Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,869,582 -
2. 6,797,147 Kim Cương I
3. 6,602,609 Vàng III
4. 6,037,109 Sắt IV
5. 4,855,455 -
6. 4,694,032 -
7. 4,375,584 Vàng III
8. 4,332,074 -
9. 4,237,565 Bạch Kim IV
10. 4,086,530 Đồng I
11. 4,079,304 -
12. 3,892,448 ngọc lục bảo I
13. 3,816,800 Bạch Kim III
14. 3,722,123 ngọc lục bảo I
15. 3,630,299 Vàng IV
16. 3,630,294 Kim Cương IV
17. 3,621,527 Bạch Kim III
18. 3,606,834 -
19. 3,583,024 -
20. 3,573,309 -
21. 3,459,903 Sắt I
22. 3,454,681 Kim Cương III
23. 3,394,449 -
24. 3,375,247 Bạc IV
25. 3,279,488 Bạc III
26. 3,218,596 Sắt III
27. 3,173,197 -
28. 3,058,201 Vàng IV
29. 3,050,213 ngọc lục bảo IV
30. 3,025,266 Bạch Kim IV
31. 3,007,987 Đại Cao Thủ
32. 2,998,084 Vàng I
33. 2,957,240 Kim Cương IV
34. 2,950,358 Đồng III
35. 2,949,810 -
36. 2,940,841 Bạc II
37. 2,937,788 ngọc lục bảo II
38. 2,908,842 Đồng III
39. 2,810,252 Kim Cương III
40. 2,808,383 Đồng I
41. 2,803,528 Bạc IV
42. 2,802,408 Đồng IV
43. 2,792,217 -
44. 2,787,444 Bạc III
45. 2,782,144 Vàng II
46. 2,734,342 ngọc lục bảo III
47. 2,720,813 -
48. 2,700,441 Vàng IV
49. 2,677,076 Bạc IV
50. 2,642,150 Vàng IV
51. 2,626,201 Vàng IV
52. 2,622,498 ngọc lục bảo IV
53. 2,615,840 Vàng IV
54. 2,608,707 Bạch Kim IV
55. 2,606,436 Bạc I
56. 2,581,027 Đồng I
57. 2,577,849 Đồng I
58. 2,576,045 Đồng II
59. 2,571,815 ngọc lục bảo IV
60. 2,559,985 Sắt I
61. 2,557,753 Bạch Kim I
62. 2,547,889 -
63. 2,526,704 Đồng III
64. 2,523,315 Bạch Kim III
65. 2,476,433 Bạc IV
66. 2,471,688 Bạc II
67. 2,462,486 Đồng III
68. 2,459,585 Đồng I
69. 2,415,320 Đồng I
70. 2,414,307 Bạch Kim IV
71. 2,406,655 Bạc III
72. 2,395,629 Sắt II
73. 2,371,961 Cao Thủ
74. 2,364,130 Vàng II
75. 2,363,672 Bạch Kim I
76. 2,344,252 Bạc I
77. 2,342,868 Bạc I
78. 2,335,358 Sắt IV
79. 2,330,059 Đồng IV
80. 2,328,344 Bạch Kim III
81. 2,324,829 Bạc II
82. 2,322,106 Bạch Kim II
83. 2,321,884 -
84. 2,321,160 Bạch Kim III
85. 2,298,472 ngọc lục bảo III
86. 2,280,681 Vàng III
87. 2,273,916 Bạc I
88. 2,272,768 ngọc lục bảo I
89. 2,257,890 ngọc lục bảo IV
90. 2,253,433 Bạch Kim II
91. 2,229,715 Đồng II
92. 2,226,248 -
93. 2,215,388 Cao Thủ
94. 2,212,582 ngọc lục bảo II
95. 2,197,178 Vàng IV
96. 2,195,568 Đồng II
97. 2,193,653 -
98. 2,190,309 -
99. 2,177,302 -
100. 2,167,971 Bạch Kim II