Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,620,667 Vàng IV
2. 5,282,950 -
3. 5,233,819 ngọc lục bảo IV
4. 4,157,051 Đồng II
5. 4,112,281 Bạch Kim II
6. 3,804,889 Bạc II
7. 3,771,776 ngọc lục bảo II
8. 3,684,037 Bạc III
9. 3,538,050 Vàng II
10. 3,182,690 Vàng I
11. 3,024,987 Kim Cương II
12. 2,961,873 Vàng III
13. 2,760,871 Đồng IV
14. 2,634,587 ngọc lục bảo IV
15. 2,561,404 Vàng I
16. 2,557,400 -
17. 2,530,415 Vàng III
18. 2,516,074 Sắt III
19. 2,515,282 Vàng IV
20. 2,510,124 ngọc lục bảo IV
21. 2,504,751 Cao Thủ
22. 2,475,696 Bạch Kim I
23. 2,465,816 ngọc lục bảo IV
24. 2,447,811 Vàng II
25. 2,344,370 Vàng II
26. 2,309,202 ngọc lục bảo III
27. 2,307,755 Sắt I
28. 2,302,926 ngọc lục bảo III
29. 2,287,025 ngọc lục bảo IV
30. 2,256,135 Kim Cương I
31. 2,168,486 Bạc I
32. 2,084,508 Bạch Kim I
33. 2,029,275 Bạc I
34. 2,014,350 Đồng IV
35. 2,003,267 Cao Thủ
36. 1,994,745 Bạc III
37. 1,994,480 Vàng III
38. 1,985,829 Đồng III
39. 1,983,527 Bạch Kim III
40. 1,972,767 Bạch Kim IV
41. 1,969,063 Bạc II
42. 1,969,047 Sắt III
43. 1,953,014 -
44. 1,920,396 Vàng II
45. 1,914,521 -
46. 1,908,158 Bạc IV
47. 1,872,656 Bạch Kim IV
48. 1,869,149 Bạch Kim IV
49. 1,860,427 Bạch Kim IV
50. 1,839,219 Bạch Kim IV
51. 1,823,681 -
52. 1,819,168 Bạc III
53. 1,814,215 Bạch Kim I
54. 1,799,971 Bạch Kim IV
55. 1,797,628 Vàng IV
56. 1,762,788 -
57. 1,735,244 Bạch Kim III
58. 1,702,415 -
59. 1,698,048 Bạch Kim III
60. 1,695,440 Bạc III
61. 1,689,360 ngọc lục bảo IV
62. 1,675,516 Sắt IV
63. 1,654,461 Vàng IV
64. 1,652,312 Cao Thủ
65. 1,647,101 Kim Cương III
66. 1,637,947 Sắt II
67. 1,625,932 Bạc I
68. 1,619,932 ngọc lục bảo I
69. 1,576,580 Kim Cương I
70. 1,559,113 -
71. 1,558,542 Kim Cương IV
72. 1,553,643 ngọc lục bảo III
73. 1,538,398 Bạch Kim IV
74. 1,538,362 Đồng IV
75. 1,534,499 Vàng IV
76. 1,529,881 ngọc lục bảo IV
77. 1,525,919 Bạch Kim II
78. 1,522,185 ngọc lục bảo II
79. 1,513,912 ngọc lục bảo IV
80. 1,511,017 Kim Cương IV
81. 1,509,617 Đồng I
82. 1,509,116 ngọc lục bảo I
83. 1,508,021 Sắt III
84. 1,506,359 Đồng II
85. 1,503,360 Kim Cương IV
86. 1,492,712 Kim Cương II
87. 1,475,638 -
88. 1,474,861 -
89. 1,465,252 Vàng III
90. 1,464,174 -
91. 1,460,872 Bạc IV
92. 1,457,998 -
93. 1,444,559 Bạch Kim IV
94. 1,444,390 Bạc III
95. 1,434,420 Bạc I
96. 1,430,704 Vàng III
97. 1,429,047 Cao Thủ
98. 1,423,668 Vàng IV
99. 1,418,480 Kim Cương II
100. 1,407,378 ngọc lục bảo IV