Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,567,375 Bạc IV
2. 6,281,305 Bạc II
3. 5,481,480 Cao Thủ
4. 4,774,902 ngọc lục bảo III
5. 4,607,776 Bạch Kim III
6. 4,506,740 Bạch Kim III
7. 4,289,866 Bạch Kim IV
8. 4,229,977 Đồng III
9. 4,168,648 ngọc lục bảo II
10. 4,163,155 Cao Thủ
11. 4,053,122 Đồng II
12. 4,047,233 ngọc lục bảo III
13. 3,955,115 Bạc II
14. 3,755,370 -
15. 3,654,625 ngọc lục bảo III
16. 3,645,181 Kim Cương IV
17. 3,564,184 Kim Cương IV
18. 3,532,430 ngọc lục bảo IV
19. 3,433,734 Bạch Kim IV
20. 3,408,983 -
21. 3,402,927 Vàng IV
22. 3,378,089 ngọc lục bảo III
23. 3,328,256 Kim Cương III
24. 3,304,417 Cao Thủ
25. 3,252,815 -
26. 3,239,308 Cao Thủ
27. 3,160,349 Kim Cương IV
28. 3,143,304 ngọc lục bảo IV
29. 3,118,330 ngọc lục bảo IV
30. 3,080,801 Kim Cương II
31. 3,033,778 Vàng I
32. 2,983,404 ngọc lục bảo IV
33. 2,975,658 ngọc lục bảo II
34. 2,958,096 -
35. 2,942,730 ngọc lục bảo IV
36. 2,941,327 Kim Cương I
37. 2,931,957 Kim Cương III
38. 2,911,273 Bạch Kim IV
39. 2,894,941 Đồng III
40. 2,894,756 Bạch Kim II
41. 2,867,436 Bạch Kim IV
42. 2,862,090 ngọc lục bảo III
43. 2,861,025 -
44. 2,857,882 Bạch Kim I
45. 2,850,561 Bạch Kim IV
46. 2,844,705 ngọc lục bảo I
47. 2,818,871 ngọc lục bảo IV
48. 2,796,571 Bạch Kim IV
49. 2,784,720 Cao Thủ
50. 2,771,237 Kim Cương II
51. 2,766,062 Bạc II
52. 2,748,816 ngọc lục bảo IV
53. 2,695,921 Vàng IV
54. 2,693,323 Vàng I
55. 2,666,473 Bạch Kim III
56. 2,649,447 ngọc lục bảo I
57. 2,635,215 ngọc lục bảo IV
58. 2,616,632 Bạch Kim IV
59. 2,598,589 Vàng III
60. 2,595,400 ngọc lục bảo IV
61. 2,588,580 Bạch Kim IV
62. 2,570,264 ngọc lục bảo I
63. 2,555,925 Vàng I
64. 2,536,415 Bạch Kim IV
65. 2,510,178 ngọc lục bảo II
66. 2,503,429 Bạch Kim III
67. 2,498,030 ngọc lục bảo IV
68. 2,480,912 Vàng III
69. 2,465,179 Cao Thủ
70. 2,460,051 ngọc lục bảo IV
71. 2,453,287 Vàng IV
72. 2,449,471 ngọc lục bảo III
73. 2,445,020 Cao Thủ
74. 2,443,626 Kim Cương II
75. 2,434,509 Bạch Kim I
76. 2,431,215 Đồng III
77. 2,412,247 Vàng III
78. 2,410,695 -
79. 2,402,572 Bạch Kim I
80. 2,392,490 Bạch Kim IV
81. 2,390,410 Bạch Kim II
82. 2,383,018 Cao Thủ
83. 2,370,632 -
84. 2,367,470 Bạch Kim IV
85. 2,327,850 ngọc lục bảo III
86. 2,319,088 Vàng III
87. 2,307,386 Bạc II
88. 2,306,893 ngọc lục bảo I
89. 2,303,522 Bạch Kim I
90. 2,303,313 Vàng I
91. 2,301,498 Đồng II
92. 2,294,286 Kim Cương III
93. 2,284,419 Bạc III
94. 2,274,220 -
95. 2,257,412 ngọc lục bảo III
96. 2,255,872 Cao Thủ
97. 2,246,881 Vàng II
98. 2,239,797 ngọc lục bảo IV
99. 2,231,616 Vàng IV
100. 2,229,359 Bạch Kim III