Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,338,506 Vàng IV
2. 2,334,189 Bạc II
3. 2,304,245 -
4. 2,275,114 ngọc lục bảo IV
5. 2,161,465 Bạch Kim II
6. 2,119,754 Bạch Kim IV
7. 2,105,926 Vàng III
8. 2,069,206 -
9. 2,004,613 Vàng IV
10. 1,787,620 ngọc lục bảo I
11. 1,730,235 Bạc IV
12. 1,722,365 Bạch Kim IV
13. 1,711,646 ngọc lục bảo III
14. 1,680,429 -
15. 1,602,717 Vàng III
16. 1,601,013 Kim Cương II
17. 1,465,531 Bạc I
18. 1,461,707 Đồng III
19. 1,380,467 Sắt IV
20. 1,340,509 Kim Cương IV
21. 1,325,876 -
22. 1,318,316 ngọc lục bảo II
23. 1,310,782 Đồng II
24. 1,280,682 ngọc lục bảo I
25. 1,237,526 ngọc lục bảo II
26. 1,228,824 -
27. 1,227,054 Đồng III
28. 1,133,382 Đồng II
29. 1,115,919 ngọc lục bảo III
30. 1,081,048 -
31. 1,072,234 Bạch Kim IV
32. 1,071,264 ngọc lục bảo III
33. 1,045,275 Bạch Kim IV
34. 1,038,351 -
35. 1,037,756 Bạc IV
36. 1,035,499 ngọc lục bảo IV
37. 1,031,459 Bạc III
38. 1,024,995 Vàng IV
39. 1,023,823 -
40. 1,017,896 Bạch Kim IV
41. 1,014,196 Bạc III
42. 996,612 Bạch Kim III
43. 971,920 Kim Cương IV
44. 968,192 Kim Cương IV
45. 953,266 ngọc lục bảo IV
46. 938,830 Vàng III
47. 931,859 Đồng III
48. 917,734 Vàng II
49. 914,228 -
50. 913,740 Cao Thủ
51. 913,408 ngọc lục bảo I
52. 908,540 -
53. 892,981 Vàng I
54. 879,153 Bạch Kim III
55. 874,874 Đại Cao Thủ
56. 863,571 Cao Thủ
57. 862,507 Bạch Kim IV
58. 857,795 Vàng IV
59. 847,584 Bạch Kim IV
60. 845,412 Bạch Kim IV
61. 844,701 -
62. 840,435 Vàng IV
63. 836,587 -
64. 835,666 Bạch Kim III
65. 832,456 Kim Cương II
66. 828,904 Bạc IV
67. 825,342 Bạch Kim II
68. 815,342 ngọc lục bảo IV
69. 809,670 Kim Cương IV
70. 808,246 Bạch Kim I
71. 804,815 Bạc III
72. 794,458 Vàng I
73. 793,103 -
74. 790,407 -
75. 783,266 Vàng IV
76. 781,912 Bạch Kim IV
77. 779,584 Bạc IV
78. 777,875 ngọc lục bảo II
79. 776,332 Đại Cao Thủ
80. 763,440 Vàng I
81. 763,249 Bạc II
82. 753,956 Đồng III
83. 750,165 Sắt II
84. 747,672 Vàng IV
85. 747,558 -
86. 747,246 -
87. 744,918 -
88. 740,836 Kim Cương IV
89. 738,268 ngọc lục bảo I
90. 735,425 Vàng II
91. 728,531 Bạch Kim III
92. 727,706 Vàng II
93. 721,154 Kim Cương IV
94. 712,208 Bạc III
95. 709,461 Bạch Kim II
96. 699,717 Kim Cương I
97. 698,504 Bạch Kim IV
98. 693,899 Kim Cương IV
99. 692,714 Bạc II
100. 690,684 Bạc III