Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,741,359 Bạc IV
2. 9,133,286 Đồng IV
3. 8,660,849 -
4. 8,358,914 Kim Cương IV
5. 8,221,424 Bạc II
6. 7,425,778 Vàng IV
7. 7,167,221 Bạch Kim IV
8. 6,739,393 Sắt II
9. 6,186,551 Đồng II
10. 6,121,461 Sắt I
11. 5,456,621 Đồng III
12. 5,330,147 Sắt II
13. 5,005,071 Bạch Kim IV
14. 4,757,487 -
15. 4,754,168 Đồng III
16. 4,698,451 Bạch Kim IV
17. 4,677,948 Bạch Kim III
18. 4,348,831 Đồng III
19. 4,136,251 Vàng III
20. 4,073,758 -
21. 3,974,488 Sắt III
22. 3,902,336 Vàng I
23. 3,848,557 Vàng II
24. 3,792,091 ngọc lục bảo II
25. 3,730,163 Vàng IV
26. 3,700,773 Đồng III
27. 3,695,468 Bạc IV
28. 3,576,830 Bạc III
29. 3,510,759 ngọc lục bảo II
30. 3,470,590 -
31. 3,469,533 Kim Cương I
32. 3,448,766 -
33. 3,416,699 Vàng III
34. 3,399,481 Vàng III
35. 3,372,952 -
36. 3,319,196 Bạch Kim II
37. 3,288,946 Bạch Kim II
38. 3,285,714 Vàng I
39. 3,275,418 Kim Cương IV
40. 3,202,122 Đồng IV
41. 3,193,248 Sắt III
42. 3,183,455 -
43. 3,183,295 Bạc III
44. 3,172,238 Kim Cương IV
45. 3,171,553 Sắt II
46. 3,163,476 Đồng IV
47. 3,129,071 Bạc IV
48. 3,111,729 ngọc lục bảo IV
49. 3,101,660 ngọc lục bảo III
50. 3,093,499 ngọc lục bảo IV
51. 3,088,960 Sắt III
52. 3,054,787 Bạc II
53. 3,034,027 Kim Cương III
54. 3,007,496 Bạch Kim IV
55. 2,993,072 Vàng III
56. 2,955,812 ngọc lục bảo I
57. 2,954,760 Đồng III
58. 2,948,342 -
59. 2,936,230 Đồng IV
60. 2,923,467 Bạch Kim IV
61. 2,909,689 -
62. 2,889,483 Vàng II
63. 2,865,837 ngọc lục bảo IV
64. 2,865,481 Kim Cương III
65. 2,854,445 -
66. 2,833,700 -
67. 2,821,886 ngọc lục bảo I
68. 2,807,972 ngọc lục bảo II
69. 2,804,598 -
70. 2,755,398 Vàng III
71. 2,747,021 Vàng IV
72. 2,735,089 ngọc lục bảo III
73. 2,691,067 Vàng III
74. 2,671,740 -
75. 2,649,392 Vàng IV
76. 2,647,631 Bạch Kim IV
77. 2,636,469 -
78. 2,630,753 Vàng III
79. 2,622,274 Đồng III
80. 2,619,462 Vàng III
81. 2,601,075 ngọc lục bảo IV
82. 2,594,465 ngọc lục bảo I
83. 2,588,377 Bạc II
84. 2,582,057 -
85. 2,579,208 Đồng IV
86. 2,550,316 -
87. 2,542,000 Bạch Kim IV
88. 2,529,133 Vàng III
89. 2,516,225 Đồng III
90. 2,514,570 -
91. 2,510,386 -
92. 2,499,586 Bạc II
93. 2,472,242 -
94. 2,432,589 -
95. 2,427,831 -
96. 2,402,347 -
97. 2,381,635 -
98. 2,362,815 -
99. 2,330,454 Vàng III
100. 2,319,012 Đồng IV