Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,128,313 ngọc lục bảo I
2. 4,220,870 Cao Thủ
3. 4,119,386 ngọc lục bảo III
4. 3,985,248 Bạch Kim III
5. 3,730,093 Bạch Kim IV
6. 3,529,758 Kim Cương III
7. 3,451,578 Bạch Kim II
8. 3,396,874 Bạch Kim II
9. 3,171,198 Kim Cương II
10. 2,995,003 Vàng IV
11. 2,862,728 ngọc lục bảo I
12. 2,762,728 Vàng III
13. 2,518,998 ngọc lục bảo IV
14. 2,502,275 -
15. 2,329,225 Kim Cương I
16. 2,250,216 Bạch Kim III
17. 2,184,746 Bạch Kim III
18. 2,085,368 ngọc lục bảo IV
19. 2,068,012 -
20. 2,056,084 Kim Cương III
21. 2,014,432 Bạch Kim IV
22. 1,994,061 -
23. 1,993,152 Kim Cương II
24. 1,925,615 ngọc lục bảo I
25. 1,920,538 Bạch Kim IV
26. 1,868,511 Vàng IV
27. 1,854,688 Bạc II
28. 1,845,639 Kim Cương IV
29. 1,816,480 ngọc lục bảo IV
30. 1,784,498 Vàng III
31. 1,772,175 -
32. 1,754,748 -
33. 1,752,138 Kim Cương III
34. 1,747,478 -
35. 1,742,883 ngọc lục bảo II
36. 1,701,547 Bạch Kim III
37. 1,660,942 -
38. 1,644,203 Bạc I
39. 1,643,994 Bạc I
40. 1,637,994 ngọc lục bảo IV
41. 1,629,410 Kim Cương III
42. 1,629,021 Bạc I
43. 1,620,237 -
44. 1,566,182 Vàng III
45. 1,556,699 -
46. 1,546,752 ngọc lục bảo III
47. 1,541,753 Bạch Kim III
48. 1,525,857 Bạch Kim III
49. 1,490,346 Bạch Kim III
50. 1,473,642 ngọc lục bảo IV
51. 1,472,257 Kim Cương IV
52. 1,453,319 Kim Cương IV
53. 1,423,951 ngọc lục bảo IV
54. 1,419,500 -
55. 1,418,708 Kim Cương I
56. 1,416,010 ngọc lục bảo I
57. 1,413,914 Bạc IV
58. 1,407,690 Bạch Kim III
59. 1,402,420 -
60. 1,381,461 ngọc lục bảo III
61. 1,377,248 Bạch Kim IV
62. 1,375,174 ngọc lục bảo I
63. 1,369,790 -
64. 1,342,374 Bạch Kim III
65. 1,334,522 -
66. 1,318,204 Vàng III
67. 1,313,642 Bạch Kim I
68. 1,312,359 Bạch Kim III
69. 1,296,616 Vàng III
70. 1,293,639 -
71. 1,284,815 -
72. 1,274,947 Vàng II
73. 1,269,763 Kim Cương II
74. 1,268,281 Bạch Kim IV
75. 1,266,070 ngọc lục bảo II
76. 1,264,362 -
77. 1,262,421 Bạc III
78. 1,250,679 ngọc lục bảo III
79. 1,249,989 -
80. 1,246,486 -
81. 1,229,494 Đồng II
82. 1,229,209 -
83. 1,225,217 -
84. 1,218,396 Kim Cương II
85. 1,215,221 ngọc lục bảo III
86. 1,203,570 Bạch Kim IV
87. 1,191,700 -
88. 1,185,982 Vàng III
89. 1,179,699 -
90. 1,177,558 Bạc IV
91. 1,174,021 ngọc lục bảo III
92. 1,170,003 ngọc lục bảo IV
93. 1,168,982 Bạc II
94. 1,166,005 Đồng I
95. 1,160,917 Vàng IV
96. 1,160,426 ngọc lục bảo III
97. 1,156,806 -
98. 1,153,454 Vàng II
99. 1,149,911 Bạch Kim II
100. 1,142,866 -