Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,020,024 -
2. 4,401,069 Bạch Kim I
3. 2,944,370 Kim Cương III
4. 2,905,506 ngọc lục bảo III
5. 2,478,040 Bạc III
6. 2,364,863 Vàng II
7. 2,361,754 Kim Cương IV
8. 2,332,372 -
9. 2,162,850 ngọc lục bảo I
10. 2,089,667 Vàng III
11. 2,044,496 Bạc IV
12. 1,983,464 ngọc lục bảo IV
13. 1,927,213 Vàng IV
14. 1,887,693 Vàng I
15. 1,820,455 Kim Cương II
16. 1,792,666 Bạch Kim III
17. 1,572,410 -
18. 1,499,167 Bạc IV
19. 1,478,617 ngọc lục bảo III
20. 1,443,275 ngọc lục bảo IV
21. 1,431,962 Bạch Kim II
22. 1,425,954 Bạc III
23. 1,416,954 Vàng IV
24. 1,413,086 Bạch Kim IV
25. 1,392,153 Sắt IV
26. 1,368,026 -
27. 1,347,431 ngọc lục bảo I
28. 1,336,755 Vàng II
29. 1,317,710 Đồng II
30. 1,306,708 -
31. 1,289,729 Vàng III
32. 1,281,746 Vàng IV
33. 1,273,964 Vàng III
34. 1,271,197 -
35. 1,267,218 -
36. 1,263,832 -
37. 1,259,337 Vàng III
38. 1,232,059 Bạch Kim IV
39. 1,230,513 ngọc lục bảo IV
40. 1,226,302 Bạc IV
41. 1,199,833 -
42. 1,198,592 -
43. 1,196,292 ngọc lục bảo IV
44. 1,179,114 ngọc lục bảo II
45. 1,172,335 Đồng III
46. 1,171,300 Cao Thủ
47. 1,167,476 Bạch Kim III
48. 1,165,031 Bạc II
49. 1,153,496 Đồng III
50. 1,148,483 Bạc III
51. 1,113,986 Bạch Kim IV
52. 1,108,406 Bạc IV
53. 1,104,121 -
54. 1,091,032 ngọc lục bảo II
55. 1,083,194 Bạc III
56. 1,072,857 Bạc I
57. 1,056,910 Vàng IV
58. 1,053,128 Bạch Kim III
59. 1,049,730 ngọc lục bảo IV
60. 1,047,238 Sắt III
61. 1,047,218 Vàng III
62. 1,041,301 -
63. 1,040,777 ngọc lục bảo IV
64. 1,036,592 ngọc lục bảo IV
65. 1,035,367 ngọc lục bảo IV
66. 1,032,198 ngọc lục bảo I
67. 1,016,841 -
68. 1,015,643 Sắt IV
69. 1,015,060 Bạch Kim I
70. 997,705 Bạch Kim II
71. 988,392 Bạch Kim II
72. 986,085 -
73. 983,620 Bạch Kim III
74. 980,541 Sắt II
75. 972,271 ngọc lục bảo I
76. 955,656 Vàng II
77. 944,870 Vàng IV
78. 937,724 Bạch Kim II
79. 929,466 ngọc lục bảo IV
80. 928,048 ngọc lục bảo III
81. 924,246 Bạc IV
82. 922,868 Kim Cương I
83. 911,689 ngọc lục bảo III
84. 910,445 Bạch Kim II
85. 906,568 -
86. 893,044 -
87. 890,737 Bạch Kim II
88. 884,400 ngọc lục bảo III
89. 884,320 -
90. 876,556 Kim Cương IV
91. 873,621 Bạc III
92. 870,577 -
93. 865,871 Bạc II
94. 865,560 -
95. 859,999 Bạch Kim II
96. 857,910 Đồng IV
97. 852,492 Kim Cương I
98. 852,048 Bạc III
99. 851,051 -
100. 843,265 Đồng IV