Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,345,300 Sắt III
2. 6,105,085 Kim Cương II
3. 6,002,933 -
4. 4,887,705 -
5. 4,658,562 -
6. 4,586,587 Bạch Kim IV
7. 4,452,194 ngọc lục bảo III
8. 4,423,619 Kim Cương III
9. 4,301,173 -
10. 4,282,564 Sắt II
11. 4,026,755 ngọc lục bảo III
12. 3,964,837 ngọc lục bảo I
13. 3,916,200 -
14. 3,869,332 Đại Cao Thủ
15. 3,853,377 ngọc lục bảo III
16. 3,791,157 -
17. 3,738,297 ngọc lục bảo III
18. 3,731,817 ngọc lục bảo II
19. 3,710,958 ngọc lục bảo I
20. 3,690,672 ngọc lục bảo IV
21. 3,689,672 Bạch Kim II
22. 3,673,822 Kim Cương II
23. 3,636,050 ngọc lục bảo III
24. 3,587,471 Cao Thủ
25. 3,571,637 -
26. 3,565,824 Kim Cương I
27. 3,517,866 ngọc lục bảo I
28. 3,422,239 Đại Cao Thủ
29. 3,417,251 Vàng II
30. 3,416,457 Bạch Kim III
31. 3,388,804 ngọc lục bảo II
32. 3,359,392 Kim Cương II
33. 3,343,836 Kim Cương IV
34. 3,290,675 Kim Cương II
35. 3,270,246 ngọc lục bảo II
36. 3,265,018 Kim Cương III
37. 3,255,603 Bạc II
38. 3,235,726 ngọc lục bảo III
39. 3,217,970 Bạch Kim II
40. 3,212,104 ngọc lục bảo II
41. 3,189,459 Cao Thủ
42. 3,166,140 Vàng II
43. 3,162,501 Kim Cương I
44. 3,162,024 Vàng I
45. 3,153,965 Vàng I
46. 3,132,439 ngọc lục bảo I
47. 3,065,978 Bạch Kim IV
48. 3,039,217 Sắt III
49. 3,033,647 Vàng IV
50. 3,026,028 Vàng II
51. 3,018,228 ngọc lục bảo I
52. 3,008,895 ngọc lục bảo I
53. 3,005,475 ngọc lục bảo IV
54. 2,970,307 Kim Cương IV
55. 2,967,906 Vàng III
56. 2,966,440 ngọc lục bảo I
57. 2,931,070 Cao Thủ
58. 2,929,545 Kim Cương II
59. 2,923,022 Vàng IV
60. 2,891,166 Kim Cương IV
61. 2,889,018 ngọc lục bảo IV
62. 2,883,965 Cao Thủ
63. 2,872,371 ngọc lục bảo IV
64. 2,859,269 Kim Cương I
65. 2,850,890 Kim Cương III
66. 2,829,638 Bạch Kim I
67. 2,795,883 Cao Thủ
68. 2,786,623 Thách Đấu
69. 2,767,960 Cao Thủ
70. 2,756,761 Cao Thủ
71. 2,752,997 Kim Cương II
72. 2,739,839 -
73. 2,725,041 Đồng III
74. 2,695,638 Kim Cương IV
75. 2,690,497 Bạch Kim I
76. 2,682,758 Cao Thủ
77. 2,664,262 Bạch Kim IV
78. 2,658,929 Bạch Kim II
79. 2,658,343 -
80. 2,654,150 -
81. 2,652,949 Vàng IV
82. 2,648,772 Cao Thủ
83. 2,641,369 -
84. 2,625,422 Kim Cương IV
85. 2,621,116 Kim Cương III
86. 2,619,012 Kim Cương II
87. 2,613,722 Kim Cương I
88. 2,597,749 Cao Thủ
89. 2,596,860 ngọc lục bảo II
90. 2,589,556 Đồng IV
91. 2,589,254 ngọc lục bảo IV
92. 2,588,041 ngọc lục bảo IV
93. 2,587,539 Kim Cương I
94. 2,581,228 ngọc lục bảo II
95. 2,580,789 Vàng IV
96. 2,574,359 Cao Thủ
97. 2,566,975 Kim Cương IV
98. 2,566,262 ngọc lục bảo II
99. 2,565,502 Bạch Kim I
100. 2,562,744 Bạc II