Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,900,317 Kim Cương IV
2. 5,347,242 Đại Cao Thủ
3. 5,278,349 Bạch Kim III
4. 5,090,732 Cao Thủ
5. 4,968,125 -
6. 4,228,151 Bạch Kim IV
7. 4,219,621 ngọc lục bảo III
8. 4,008,250 Bạch Kim IV
9. 3,888,263 ngọc lục bảo III
10. 3,789,599 -
11. 3,740,981 Kim Cương III
12. 3,609,282 -
13. 3,568,490 Vàng I
14. 3,503,852 ngọc lục bảo III
15. 3,421,994 Bạc III
16. 3,421,249 Cao Thủ
17. 3,357,809 Bạch Kim IV
18. 3,305,950 Bạch Kim IV
19. 3,291,418 -
20. 3,257,651 Kim Cương II
21. 3,217,374 ngọc lục bảo III
22. 3,157,582 Bạc IV
23. 3,126,646 -
24. 3,124,229 Kim Cương II
25. 3,121,705 Kim Cương IV
26. 3,063,810 ngọc lục bảo IV
27. 3,058,699 Bạch Kim II
28. 3,019,731 Bạch Kim III
29. 3,016,263 ngọc lục bảo IV
30. 3,014,288 Bạch Kim I
31. 2,978,873 Bạch Kim IV
32. 2,956,691 Bạch Kim IV
33. 2,913,747 Vàng II
34. 2,879,610 Vàng IV
35. 2,879,388 Vàng II
36. 2,872,407 Cao Thủ
37. 2,871,892 Đồng IV
38. 2,849,371 Kim Cương I
39. 2,819,279 Kim Cương II
40. 2,790,846 ngọc lục bảo IV
41. 2,772,244 Đồng II
42. 2,751,834 Vàng II
43. 2,744,294 Bạc III
44. 2,738,516 Vàng I
45. 2,725,721 Bạc IV
46. 2,697,197 Bạc III
47. 2,681,439 Vàng I
48. 2,675,102 Bạch Kim I
49. 2,660,339 Bạch Kim II
50. 2,657,391 Vàng II
51. 2,656,764 ngọc lục bảo IV
52. 2,636,066 Kim Cương III
53. 2,621,394 ngọc lục bảo III
54. 2,605,662 ngọc lục bảo IV
55. 2,595,946 Bạch Kim III
56. 2,595,279 ngọc lục bảo II
57. 2,584,002 Kim Cương I
58. 2,583,081 ngọc lục bảo I
59. 2,577,276 ngọc lục bảo III
60. 2,560,253 Vàng III
61. 2,556,900 Bạc IV
62. 2,548,743 Bạch Kim III
63. 2,535,463 Vàng IV
64. 2,532,987 Bạc III
65. 2,482,278 Kim Cương IV
66. 2,480,728 Vàng I
67. 2,451,497 ngọc lục bảo III
68. 2,439,623 Bạch Kim IV
69. 2,430,889 Bạch Kim I
70. 2,415,467 Vàng IV
71. 2,399,075 ngọc lục bảo IV
72. 2,396,882 Vàng IV
73. 2,392,496 -
74. 2,378,916 -
75. 2,372,727 Cao Thủ
76. 2,356,227 Kim Cương II
77. 2,338,345 Cao Thủ
78. 2,326,929 ngọc lục bảo IV
79. 2,325,256 ngọc lục bảo IV
80. 2,287,529 Bạch Kim IV
81. 2,286,986 Kim Cương IV
82. 2,283,140 Kim Cương III
83. 2,280,308 Bạch Kim II
84. 2,263,840 Vàng II
85. 2,261,837 Bạch Kim II
86. 2,256,427 Bạch Kim IV
87. 2,247,797 Bạch Kim IV
88. 2,244,568 Bạch Kim IV
89. 2,234,062 -
90. 2,225,993 Vàng III
91. 2,219,132 Bạch Kim I
92. 2,218,120 ngọc lục bảo III
93. 2,197,937 Bạc IV
94. 2,194,530 -
95. 2,170,750 Bạch Kim IV
96. 2,155,095 Kim Cương I
97. 2,129,832 Bạc IV
98. 2,114,435 ngọc lục bảo IV
99. 2,113,174 -
100. 2,108,815 Đại Cao Thủ