Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,841,036 Đồng IV
2. 6,721,161 ngọc lục bảo IV
3. 5,714,390 Đồng IV
4. 4,758,867 Đồng IV
5. 4,131,179 Kim Cương I
6. 3,098,033 ngọc lục bảo IV
7. 2,428,174 Bạch Kim IV
8. 2,324,606 Vàng III
9. 2,289,452 Bạch Kim IV
10. 2,151,719 Đồng III
11. 2,126,415 -
12. 2,089,947 Đồng II
13. 2,037,187 ngọc lục bảo III
14. 1,974,422 Bạc II
15. 1,790,899 Đồng IV
16. 1,723,708 -
17. 1,701,193 Bạc II
18. 1,655,578 ngọc lục bảo I
19. 1,626,891 Đồng II
20. 1,602,122 Bạc I
21. 1,584,375 -
22. 1,554,329 Đồng III
23. 1,502,936 Đồng I
24. 1,475,628 Bạc II
25. 1,463,235 -
26. 1,435,226 -
27. 1,424,096 Vàng III
28. 1,423,847 Sắt II
29. 1,392,376 Kim Cương II
30. 1,330,557 Đồng I
31. 1,324,733 ngọc lục bảo IV
32. 1,316,712 Bạch Kim III
33. 1,278,500 -
34. 1,253,512 ngọc lục bảo IV
35. 1,214,915 Vàng IV
36. 1,212,890 Bạch Kim I
37. 1,083,534 -
38. 1,083,065 Đồng I
39. 1,076,693 Đồng I
40. 1,052,565 -
41. 1,049,342 ngọc lục bảo II
42. 1,042,815 Đồng I
43. 1,042,233 Vàng III
44. 1,037,571 Bạc I
45. 1,019,890 Bạch Kim II
46. 1,018,277 Bạch Kim IV
47. 979,140 ngọc lục bảo IV
48. 975,219 -
49. 945,733 Vàng III
50. 944,720 Bạch Kim III
51. 933,025 -
52. 928,955 -
53. 919,921 -
54. 904,604 Bạch Kim II
55. 883,512 -
56. 871,235 Đồng I
57. 868,219 -
58. 865,060 Bạc II
59. 852,324 Đồng I
60. 833,324 Bạc III
61. 818,305 Đồng III
62. 818,193 -
63. 814,802 Bạch Kim IV
64. 814,450 Đồng IV
65. 812,458 -
66. 792,333 Bạch Kim IV
67. 786,357 -
68. 786,084 -
69. 782,600 Bạch Kim II
70. 778,153 -
71. 778,133 -
72. 776,143 -
73. 770,851 Cao Thủ
74. 770,698 Bạc I
75. 768,430 Bạch Kim IV
76. 762,100 -
77. 761,867 Bạc IV
78. 751,540 -
79. 743,987 ngọc lục bảo III
80. 743,923 Bạc III
81. 731,222 Bạch Kim III
82. 730,987 -
83. 730,904 -
84. 713,454 Vàng IV
85. 709,488 Vàng II
86. 703,808 Đồng I
87. 703,796 Bạc IV
88. 700,594 Đồng II
89. 700,406 ngọc lục bảo II
90. 698,727 -
91. 687,120 ngọc lục bảo IV
92. 684,589 -
93. 683,648 ngọc lục bảo I
94. 683,022 Bạch Kim IV
95. 682,493 Đồng III
96. 681,922 Bạch Kim III
97. 680,301 -
98. 680,191 -
99. 679,797 -
100. 668,461 -