Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,585,952 Cao Thủ
2. 2,158,159 Bạch Kim IV
3. 1,797,103 Kim Cương I
4. 1,738,740 Bạch Kim IV
5. 1,636,424 Kim Cương IV
6. 1,604,353 Kim Cương II
7. 1,550,422 ngọc lục bảo IV
8. 1,527,245 Bạch Kim III
9. 1,521,366 -
10. 1,475,575 Bạch Kim IV
11. 1,412,262 Bạch Kim IV
12. 1,379,662 Vàng III
13. 1,364,415 ngọc lục bảo IV
14. 1,292,049 Vàng III
15. 1,253,486 ngọc lục bảo IV
16. 1,248,723 -
17. 1,227,504 Kim Cương IV
18. 1,217,697 Bạc I
19. 1,198,289 -
20. 1,182,739 Bạch Kim IV
21. 1,172,567 ngọc lục bảo III
22. 1,171,663 Kim Cương IV
23. 1,170,487 Vàng IV
24. 1,160,982 -
25. 1,153,222 Đồng IV
26. 1,150,879 ngọc lục bảo IV
27. 1,135,808 Bạch Kim IV
28. 1,125,309 Cao Thủ
29. 1,121,716 Đồng IV
30. 1,110,544 -
31. 1,103,248 Vàng IV
32. 1,098,235 Kim Cương II
33. 1,066,234 Bạc II
34. 1,051,212 Vàng I
35. 1,045,420 ngọc lục bảo IV
36. 1,036,959 ngọc lục bảo III
37. 1,033,233 Bạc III
38. 1,017,369 Bạch Kim II
39. 1,014,441 Bạch Kim IV
40. 1,011,524 Bạc I
41. 1,005,660 -
42. 998,664 ngọc lục bảo IV
43. 996,608 Bạch Kim III
44. 984,764 Vàng IV
45. 978,634 -
46. 965,914 Bạc II
47. 950,176 -
48. 945,664 Vàng III
49. 937,640 -
50. 932,561 Bạc II
51. 928,456 ngọc lục bảo IV
52. 926,889 ngọc lục bảo III
53. 925,841 Kim Cương II
54. 925,432 ngọc lục bảo III
55. 923,027 Bạch Kim IV
56. 919,419 Bạch Kim II
57. 916,897 Bạc IV
58. 915,028 ngọc lục bảo III
59. 902,103 Kim Cương II
60. 901,198 Bạch Kim IV
61. 898,321 Vàng II
62. 889,879 Kim Cương IV
63. 889,640 ngọc lục bảo III
64. 881,956 Vàng III
65. 881,800 ngọc lục bảo IV
66. 879,189 ngọc lục bảo IV
67. 876,609 Đồng I
68. 874,114 Bạc IV
69. 873,314 Vàng II
70. 869,084 Bạc III
71. 863,728 ngọc lục bảo I
72. 859,095 Vàng III
73. 854,592 -
74. 854,463 -
75. 848,561 ngọc lục bảo I
76. 847,829 -
77. 834,544 Bạc IV
78. 830,729 Kim Cương I
79. 827,708 Kim Cương IV
80. 827,705 Vàng IV
81. 823,407 Bạch Kim IV
82. 822,568 Vàng IV
83. 822,159 Kim Cương III
84. 822,019 Kim Cương IV
85. 821,772 Vàng IV
86. 821,505 -
87. 817,749 Kim Cương III
88. 810,151 -
89. 800,639 Bạch Kim III
90. 794,007 Bạc II
91. 792,500 Bạch Kim IV
92. 786,374 ngọc lục bảo IV
93. 785,672 -
94. 781,715 Kim Cương I
95. 777,408 -
96. 774,476 Vàng I
97. 773,838 Vàng I
98. 772,178 Vàng I
99. 770,497 -
100. 770,199 ngọc lục bảo I