Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,121,422 Vàng I
2. 6,512,704 Cao Thủ
3. 5,033,322 Vàng III
4. 3,760,514 ngọc lục bảo I
5. 3,251,368 Bạc I
6. 3,249,438 Bạc IV
7. 3,174,816 Sắt I
8. 2,994,945 -
9. 2,991,953 -
10. 2,927,417 Vàng IV
11. 2,889,452 Bạc II
12. 2,846,258 Kim Cương IV
13. 2,836,522 -
14. 2,826,818 Đồng II
15. 2,781,156 Vàng III
16. 2,742,327 Bạch Kim IV
17. 2,694,277 Bạch Kim IV
18. 2,685,065 -
19. 2,660,568 Bạch Kim IV
20. 2,659,769 Vàng I
21. 2,638,851 -
22. 2,533,281 ngọc lục bảo IV
23. 2,504,293 -
24. 2,502,066 -
25. 2,422,177 Vàng IV
26. 2,384,422 Bạch Kim II
27. 2,379,774 Kim Cương IV
28. 2,342,030 Bạc I
29. 2,287,485 Kim Cương IV
30. 2,280,336 Bạc IV
31. 2,263,407 -
32. 2,256,304 -
33. 2,239,794 Bạc II
34. 2,220,856 Bạch Kim III
35. 2,173,069 -
36. 2,167,545 -
37. 2,152,681 Sắt I
38. 2,142,994 -
39. 2,128,207 Bạc IV
40. 2,127,084 Bạch Kim IV
41. 2,111,075 ngọc lục bảo IV
42. 2,098,513 Vàng IV
43. 2,096,110 Bạc IV
44. 2,040,052 Đồng III
45. 2,006,761 Cao Thủ
46. 1,992,794 Đồng II
47. 1,965,618 -
48. 1,961,948 Bạc IV
49. 1,924,404 Đồng II
50. 1,918,407 Vàng III
51. 1,913,959 ngọc lục bảo I
52. 1,908,892 -
53. 1,863,742 Đồng III
54. 1,849,095 ngọc lục bảo III
55. 1,844,520 Vàng IV
56. 1,827,729 -
57. 1,799,221 ngọc lục bảo II
58. 1,785,139 Đồng IV
59. 1,745,272 Bạch Kim II
60. 1,732,448 ngọc lục bảo II
61. 1,683,321 ngọc lục bảo IV
62. 1,666,857 Bạch Kim I
63. 1,652,180 -
64. 1,640,920 ngọc lục bảo IV
65. 1,638,349 -
66. 1,637,527 ngọc lục bảo IV
67. 1,626,478 ngọc lục bảo IV
68. 1,626,300 -
69. 1,620,713 Bạch Kim IV
70. 1,593,970 Bạc IV
71. 1,593,691 ngọc lục bảo I
72. 1,589,268 Bạch Kim IV
73. 1,583,032 -
74. 1,573,858 Bạc IV
75. 1,570,092 Bạc I
76. 1,566,783 -
77. 1,565,457 Bạc I
78. 1,555,430 Đồng III
79. 1,534,631 ngọc lục bảo IV
80. 1,531,865 -
81. 1,523,732 Bạc IV
82. 1,507,182 Vàng III
83. 1,502,816 ngọc lục bảo III
84. 1,501,301 Bạc IV
85. 1,500,989 Bạc III
86. 1,498,399 -
87. 1,491,273 Bạc IV
88. 1,481,325 Vàng II
89. 1,451,604 Bạc II
90. 1,449,821 -
91. 1,446,981 Đồng III
92. 1,440,322 Bạch Kim II
93. 1,440,082 Bạch Kim IV
94. 1,434,061 Bạch Kim I
95. 1,429,535 ngọc lục bảo IV
96. 1,426,286 Bạch Kim IV
97. 1,414,389 Vàng IV
98. 1,406,507 Bạch Kim IV
99. 1,392,184 Bạch Kim III
100. 1,390,251 -