Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,423,571 ngọc lục bảo III
2. 1,089,205 Bạc II
3. 1,009,433 Kim Cương III
4. 992,984 ngọc lục bảo I
5. 964,133 Vàng IV
6. 888,892 Sắt IV
7. 885,767 -
8. 879,933 Đồng III
9. 874,361 Bạch Kim III
10. 870,680 Đồng IV
11. 833,323 Đồng III
12. 816,164 Vàng III
13. 802,399 Kim Cương IV
14. 776,572 Vàng II
15. 769,495 Bạc I
16. 741,219 ngọc lục bảo IV
17. 735,744 Đồng II
18. 732,707 Vàng III
19. 725,793 Vàng IV
20. 714,812 Cao Thủ
21. 690,819 Kim Cương II
22. 673,586 Bạch Kim III
23. 657,539 ngọc lục bảo III
24. 654,532 Đồng IV
25. 651,038 ngọc lục bảo II
26. 648,165 Bạc II
27. 644,290 Bạch Kim I
28. 632,069 Vàng II
29. 631,780 Vàng II
30. 630,494 ngọc lục bảo IV
31. 628,681 Đồng IV
32. 619,469 ngọc lục bảo II
33. 617,320 Bạc IV
34. 611,574 ngọc lục bảo III
35. 598,065 Sắt I
36. 594,920 Đồng I
37. 590,646 Vàng IV
38. 588,719 Bạc IV
39. 584,037 Vàng IV
40. 583,112 -
41. 580,800 Vàng II
42. 575,807 ngọc lục bảo IV
43. 574,949 Sắt II
44. 571,349 ngọc lục bảo IV
45. 570,907 Bạch Kim IV
46. 569,445 Vàng II
47. 567,502 ngọc lục bảo IV
48. 556,880 Vàng I
49. 556,011 Bạch Kim IV
50. 552,598 Bạc III
51. 548,697 Vàng IV
52. 532,820 Bạch Kim I
53. 528,280 Bạch Kim II
54. 525,490 Đồng III
55. 520,204 ngọc lục bảo IV
56. 515,796 Sắt II
57. 510,244 ngọc lục bảo IV
58. 509,123 Vàng IV
59. 508,872 Bạch Kim II
60. 507,373 Bạc IV
61. 501,939 Bạc IV
62. 498,982 ngọc lục bảo IV
63. 494,167 ngọc lục bảo IV
64. 493,865 ngọc lục bảo IV
65. 489,184 Đồng IV
66. 486,923 Vàng IV
67. 486,392 Vàng IV
68. 484,925 Vàng I
69. 483,433 Vàng I
70. 482,657 Bạch Kim IV
71. 482,644 Sắt III
72. 481,439 Đồng IV
73. 481,015 Bạch Kim IV
74. 479,979 Đồng III
75. 478,424 Bạc IV
76. 472,393 Bạch Kim I
77. 472,066 Bạch Kim I
78. 471,304 ngọc lục bảo IV
79. 469,111 Đồng I
80. 467,562 Vàng I
81. 467,320 Sắt IV
82. 460,485 Sắt I
83. 459,958 ngọc lục bảo IV
84. 455,853 Đồng III
85. 455,415 Bạc II
86. 454,617 Bạch Kim IV
87. 453,483 Đồng II
88. 453,187 Vàng IV
89. 451,607 Vàng IV
90. 449,654 Đồng IV
91. 448,503 ngọc lục bảo I
92. 447,353 Kim Cương II
93. 443,019 Sắt I
94. 440,725 Bạc IV
95. 440,164 Thách Đấu
96. 439,944 Bạch Kim IV
97. 436,538 Bạch Kim IV
98. 432,323 ngọc lục bảo IV
99. 431,149 Vàng III
100. 430,667 Đồng IV