo IV
72. 747,426 ngọc lục bảo III
73. 731,144 -
74. 729,920 Bạch Kim III
75. 727,032 Bạch Kim II
76. 721,768 ngọc lục bảo IV
77. 721,191 ngọc lục bảo IV
78. 717,919 ngọc lục bảo II
79. 716,778 Vàng II
80. 711,527 Kim Cương IV
81. 705,100 Vàng II
82. 703,941 Vàng II
83. 703,269 Vàng III
84. 702,901 -
85. 701,595 Vàng I
86. 699,670 -
87. 699,050 Cao Thủ
88. 695,463 ngọc lục bảo IV
89. 695,360 -
90. 693,648 Kim Cương II
91. 693,016 Đồng III
92. 692,004 -
93. 691,041 Kim Cương III
94. 688,623 ngọc lục bảo IV
95. 686,773 Vàng II
96. 686,087 ngọc lục bảo IV
97. 682,094 Đồng III
98. 681,315 -
99. 677,728 Bạc IV
100. 670,512 Bạch Kim IV