Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,320,356 Kim Cương I
2. 4,113,496 Thách Đấu
3. 3,507,978 Kim Cương I
4. 3,266,275 ngọc lục bảo IV
5. 3,187,144 -
6. 3,142,330 ngọc lục bảo III
7. 3,141,385 Bạch Kim II
8. 3,062,789 Kim Cương IV
9. 3,037,017 Bạch Kim III
10. 2,976,183 Đại Cao Thủ
11. 2,857,416 Bạc II
12. 2,654,496 Cao Thủ
13. 2,616,236 ngọc lục bảo IV
14. 2,547,945 ngọc lục bảo III
15. 2,537,048 ngọc lục bảo IV
16. 2,535,004 -
17. 2,529,057 ngọc lục bảo II
18. 2,526,222 Bạch Kim III
19. 2,519,645 Kim Cương I
20. 2,505,969 Bạc II
21. 2,489,352 ngọc lục bảo III
22. 2,471,301 Bạc II
23. 2,463,481 Đồng I
24. 2,459,199 Kim Cương IV
25. 2,457,538 ngọc lục bảo III
26. 2,455,852 -
27. 2,329,227 Kim Cương III
28. 2,310,065 Kim Cương III
29. 2,282,260 -
30. 2,258,498 -
31. 2,258,477 Kim Cương IV
32. 2,226,754 -
33. 2,196,549 ngọc lục bảo IV
34. 2,188,940 Vàng II
35. 2,175,034 ngọc lục bảo IV
36. 2,159,116 Bạch Kim IV
37. 2,142,363 -
38. 2,109,113 ngọc lục bảo IV
39. 2,092,261 Kim Cương II
40. 2,090,934 ngọc lục bảo III
41. 2,084,099 ngọc lục bảo IV
42. 2,075,502 Kim Cương IV
43. 2,041,399 Vàng IV
44. 2,040,781 Vàng IV
45. 2,039,476 Bạch Kim II
46. 2,038,495 Đồng II
47. 2,017,725 Vàng IV
48. 2,010,915 Kim Cương II
49. 2,008,549 Kim Cương IV
50. 1,994,710 Vàng I
51. 1,989,635 Vàng III
52. 1,984,420 Bạch Kim II
53. 1,983,707 -
54. 1,980,087 Kim Cương III
55. 1,969,207 Kim Cương III
56. 1,968,321 Vàng IV
57. 1,968,059 Bạch Kim II
58. 1,956,331 ngọc lục bảo IV
59. 1,948,835 Bạch Kim III
60. 1,936,889 ngọc lục bảo III
61. 1,931,588 -
62. 1,929,681 Vàng IV
63. 1,928,510 ngọc lục bảo II
64. 1,918,765 -
65. 1,909,808 Bạch Kim IV
66. 1,907,213 ngọc lục bảo II
67. 1,898,939 ngọc lục bảo III
68. 1,897,124 ngọc lục bảo IV
69. 1,896,538 Kim Cương IV
70. 1,888,521 Kim Cương III
71. 1,884,181 Vàng IV
72. 1,877,790 ngọc lục bảo I
73. 1,871,443 Cao Thủ
74. 1,867,709 ngọc lục bảo II
75. 1,861,861 Bạch Kim IV
76. 1,848,022 ngọc lục bảo II
77. 1,841,602 Bạch Kim IV
78. 1,834,969 Thách Đấu
79. 1,834,288 -
80. 1,819,140 Cao Thủ
81. 1,809,007 ngọc lục bảo IV
82. 1,804,483 Thách Đấu
83. 1,801,179 ngọc lục bảo I
84. 1,800,754 Kim Cương I
85. 1,795,421 Đồng IV
86. 1,794,893 Bạch Kim I
87. 1,774,592 Bạch Kim IV
88. 1,766,520 Cao Thủ
89. 1,755,265 Bạch Kim II
90. 1,748,742 Bạch Kim IV
91. 1,747,696 -
92. 1,746,298 ngọc lục bảo I
93. 1,743,443 ngọc lục bảo III
94. 1,740,525 Kim Cương II
95. 1,735,392 -
96. 1,732,529 Vàng II
97. 1,722,198 Cao Thủ
98. 1,721,726 ngọc lục bảo III
99. 1,721,654 Kim Cương III
100. 1,717,426 Vàng III